Curb inflation : Kiểm soát lạm phát
Rampant inflation : Lạm phát không kiểm soát
Currenteconomicclimate: Tình hình tài chính hiện tại
Interestrates : Lãi suất
Invest for the long-term : Đầu tư lâu dài
Uninterruptedeconomicgrowth:Sự phát triển liên tục,không bị đứt đoạn
Industryis thriving : Ngành công nghiệp đang phát triển tốt
Safeguardone’sinterest:Bảo vệ quyền lợi,lợi nhuận
Increase output : Tăng số lượng sản phẩm đầu ra
Plummeting profits : Lợi nhuận sụt giảm
Public spending : Chi tiêu công
Extend opportunity : Mở rộng cơ hội
Social exclusion : Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội
Levy taxes : Đánh thuế
Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên
Black economy : Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp
Undeclaredearnings:Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế
Traditional-manufacturing economy: Nền kinhtế dựa vào sản xuất truyền thống
Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức
Service-basedeconomy: Nền kinh tế tậptrung pháttriển dịch vụ
Fast-growingeconomy:Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
The backbone/ The mainstay of economy : Rường cột của nền kinh tế
Expand/stimulate/boost/strengthen economy : Phát triển, mở rộng nền kinh tế
Wreck / Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế
Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng
Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