TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FOOD

  • dine in: ăn tối tại nhà
  • dine out: dùng bữa tại nhà hàng
  • fussy eater: một người rất kén chọn thức ăn và không ăn tất cả mọi thứ
  • home-cooked food: thức ăn được nấu ở nhà, thường ngụ ý rằng thức ăn tốt cho sức khỏe
  • in a walking distance of: gần với 
  • Italian cuisine: món ăn truyền thống của Ý. Bạn cũng có thể nói ẩm thực Pháp, ẩm thực Nga, ẩm thực Trung Quốc, v.v. 
  • more of a chore than a pleasure: một điều gì đó bạn không muốn làm
  • mouth-watering: ngon, hợp khẩu vị
  • nutritious products: sản phẩm giàu calo
  • my mouth is watering: có nghĩa là bạn thấy một cái gì đó rất ngon miệng. Mọi người sử dụng biểu thức này khi họ nhìn thấy / ngửi thấy thức ăn trông rất ngon
  • processed food: thực phẩm đã được sửa đổi theo cách không mong muốn hoặc không lành mạnh để đạt được trạng thái hiện tại
  • quality justifies the bill: khi một sản phẩm đáng mua do chất lượng tốt, ngay cả khi nó đắt
  • quick snack: một bữa ăn nhẹ và nhanh chóng, thường không tốt cho sức khỏe
  • ready meal: bữa ăn bạn mua đã nấu sẵn, chỉ cần hâm nóng lại là có thể ăn được
  • slap-up meal: một bữa ăn nhanh chóng và béo
  • restrain one's hunger: để tránh ăn khi bạn thực sự muốn. Thường được thực hành trong quá trình ăn kiêng
  • starving hungry: cực kỳ đói
  • take-away: một bữa ăn được chuẩn bị trong quán đồ ăn nhanh / nhà hàng và bạn mua mang về ăn ở nhà
  • the main meal: bữa ăn quan trọng nhất trong ngày
  • to be dying of hunger: một cách phóng đại để nói rằng bạn thực sự đói
  • to be full-up: ăn đến mức không thể ăn được nữa
  • to be ravenous (to have ravenous appetite): thực sự đói, chết đói, phàm ăn
  • to bolt something down: để ăn một lượng lớn thức ăn rất nhanh chóng
  • to catch a snack: để ăn một phần nhỏ thức ăn rất nhanh chóng
  • to eat like a horse: để luôn luôn ăn nhiều
  • to follow a recipe: để nấu một bữa ăn bằng cách sử dụng hướng dẫn
  • to foot the bill: thanh toán hóa đơn
  • to grab a bite to eat: để ăn một cái gì đó nhanh chóng
  • to have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt
  • to play with your food: để đẩy thức ăn xung quanh đĩa mà không ăn nó
  • to spoil your appetite: làm biếng ăn
  •  to tuck into: ăn một thứ gì đó một cách tham lam và thích thú
  • to wine and dine: đến bữa tiệc, để “tiếp đãi bằng những món ăn ngon”. Nếu bạn uống rượu và ăn tối với ai đó, bạn thường đưa người đó đi ăn tối tại một nhà hàng sang trọng
  • to work up an appetite: làm việc để ăn ngon miệng
  • generically modified food: thực phẩm biến đổi gen
  • expiry date or best before date: ngày hết hạn dùng tốt hơn trước ngày
  • perishable: ôi thiu
  • safe food handling: xử lý an toàn thực phẩm
  • vomit: ói, nôn mửa

Mới hơn Cũ hơn