IDIOMS hay giúp bạn lấy điểm trong bài thi Speaking dễ dàng



  • at all costs = bằng mọi giá
  • be out of your depth = trong tình thế khó xử/khó khăn
  • explore all avenues = suy tính đến các hướng/bước để tránh xảy ra vấn đề/hậu quả xấu
  • let's face it = hãy đối mặt/chấp nhận thực tế/sự thật
  • behind the times = lỗi thời, hết thời
  • in deep water = trong tình thế nguy hiểm/khó khăn
  • put yourself in somebody's shoes = thử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khác
  • to be up in arms about something = tức giận, buồn bực vì điều gì đó
  • as easy as pie = rất dễ, dễ như ăn bánh
  • be sick and tired of = tôi ghét (tôi không chịu được)
  • bend over backwards =  rất cố gắng ( có khi quá sức )
  • sleep on it = suy nghĩ (trước khi quyết định)
  • broke = hết tiền
  • change one’s mind = đổi ý
  • Cut it out! =  dừng làm việc gì xấu
  • drop someone a line = gửi 1 lá thư hay email cho ai đó
  • figure something out = hiểu được vấn đề gì
  • fill in for someone =  làm dùm ai khi họ vắng mặt
  • in ages = từ rất lâu
  • give someone a hand =  giúp
  • hit the hay = đi ngủ
  • in the black = sinh lời, có lời
  • in the red =  mất tiền, lỗ
  • in the nick of time =  xíu nữa, 1 lúc nữa
  • keep one’s chin up = dũng cảm và tiếp tục
  • know something like the back of your hand = biết 1 việc gì rất rõ
  • once in a while =  đôi khi, lâu lâu
  • Don't judge a book by its cover:= đừng đánh giá một sự vật/sự việc/con người chỉ qua vẻ bề ngoài
  • miss the boat to miss an opportunity = bỏ lỡ cơ hội
  • feeling under the weather = to be ill or unable to do regular activities = cảm thấy không khỏe, không được tốt
  • leave no stone unturned = to do everything you can to achieve your goal =  làm tất cả để đạt mục tiêu


Mới hơn Cũ hơn