Vocabulary Topic Technolygy


1. Vocabulary
  • Technological advances = technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
  • Harness technology : Sử dụng công nghệ
  • Technophobe : Người không thích công nghệ mới
  • Technophile : Người mê công nghệ
  • Online banking: Ngân hàng trực tuyến
  • Think outside the box: Suy nghĩ sáng tạo
  • Social networking sites such as Facebook or Twitter: Mạng xã hội như Facebook hay Twitter
  • Computer buff : Chuyên gia máy tính
  • Surf/browse the internet: Lướt web

  • Blue tooth: Công nghệ truyền thông tin không dây
  • Social networking site: Mạng xã hội
  • Back up your work: Lưu trữ thông tin, tập tin
  • Have access to sth : Tiếp cận gì đó
  • Plug: Ổ cắm điện
  • Charger: Thiết bị sạc điện
  • Charging cable: Dây sạc
  • Tablet: Máy tính bảng
  • Flatscreen TV: TV màn hình phẳng
  • Speakers: Loa
  • Selfie stick: Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh
  • Portable TV: TV xách tay
  • Smart watch: Đồng hồ thông minh
  • Turntable: Máy hát
  • Headphones: Tai nghe chụp tai
  • Earphones: Tai nghe trong
  • Selfie light: Đèn hỗ trợ chụp ảnh tự sướng 
  • Wireless headphones: Tai nghe chụp tai (không dây)
  • Wireless earbuds: Tai nghe trong không dây
  • Mouse: Chuột vi tính
  • Drone: Phương tiện bay không người lái
  • Wireless mouse: Chuột không dây
  • Memory card: Thẻ nhớ
  • Flash drive: Thiết bị lưu trữ di động (USB)
  • Scanner: Máy quét
  • Webcam: Thiết bị ghi hình trên máy tính
  • Projector: Máy chiếu
  • Video camera: Máy quay
  • Printer: Máy in
  • 3D Printer: Máy in 3D
  • Fax machine: Máy fax
  • Back up files (v-phr): Sao chép dữ liệu để phòng trường hợp máy tính gặp vấn đề 
  • Wireless hotspot: Địa điểm truy cập mạng không dây
  • Digital editing: Chỉnh sửa file số như audio hay video
  • Upgrade: Nâng cấp
  • High-spec (laptop):Máy tính chất lượng cao
  • Bookmark a webpage: Đánh dấu trang web
  • A computer buff: Người đam mê công nghệ
  • Internet security: An ninh mạng
  • Intranet: Mạng máy tính nội bộ
  • Enter a web address: Nhập địa chỉ trang web
  • Send an attachment: Gửi file đính kèm trong mail
  • Video conferencing: Họp qua video
  • Word processing: Đánh văn bản trên máy tính
  • Abacus: Bàn tính
  • Appliance: Thiết bị, máy móc
  • Circuit: Mạch điện tử
  • Computer: Máy tính
  • Laptop: Máy tính xách tay

