Writing task 2 : In your opinion, do the drawbacks of video games outweigh the benefits?

 Some people regard video games as harmless fun, or even as a useful educational tool. Others,  however, believe that videos games are having an adverse effect on the people who play them. In  your opinion, do the drawbacks of video games outweigh the benefits?

Sample answer:

Many people, and children in particular, enjoy playing computer games. While I accept that these games can sometimes have a positive effect on the user, I believe that they are more likely to have a harmful impact.  

On the one hand, video games can be both entertaining and educational. Users, or gamers, are transported into virtual worlds which are often more exciting and engaging than real-life pastimes. From an educational perspective, these games encourage imagination and creativity, as well as concentration, logical thinking and problem solving, all of which are useful skills outside the gaming context.  Furthermore, it has been shown that computer simulation games can improve users' motor skills  and help to prepare them for real-world tasks, such as flying a plane.  

However, I would argue that these benefits are outweighed by the drawbacks. Gaming can be  highly addictive because users are constantly given scores, new targets and frequent rewards to keep them playing. Many children now spend  hours each day trying to progress through the levels of a game or to get a higher score than  their friends. This type of addiction can have effects ranging from lack of sleep to problems at school, when homework is sacrificed for a few more hours on the computer or console. The rise in obesity in recent years has also been linked in part to the sedentary lifestyle and lack of exercise that often accompany gaming addiction.  

In conclusion, it seems to me that the potential dangers of video games are more significant than the possible benefits.


Tạm dịch :

Nhiều người, và cụ thể là trẻ em, thích chơi trò chơi trên máy tính. Trong khi tôi chấp nhận rằng  những trò chơi này đôi khi có thể có tác động  tích cực đến người dùng, tôi tin rằng chúng có nhiều khả năng có tác động có hại hơn.

Một mặt, trò chơi điện tử có thể vừa giải trí vừa mang tính giáo dục. Người dùng, hoặc game thủ, được chuyển vào thế giới ảo thường thú vị và  hấp dẫn hơn so với những trò tiêu khiển trong  cuộc sống thực. Từ góc độ giáo dục, các trò chơi  này khuyến khích trí tưởng tượng và sáng tạo,  cũng như tập trung, tư duy logic và giải quyết  vấn đề, tất cả đều là những kỹ năng hữu ích bên  ngoài ngữ cảnh chơi game. Hơn nữa, nó đã được  chứng minh rằng trò chơi mô phỏng máy tính có  thể cải thiện kỹ năng vận động của người dùng  và giúp chuẩn bị chúng cho các nhiệm vụ thực tế,  chẳng hạn như lái máy bay.

Tuy nhiên, tôi cho rằng những lợi ích này sẽ bị làm mờ đi bởi những hạn chế. Trò chơi có thể gây nghiện cao bởi vì người dùng thường xuyên  nhận điểm, mục tiêu mới và phần thưởng  thường xuyên để họ tiếp tục chơi. Nhiều trẻ em  bây giờ dành hàng giờ để cố gắng tiến bộ thông  qua các cấp độ của trò chơi hoặc để có điểm cao  hơn bạn bè của họ. Loại nghiện này có thể có các  ảnh hưởng khác nhau, từ thiếu ngủ đến các vấn  đề ở trường, khi bài tập về nhà được hy sinh  trong vài giờ nữa trên máy tính hoặc bàn điều  khiển. Sự gia tăng béo phì trong những năm gần  đây cũng đã được liên kết một phần đến lối sống  ít vận động và thiếu tập thể dục thường đi kèm  với nghiện game.

Tóm lại, có vẻ như với tôi rằng những mối nguy  hiểm tiềm ẩn của trò chơi điện tử lớn hơn hơn so  với những lợi ích có thể có. 

Useful words and phrases: 
  • have a positive effect on : có tác động tích cực đến
  • have a harmful impact : có tác động có hại
  • real-life pastimes : thú vui ngoài đời thực
  • encourage imagination and creativity : khuyến khích trí tưởng tượng và sáng tạo
  • concentration, logical thinking and problem solving : tập trung, tư duy logic và giải quyết vấn đề
  • real-world tasks : nhiệm vụ thực tế
  • highly addictive : gây nghiện cao
  • lack of sleep : thiếu ngủ
  • sacrificed for : hy sinh cho
  • obesity : béo phì
  • sedentary lifestyle and lack of exercise: lối sống ít vận động và thiếu tập thể dục
Mới hơn Cũ hơn