1. 4 hướng trong Tiếng Anh chính
STT |
Phương
hướng trong Tiếng Anh |
Ý
nghĩa |
Phiên
âm |
Viết
tắt/Ký hiệu |
1 |
East |
Hướng
Đông |
/iːst/ |
E |
2 |
West |
Hướng
Tây |
/west/ |
W |
3 |
South |
Hướng
Nam |
/saʊθ/ |
S |
4 |
North |
Hướng
Bắc |
/nɔːθ/ |
N |
2. Các phương hướng trong Tiếng Anh dạng kết hợp
STT |
Phương
hướng trong Tiếng Anh |
Ý
nghĩa |
Phiên
âm |
Viết
tắt/Ký hiệu |
1 |
South-east |
Hướng
Đông Nam |
/ˌsaʊθˈiːst/ |
SE |
2 |
North-east |
Hướng
Đông Bắc |
/ˌnɔːθˈiːst/ |
NE |
3 |
South-west |
Hướng
Tây Nam |
/ˌsaʊθˈwest/ |
SW |
4 |
North-west |
Hướng
Tây Bắc |
/ˌnɔːθˈwest/ |
NW |
5 |
East-northeast |
Hướng
Đông Đông Bắc |
[ist
ˌnɔrˈθist] |
ENE |
6 |
East-southeast |
Hướng
Đông Đông Nam |
[ist
ˌsaʊˈθist] |
ESE |
7 |
West-northwest |
Hướng
Tây Tây Bắc |
[wɛst
ˌnɔrˈθwɛst] |
WNW |
8 |
West-southwest |
Hướng
Tây Tây Nam |
[wɛst
ˌsaʊˈθwɛst] |
WSW |
3. Động
từ chỉ phương hướng
Những động từ sau đây sẽ giúp bạn chỉ hướng trong Tiếng Anh
một cách dễ dàng và chi chính xác:
- Go straight /ɡəʊ
streɪt/: đi thẳng
- Head to /ˌhed
tə/: đi thẳng đến
- make a right/left turn : rẽ phải/trái
- turn left [tɜrn lɛft]:
rẽ trái
- turn right [tɜrn
raɪt]: rẽ phải
- go past [goʊ
pæst]: đi qua
- cross [krɑːs]: đi
ngang qua
- go along [ɡoʊ]: đi
dọc theo
- walk along/straight down: đi dọc theo
- turn/go back [tɜrn bæk
/ goʊ bæk]: quay ngược lại
- go down [ɡoʊ
daʊn]: đi xuống dưới
- go over [ɡoʊ
oʊ.vɚ]: đi qua (ở phía trên)
- go through [ɡoʊ
θruː]: đi xuyên qua
- go up [ɡoʊ ʌp]:
đi lên
- take the first/second right/left
turn: đi vào hướng rẽ phải/trái thứ nhất/thứ hai
4. Danh từ chỉ địa điểm
thường dùng khi chỉ phương hướng
Để nâng cao vốn từ vựng chỉ các hướng trong Tiếng Anh của
mình, bạn cần biết và sử dụng thành thạo các danh từ chỉ địa điểm nhé!
Vocab |
Phiên âm |
Meaning |
roundabout |
[ˈraʊnd.ə.baʊt] |
bùng binh |
sidewalk |
[ˈsaɪd.wɑːk] |
đường đi bộ |
zebra crossing |
[ˌzeb.rə ˈkrɑː.sɪŋ] |
phần đường có kẻ vạch dành riêng cho người đi bộ |
traffic lights |
[ˈtræfɪk laɪts] |
đèn giao thông |
corner |
[ˈkɔːr.nɚ] |
góc |
highway |
[ˈhaɪ.weɪ] |
xa lộ, đường lớn |
crossroad |
[ˈkrɑːs.roʊd] |
đường băng ngang |
junction |
[ˈdʒʌŋk.ʃən] |
giao lộ, chỗ gặp nhau |
T-junction |
[ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən] |
ngã ba đường |
intersection |
[ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən] |
ngã tư đường |
signpost |
[ˈsaɪn.poʊst] |
biển chỉ dẫn |
walkway |
[ˈwɑː.kweɪ] |
lối đi |
avenue |
[ˈæv.ə.nuː] |
đại lộ |
country road |
[ˈkʌntri roʊd] |
đường nông thôn |
freeway |
[ˈfriː.weɪ] |
đường cao tốc |
lane |
[leɪn] |
làn đường |
overpass |
[ˈoʊ.vɚ.pæs] |
cầu vượt |
alley |
[ˈæl.i] |
hẻm, đường nhỏ |
boulevard |
[ˈbʊl.ə.vɑːrd] |
đại lộ |
tunnel |
[ˈtʌn.əl] |
đường hầm |
5. Giới
từ chỉ phương hướng
Nếu nắm được các giới từ chỉ phương hướng trong Tiếng Anh
sau đây, bạn chắc chắn sẽ tự tin mô tả cụ thể vị trí của các địa điểm cho người
nghe:
- around the corner [əˈraʊnd ði
ˈkɔrnər]: xung quanh góc đường
- between [bɪˈtwiːn]:
ở giữa
- behind [bɪˈhaɪnd]:
đằng sau
- in front of [ɪn frʌnt
ʌv]: phía trước
- beside [bɪˈsaɪd]:
bên cạnh
- near [nɪr]:
gần
- opposite /ˈɑː.pə.zɪt/:
đối diện