HÃY CHÚ Ý NGHE CÁC TỪ SAU ĐỂ ĐẠT 10/10 BÀI PROCESS TRONG IELTS LISTENING

 MUỐN 10/10 BÀI PROCESS TRONG IELTS LISTENING, HÃY CHÚ Ý NGHE CÁC TỪ SAU

1️⃣ Cụm từ thời gian: Những cụm từ như "first," "next," "then," "after that," "finally" giúp bạn hiểu rõ thứ tự các bước trong quá trình.
2️⃣ Từ ngữ chỉ thứ tự: Các từ như "firstly," "secondly," "thirdly," "subsequently," "eventually" cung cấp thông tin về quy trình và thứ tự các bước trong quá trình.
3️⃣ Từ liên kết: Những từ như "meanwhile," "while," "during," "at the same time" cho biết về các sự kiện diễn ra đồng thời trong quá trình.
4️⃣ Từ Signal: Những từ như "listen to," "watch out for," "look for," "pay attention to" dẫn dắt bạn đến việc bạn cần lắng nghe những thông tin cụ thể.
5️⃣ Số và đơn vị đo lường: Nếu quá trình liên quan đến việc đo lường hoặc các con số cụ thể, bạn cần chú ý để nhận diện.
6️⃣ Từ vựng liên quan đến quá trình: Từ vựng như "mix," "stir," "boil," "cut," "assemble," "combine," "pour" là những từ thường xuất hiện trong bài thi Process.
7️⃣ Trạng từ và tính từ: Những trạng từ và tính từ như "carefully," "gently," "slowly," "thoroughly" có thể chỉ ra cách thực hiện từng bước trong quá trình.
8️⃣ Từ chỉ sự tương phản và thay đổi: Các từ như "but," "however," "instead," "although," "unlike" có thể thể hiện sự khác biệt giữa các bước trong quá trình.
9️⃣ Giới từ: Các giới từ như "in," "on," "under," "between," "beside" giúp bạn hiểu vị trí hoặc quan hệ giữa các phần trong quá trình.
cre: Nguyễn Quỳnh Chi
Mới hơn Cũ hơn