.jpg)
- Melody (Giai điệu) - Sự kết hợp của các nốt nhạc để tạo nên âm nhạc.
- Harmony (Hòa âm) - Sự kết hợp các nốt nhạc phù hợp để tạo ra âm thanh đẹp và thú vị.
- Rhythm (Nhịp điệu) - Mẫu thời gian và phối hợp của nhạc để tạo ra một dòng thời gian nhạc.
- Genre (Thể loại) - Loại hình hoặc phong cách âm nhạc như pop, rock, jazz, hoặc classical.
- Tune (Bài hát) - Một bản nhạc hoặc giai điệu.
- Lyrics (Lời bài hát) - Phần văn bản của một bài hát.
- Verse (Khúc hát) - Một phần của bài hát mà lời bài hát thay đổi, thường xuất hiện sau cùng.
- Chorus (Đoạn hát lại) - Phần của bài hát mà lời bài hát không thay đổi và thường được lặp lại nhiều lần.
- Instrumental (Không lời) - Bản nhạc mà không có lời bài hát, thường chỉ sử dụng nhạc cụ.
- Concert (Buổi hòa nhạc) - Sự kiện âm nhạc trực tiếp với sự biểu diễn trên sân khấu.
- Musician (Nhạc sĩ) - Người sáng tác và thể hiện âm nhạc.
- Album (Album) - Một bộ sưu tập các bài hát được phát hành cùng nhau.
- Compose (Sáng tác) - Tạo ra bản nhạc mới hoặc sáng tác âm nhạc.
- Orchestra (Dàn nhạc) - Nhóm các nhạc cụ và nhạc sĩ biểu diễn âm nhạc cổ điển.
- Audience (Khán giả) - Những người xem và nghe âm nhạc trong một buổi biểu diễn.
- Catchy tune (Giai điệu bắt tai) - Một bài hát có giai điệu đáng nhớ và dễ nhớ.
- Musical prodigy (Thần đồng âm nhạc) - Một người trẻ có tài năng nổi bật trong âm nhạc.
- Musical composition (Tác phẩm âm nhạc) - Một bản nhạc được tạo ra bởi một nhạc sĩ.
- Harmonious blend (Sự kết hợp hài hòa) - Sự hòa quyện giữa các yếu tố âm nhạc.
- Dissonant sound (Âm thanh không hài hòa) - Sự mâu thuẫn trong âm nhạc khi các nốt nhạc không hòa quyện.
- Musical notation (Ký hiệu âm nhạc) - Các ký hiệu và biểu đồ được sử dụng để ghi lại âm nhạc trên giấy.
- A capella performance (Biểu diễn không nhạc cụ) - Ca hát chỉ bằng giọng hát mà không sử dụng nhạc cụ.
- Resonate with the audience (Gây ấn tượng với khán giả) - Làm cho khán giả cảm thấy sâu sắc và hiểu được thông điệp của bài hát.
- Classical repertoire (Danh sách nhạc cổ điển) - Các tác phẩm âm nhạc cổ điển nổi tiếng và phổ biến.
- Experimental music (Âm nhạc thử nghiệm) - Loại hình âm nhạc không theo quy tắc truyền thống, thường có các yếu tố mới lạ và độc đáo.
- Rhythmic patterns (Mẫu nhịp điệu) - Các mô hình nhịp điệu trong âm nhạc, thường xác định bởi việc đánh dấu nhịp trong bản nhạc.
- Musical arrangement (Sắp xếp âm nhạc) - Quá trình sắp xếp lại và tạo ra phiên bản âm nhạc của một bản nhạc gốc.
- Music therapy (Âm nhạc trị liệu) - Sử dụng âm nhạc như một phương pháp để cải thiện sức khỏe tinh thần và cảm xúc.
- Pitch-perfect (Giai điệu hoàn hảo) - Giai điệu được thể hiện hoàn hảo, không có sai lầm âm nhạc.
