Ngữ pháp IELTS - Thì hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn

Thì là một trong những ngữ pháp IELTS cơ bản nhưng cũng quan trọng bậc nhất. Bạn cần phải để ý và chia thì chuẩn trong hầu hết các bài thi. Trong bài viết này, hãy cùng Học IELTS tìm hiểu thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn.  



I. Present simple tense (Thì Hiện tại đơn)

1. Cấu trúc thì hiện tại đơn: 


Lưu ý khi chia động từ ở thì Hiện tại đơn với chủ ngữ số ít:

  • Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s”, ta thêm đuôi “es”

Ví dụ: go – goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash – washes…

  • Với các từ có tận cùng là “y”, ta bỏ “y” và thêm đuôi “ies”

Ví dụ: copy – copies; study – studies…

  • Với các từ còn lại, ta thêm đuôi “s”.

Ví dụ: see – sees; play – plays…

  • Động từ bất quy tắc: have - has

2. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn dùng để: 

  • Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại

Ví dụ: I usually get up at 6 a.m.

  • Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên

Ví dụ: The Earth moves around the Sun.

  • Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, kế hoạch đã có thời gian biểu cố định

Ví dụ: The plane lands at 10 a.m. tomorrow.

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại I

Ví dụ: What will you do if you fail your interview?

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Thì Hiện tại đơn có thể được nhận biết thông qua các trạng từ chỉ tần suất như: always, constantly, usually, frequently, often, occasionally, sometimes, seldom, rarely, every day/ week/month...


II. Present continuous tense (Thì Hiện tại tiếp diễn)

1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn



2. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để: 

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ: Look, somebody is trying to steal that man's wallet.

  • Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói

Ví dụ: They're considering making an appeal against the judgment.

  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn

Ví dụ: We are having a special dinner at a top restaurant for all the senior managers.

  • Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ “always, continually”

Ví dụ: He is always coming late.

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Thì Hiện tại tiếp diễn có thể được nhận biết thông qua:

  • Các trạng từ chỉ thời gian như: now, at the moment, at present…
  • Một số động từ như: Look! Watch! Listen! Watch out!...


III. Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái)

Stative verbs là những động từ biểu hiện hoặc mô tả trạng thái, tính chất của một đối tượng, được sử dụng để chỉ

- Các giác quan, nhận thức như: be, seem, feel, smell, taste...

- Tình cảm, cảm xúc như: like, love, hate...

- Suy nghĩ, quan điểm như: think, know, understand, believe, guess...

Hầu hết động từ chỉ trạng thái không được sử dụng ở dạng tiếp diễn.

Ví dụ: This pudding smells delicious.

You look like your mother.

I assume you are too busy to play computer games.

Tuy nhiên, một số động từ chỉ trạng thái có thể được sử dụng ở dạng tiếp diễn nếu ý nghĩa của chúng mang tính tạm thời, miêu tả hành động (động từ vừa diễn tả trạng thái vừa diễn tả hành động)


Ví dụ: What are you thinking about?


I’m tasting the sauce to see if it needs any more salt.


Các bạn cùng luyện tập và sử dụng hữu ích nhé.

Mới hơn Cũ hơn