  • Device: Thiết bị
  • Disk: Đĩa
  • Digital Camera: Máy chụp hình kỹ thuật số
  • Hardware: Phần cứng
  • Memory: Bộ nhớ
  • Microprocessor: Bộ vi xử lý
  • Software: Phần mềm
  • Equipment: Thiết bị
  • Hard Drive: ổ cứng
  • Microcomputer: Máy vi tính
  • Microphone: míc rô
  • Keyboard: Bàn phím máy tính
  • Terminal: Máy trạm
  • Router: thiệt bị phát sóng internet
  • Screen: Màn hình
  • USB (Universal Serial Bus): Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử
  • (to) be glued to the screen: dán mặt vào màn hình
  • (to) install: lắp đặt
  • search engine (n): công cụ tìm kiếm
  • (to) back up data: sao lưu dữ liệu
  • labour-saving (adj): tiết kiệm công sức
  • (to) surf the web: lướt mạng
  • Social media: mạng xã hội
  • social networking site (n): trang mạng xã hội
  • device = gadget (n): thiết bị
  • energy-saving (adj): tiết kiệm năng lượng
  • obsolete (adj): lỗi thời
  • emerging technology (n): công nghệ mới nổi
  • (to) access: truy cập
  • cyber crime (n): tội hình sự công nghệ cao
  • latest model (n): phiên bản mới nhất
  • computer-literate (adj): có kiến thức và khả năng sử dụng máy tính
  • user interface (n): giao diện người dùng
  • manufacturer (n): nhà sản xuất
  • remote control (n): điều khiển từ xa
  • Algorithm (n): thuật toán
  • Code (n): mật mã
  • Debug (v): Gỡ lỗi
  • Cybersecurity (n): an ninh mạng
  • Data storage (n): kho dữ liệu
  • Encryption (n): mã hóa
  • Firewall (n): tường lửa
  • Hack (n): xâm nhập vào hệ thống máy tính
  • Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • Internet of things (n): internet vạn vật
  • Malware (n): phần mềm độc hại
  • Operating system (n): hệ điều hành
  • Peripheral (n): thiết bị ngoại vi
  • Programming (n): lập trình
  • Server (n): máy chủ
  • Software (n): phần mềm
  • Virus (n): vi rút
  • Wi-Fi (n): mạng không dây
  • Artificial intelligence (n): trí tuệ nhân tạo
  • Augmented reality (n): thức tế tăng cường
  • Virtual reality (n): thực tế ảo
  • Cloud computing (n): điện toán đám mây
  • Digitalization (n): số hóa
  • Internet (n): mạng internet
  • Machine learning (n): máy học
  • Nanotechnology (n): công nghệ nano
  • Quantum computing (n): tính toán lượng tử
  • Robotics (n): công nghệ robot
  • Wearable technology (n): Công nghệ mang trên người 
  • Automation (n): sự tự động
  • Biometric (adj): Sinh trắc học
  • Blockchain (n): công nghệ blockchain
  • Data mining (n): khai phá dữ liệu
  • JavaScript (n): ngôn ngữ lập trình Java
  • Mobile app (n): ứng dụng mobile
  • Network (n): mạng
  • Open source (n): nguồn mở
  • Platform (n): nền tảng
  • Virtual assistant (n): trợ lý ảo
  • Web development (n): phá triển web
  • Bluetooth (n): công nghệ kết nối không dây tầm ngắn
  • Cloud storage (n): lưu trữ đám mây
  • E-commerce (n): Thương mại điện tử
  • Keyboard shortcut (n): Phím tắt
  • Microchip (n): vi mạch
  • Network security (n): an ninh mạng
  • Online gaming (n): chơi game online
  • Processor (n): bộ xử lý
  • Cutting-edge: tiên tiến và dẫn đầu
  • state-of-the-art (adj): (thường nói về máy móc / thiết bị) tân tiến nhất
  • Forward the message: chuyển tiếp tin nhắn
  • Computer age: thời đại máy tính
  • Require staff to be technically skilled: yêu cầu nhân viên phải có trình độ kỹ thuật
  • To be stuck behind a computer: sử dụng máy tính trong một thời gian dài
  • Speed up the pace of something: tăng tốc độ của cái gì
  • Breakdown in the system may cause severe problems: hỏng hóc hệ thống có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng
  • Online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
  • Online shopping: mua sắm trực tuyến
  • Maintain face-to-face relationships: duy trì các mối quan hệ trực tiếp
  • Undergo enormous changes: trải qua thay đổi đáng kể
  • Informative and entertainment tool: công cụ cung cấp thông tin và giải trí
  • To browse websites: tìm kiếm trên những trang web
  • Computer fatigue: tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài
  • Technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
  • To boot up: khởi động, bật máy tính
  • To crash: đột nhiên ngưng hoạt động
  • Keep in contact with = keep in touch with: giữ liên lạc với
  • Telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
  • Face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
  • Satisfy children’s preferences for entertainment: thỏa mãn nhu cầu giải trí của trẻ em
  • Have access to something: tiếp cận gì đó
  • To go online: sử dụng mạng
  • Out of steam: mệt mỏi, kiệt sức
  • To navigate a website: tìm kiếm thông tin cần thiết trên trang web
  • Rocket science: thứ gì đó rất khó đối với một người
  • Heavy exposure to something: tiếp xúc quá nhiều với cái gì
  • Các từ vựng tiếng Anh viết tắt về thuật ngữ công nghệ thông tin:
  • ITB (Information Technology Branch): ngành công nghệ thông tin
  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web
  • FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi
  • LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ
  • OSI (Open System Interconnection): mô hình chuẩn OSI
  • PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.
  • GPS (Global Positioning System): hệ thống xác định vị trí toàn cầu
  • DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền
  • JPEG (Joint Photographic Experts Group): định dạng hình ảnh được lưu bằng phương pháp nén mất dữ liệu
  • UX (User experience): giao diện người dùng
2. Idioms về Technology
  • Pull the Plug On: dừng lại một việc gì đó ngay lập tức
  • Grease the Wheels: Làm cho công việc được suôn sẻ bằng cách đối xử tế nhị hoặc khôn khéo
  • By Hook or by Crook: bằng mọi cách
  • Have a Screw Loose: hơi điên rồ
  • Hold the Phone: Nói với ai đó hãy đợi
  • Grease Monkey: Thợ cơ khí, đặc biệt là thợ sửa ô tô
  • Run into a Buzz Saw: Gặp phải sự cố nghiêm trọng và bất ngờ
  • In the driver’s seat: nắm kiểm soát tình hình
  • In the loop: luôn cập nhật những điều quan trọng đối với những gì bạn và nhóm của bạn làm
  • out of the loop: không hiểu chuyện gì đang xảy ra (tối cổ)
  • A glitch in the system: bị lỗi hệ thống
  • To reboot: khởi động lại
  • To get up to speed: bắt kịp nhịp độ, xu thế
  • to plug away: Làm điều gì đó một cách quyết tâm bất chấp những khó khăn
  • To keep up with the Joneses: đua đòi
  • To troubleshoot: tìm kiếm và khắc phục sự cố.
  • To be wired: phấn khích
  • To go viral: trở nên phổ biến với tốc độ kinh ngạt
Mới hơn Cũ hơn