39 từ vựng chuyên chủ đề Transport cho IELTS Writing và Speaking

Từ vựng về Driving and traffic regulations

  • to run a red light = to continue driving even though a traffic light is red and you should stop: vượt đèn đỏ
  • speeding = the act of driving a vehicle faster than is legally allowed: chạy xe quá tốc độ cho phép
  • reckless driving = driving a vehicle with willfull or wanton disregard for the safety of other persons and property: lái xe cẩu thả
  • drink-driving: driving after consuming alcohol above the official limit: lái xe khi say rượu
  • hit-and-run: running over or into someone and not stopping: tông vào người khác rồi bỏ chạy
  • sounding/beeping your horn: if somthing such as a horn beeps, or you beep it, it makes a short, harsh sound.
  • driving without a helmet: lái xe không đội nón bảo hiểm

Ví dụ từ vựng IELTS transport

Ví dụ từ quyển English Vocabulary In Use.

  • In many parts of the world, drink-driving can result in a heavy fine or imprisonment : Ở nhiều nơi trên thế giới, uống rượu say khi lái xe có thể bị phạt nặng hoặc bị phạt tù.
  • Hit-and-run offences are almost always considered to be grave offences and may result in a ban for several years and/or imprisonment : Các hành vi tông người khác rồi bỏ chạy hầu như luôn được coi là tội nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc tước bằng lái trong vài năm và / hoặc phạt tù.
  • In some countries, sounding/beeping your horn is prohibitied, except in emergencies : Ở một số quốc gia, việc bíp còi bị cấm, trừ các trường hợp khẩn cấp.

Từ vựng IELTS Transport

  • people who travel by car = people travelling by car = car users: những người đi lại bằng xe hơi
  • people who travel by train = people travelling by train = train passengers: những người đi lại bằng xe lửa
  • drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
  • use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
  • the most popular way to commute = the most pupular mode of transport: cách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất
  • commuting costs: chi phí đi lại
  • commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
  • daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
  • driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
  • run a red light: vượt đèn đỏ
  • pedestrian (n): người đi bộ
  • cycle lanes = bike lanes: những tuyến đường dành cho người đi xe đạp
  • improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
  • reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
  • driving offence: sự vi phạm luật giao thông
  • licence suspension: việc đình chỉ/treo bằng lái
  • install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
  • speeding (n): việc lái xe quá tốc độ
  • impose stricter punishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
  • traffic jams = traffic congestion: sự ùn tắc giao thông
  • bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
  • congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông
  • ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
  • parking space: khu vực đậu xe
  • pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
  • dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
  • to be encouraged to…: được khuyến khích làm gì
  • raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người

Cre: Sưu tầm

Mới hơn Cũ hơn