- poor diet and lifestyle choices: lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống kém
- to eat large amounts of processed food: ăn một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn
- to eat bigger portions than you need: ăn những khẩu phần ăn nhiều hơn bạn cần
- unhealthy eating habits: thói quen ăn uống không lành mạnh
- lack of physical activity: thiếu hoạt động thể chất
- to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
- to be stored by the body as fat: được cơ thể lưu trữ dưới dạng chất béo
- to have an appetite for something: thèm ăn gì
- to be a side effect of stopping smoking: một tác dụng phụ của việc ngừng hút thuốc
- to increase your risk of other diseases & health problems: tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác
- high-calorie beverages: đồ uống có hàm lượng calo cao
- to run in families: di truyền
- to have a sedentary lifestyle: có lối sống ít vận động
- changes in hormones: thay đổi nội tiết tố
- to follow a healthy eating plan: tuân theo một kế hoạch ăn uống lành mạnh
- to avoid saturated fat: tránh chất béo bão hòa
- to limit sweets and alcohol: hạn chế đồ ngọt và rượu
- to monitor your weight regularly: theo dõi cân nặng của bạn thường xuyên
- to cause addiction: gây nghiện
- to lose control over their eating behaviour: mất kiểm soát hành vi ăn uống của họ
- to take in more calories than you burn off: hấp thụ nhiều calo hơn mức bạn đốt cháy
- to be physically active: hoạt động thể chất
- to keep a food journal: ghi lại nhật ký thực phẩm
- to trigger your emotional eating: kích hoạt cảm xúc ăn uống của bạn
- to maintain a healthy weight: duy trì cân nặng hợp lý
- rapid weight loss programs: chương trình giảm cân nhanh chóng
- long-term lifestyle changes: những sự thay đổi lối sống lâu dài
- to achieve a healthy weight: đạt được trọng lượng khỏe mạnh
- to reach your desired weight: đạt được cân nặng mong muốn của bạn
- Childhood obesity: Béo phì ở trẻ em
- A typical sign of deteriorating public health: Dấu hiệu điển hình của sức khỏe cộng đồng đang đi xuống
- To receive appropriate nutrients from their food : Nhận chất dịnh dưỡng phù hợp từ thức ăn
Tags:
TỪ VỰNG IELTS