Higher education : Giáo dục sau đại học
Further education : Giáo dục những bậc học cao hơn
Advanced education : Nền giáo dục tiên tiến
General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng
Specific education : Giáo dục chuyên sâu
Universityeducation :Giáo dục đại học
Vocational training: Đào tạo dạy nghề
Acquire/ obtain knowledge /new skills : Đạt được kiến thức, kỹ năng mới
Knowledge acquisition /Knowledge attainment : Sự tích lũy kiến thức
Distant learning courses/ E-learning courses / online courses : Những khóa học trực tuyến
Exposed to different cultures : Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau
Meetadmissionscriteria:Đápứngtiêuchuẩnđầuvào
Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao
Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết
Foster greater inter-cultural communication: Phát triển sự giao lưu văn hóa tốt hơn
Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ được chấp nhận trên toàn cầu
To work your way through university: Vừa làm vừa học
Tuition fees: Học phí
To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học, không bị rớt môn
To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc học
Distancelearning: Học từxa, học trực tuyến
To learn something by heart: Học thuộc lòng
State school: Trường công lập
Private school: Trường dân lập
To sit an exam: Làm kiểm tra
A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
To attend classes: Đi đến lớp
Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức
Contribute to society: Đóng góp cho xã hội