- Sonic landscape (Phong cảnh âm thanh) - Mô tả cách âm thanh tạo ra một bức tranh âm thanh phức tạp và sâu sắc.
- Musical virtuoso (Nhạc sĩ tài năng) - Người có tài năng xuất sắc trong việc chơi nhạc hoặc biểu diễn.
- Music aficionado (Người mê âm nhạc) - Người đam mê và đối xử với âm nhạc với tình yêu và sự say mê.
- Musical rendition (Phiên bản âm nhạc) - Cách biểu diễn hoặc phiên bản cụ thể của một bài hát hoặc tác phẩm âm nhạc.
- Musical improvisation (Biểu diễn tự do) - Sự tạo ra âm nhạc ngay lập tức và không cần sự chuẩn bị trước.
- Musical notation system (Hệ thống ký hiệu âm nhạc) - Các ký hiệu và biểu đồ sử dụng để ghi lại âm nhạc.
- Sonic harmony (Hòa âm âm thanh) - Sự hài hòa của các âm thanh và tiếng trong một bản nhạc.
- Instrumental ensemble (Nhóm nhạc cụ) - Nhóm các nhạc cụ và nhạc sĩ biểu diễn âm nhạc cùng nhau.
- Musical composition analysis (Phân tích tác phẩm âm nhạc) - Sự phân tích chi tiết của một bản nhạc để hiểu cấu trúc và ý nghĩa của nó.
- Musical notation interpretation (Giải thích ký hiệu âm nhạc) - Quá trình đọc và hiểu các ký hiệu và biểu đồ âm nhạc.
- Musical storytelling (Câu chuyện âm nhạc) - Sử dụng âm nhạc để kể chuyện hoặc truyền đạt câu chuyện.
- Musical arrangement adaptation (Thích nghi sắp xếp âm nhạc) - Việc điều chỉnh và thay đổi sắp xếp âm nhạc để phù hợp với mục đích hoặc phiên bản khác.
- Orchestral conductor (Giám đốc dàn nhạc) - Người dẫn dắt dàn nhạc và điều chỉnh biểu diễn âm nhạc.
- Musical acoustics (Vật lý âm nhạc) - Lĩnh vực nghiên cứu về cách âm thanh được tạo ra và truyền tải qua các nhạc cụ.
- Music education curriculum (Chương trình giáo dục âm nhạc) - Các khoá học và bài giảng về âm nhạc trong hệ thống giáo dục.
- Musical notation software (Phần mềm ký hiệu âm nhạc) - Các công cụ và phần mềm được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ký hiệu âm nhạc.
- Musical semiotics (Ký hiệu học âm nhạc) - Nghiên cứu về cách âm nhạc truyền đạt thông điệp và ý nghĩa.
- Musical composition technique (Kỹ thuật sáng tác âm nhạc) - Các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng để viết nhạc.
- Melodic contour (Đường điệu giai điệu) - Sự thay đổi của giai điệu trong một bản nhạc qua thời gian.
- Musical avant-garde (Âm nhạc tiên phong) - Phong trào âm nhạc vượt ra ngoài giới hạn và thử nghiệm những ý tưởng mới.
- Sonic texture (Kết cấu âm thanh) - Cách âm thanh được kết hợp và tạo ra một bức tranh âm thanh phức tạp.
- Polyrhythmic composition (Sáng tác đa nhịp điệu) - Sự kết hợp của nhiều nhịp điệu khác nhau trong một bản nhạc.
- Musical ornamentation (Trang sức âm nhạc) - Các họa tiết và trang trí âm nhạc để làm cho giai điệu phong phú hơn.
- Musical ethnomusicology (Nhạc học dân tộc học âm nhạc) - Nghiên cứu về âm nhạc trong bối cảnh văn hóa và dân tộc.
- Musical modulations (Biến âm âm nhạc) - Sự thay đổi khóa và chuyển từ khóa trong một bản nhạc.
- Crescendo and diminuendo (Tăng và giảm âm lượng) - Sự tăng và giảm dần âm lượng trong một bản nhạc.