1. Điểm danh một số từ vựng chủ đề thể thao thông dụng
- Athlete /'æθli:t/ n. vận động viên (thể thao, điền kinh)
- She was once a Olympic athlete. (Bà ấy từng là một vận động viên Ô-lim-píc)
- Appreciate /ə'pri:ʃieit/ v. đánh giá, cảm kích, nhận thức được
- We should appreciate the difficulties our players are facing. (Chúng ta nên nhận thức được những khó khăn các cầu thủ đang đối mặt)
- Compete /kəm'pi:t/ v. thi đấu, cạnh tranh
- A lot of tennis players have gathered to compete in a new tournament. (Nhiều vận động viên quần vợt đã tập hợp để tranh tài tại 1 giải đấu mới)
- Champion /'tʃæmpjən/ n. nhà vô địch, đội vô địch
- The former champion was defeated in the final by a weaker opponent. (Nhà cựu vô địch đã bị đánh bại ở trận chung kết bởi 1 đối thủ yếu hơn)
- Eliminate /i'limineit/ v. loại, loại ra, đánh bại
- Their team was eliminated in the quarter-final. (Đội của họ đã bị loại trong trận tứ kết)
- Enthusiasm - eliminate sth from sth /in'θju:ziæzm/ v. sự nhiệt tình, sự nhiệt huyết
- The Vietnamese always participate in the SEA GAMES with great enthusiasm. (Việt Nam luôn tham dự SEA GAMES với sự nhiệt tình cao)
- Final /'fainl/ adj. n. cuối cùng, chung cuộc; trận chung kết
- The final will be held in a famous stadium. (Trận chung kết sẽ được tổ chức ở 1 sân vận động nổi tiếng)
- Glory /'glɔ:ri/ v. vinh quang
- Many people try their best to seek glory in their sports. (Nhiều người cố gắng hết mình để tìm kiếm vinh quang trong môn thể thao của họ)
- Participate /pɑ:'tisipeit/ v. tham gia, tham dự
- Would you like to participate in the volleyball contest at our school next week? (Bạn muốn tham gia vào cuộc thi bóng rổ ở trường chúng ta tuần tới không?)
- Perform /pə'fɔ:m/ v. thi đấu, biểu diễn
- Our athletes performed well and won a lot of medals. (Các vận động viên của chúng ta đã thi đấu tốt và giành được nhiều huy chương)
- Popular /'pɔpjulə/ adj. phổ biến, được ưa chuộng
- Football is the most popular sport all over the world. (Bóng đá là môn thể thao được ưa chuộng nhất trên khắp Thế giới)
- Promote /prə'mout/ adj. đẩy mạnh, tăng cường, thăng chức
- Most international sports competitions can promote friendship and solidarity : Hầu hết các giải đấu thể thao quốc tế đều có thể tăng thêm tình bạn và sự đoàn kết.
- Organize /'ɔ:gənaiz/ n. tổ chức
- My university has decided to organize a meeting between its students and some famous volleyball stars : Trường đại học của tôi đã quyết định tổ chức 1 buổi gặp gỡ giữa sinh viên trường và một vài ngôi sao bóng chuyền.
- Sportsman /'spɔ:tsmən/ n. vận động viên thể thao
- The president is talking to the sportsmen who won medals in the Olympic Games.
- Tổng thống đang nói chuyện với những vận động viên thể thao đã giành được huy chương tại Thế vận hội Ô-lim-píc.
- Victory /'viktəri/ n. sự chiến thắng
- Vietnam U23 Football team had a historic victory over Qatar in the semi-final of the AFC U23 championship : Đội tuyển bóng đá U23 Việt Nam đã có chiến thắng lịch sử trước Qatar trong trận bán kết giải bóng đá U23 Châu Á.
2. Cấu trúc khác của từ vựng IELTS chủ đề sport - bạn đã biết?
- Association /ə,sousi'eiʃn/ hiệp hội, liên đoàn
- Eject /'i:dʤekt/ đuổi ra (khỏi trận đấu)
- Event /i'vent/ sự kiện
- Facilities /fə'siliti/ phương tiện
- Foul /faul/ lỗi (thể thao)
- Goal /goul/ bàn thắng; khung thành
- Match /mætʃ/ trận đấu
- Medal /'medl/ huy chương
- Opponent /ə'pounənt/ đối thủ
- Outstanding /aut'stændiɳ/ nổi trội, nổi bật
- Quarter-final /'kwɔ:tə'fainl/ tứ kết
- Rank /ræɳk/ xếp hạng
- Record /'rekɔ:d/ kỷ lục
- Referee /,refə'ri:/ trọng tài
- Runner-up /'rʌnə ʌp/ người, đội về nhì (trong trận chung kết)
- Semi-final /semi 'fainl/ bán kết
- Solidarity /,sɔli'dæriti/ sự đoàn kết
- Stadium /'steidjəm/ sân vận động
- Support /sə'pɔ:t/ ủng hộ, cổ vũ
- Tie /tai/ trận có tỉ số hòa
- Title /'taitl/ danh hiệu, tước hiệu
- Trophy /'troufi/ cúp vô địch
- Tournament /'tuənəmənt/ giải đấu (gồm nhiều vòng đấu)
- Whistle /'wisl/ cái còi (của trọng tài)
3. Cấu cụm từ cố định (Collocations) chủ đề thể thao
- Aquatic sports các môn thể thao dưới nước
- Commit a foul phạm lỗi
- Sporting/ sports event sự kiện thể thao
- Score a goal ghi bàn
- Governing body cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức
- The first half: hiệp 1
- The second half hiệp 2
- Host country nước chủ nhà (đăng cai 1 sự kiện thể thao)
- The most outstanding athlete title danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất
- Friendly match trận đấu giao hữu
- Win a medal giành huy chương.
- Rank second, third... xếp hạng 2, hạng 3
- Defend the championship title bảo vệ danh hiệu vô địch
- Break the record: phá kỷ lục
- Gold medal huy chương vàng
- Silver medal huy chương bạc
- Bronze medal huy chương đồng
- 4. Kể tên một số môn thể thao trong tiếng Anh
- Athletics môn điền kinh
- Bodybuilding thể dục thể hình
- Fencing môn đấu kiếm
- Freestyle sự bơi tự do
- Rugby bóng bầu dục
- Squash bóng quần
- Scuba-diving lặn sâu có bình khí
- Snorkelling lặn nông có ống thở
- Sprinting chạy nước rút
- Synchronized swimming bơi nghệ thuật
- Water polo bóng nước
- Windsurfing môn lướt ván buồm
- Wrestling môn đấu vật
- 5. Từ vựng chủ đề bóng đá trong tiếng Anh
- Attack /ə'tæk/ hàng tấn công
- Attacker /ə'tækə/ tiền đạo
- Captain /'kæptin/ đội trưởng
- Coach /koutʃ/ huấn luyện viên
- Defence /di'fens/ hàng hậu vệ hậu vệ
- Defender /di'fendə/ đội hình
- Formation /fɔ:'meiʃn/ khung thành; sự ghi bàn, bàn thắng
- Goal /goul/ thủ môn ( = goalie /'gouli:/)
- Goalkeeper /'goulki:pə/ hàng tiền vệ
- Midfield /mid'fi:ld/ tiền vệ
- Midfielder /mid'fi:ldə(r)/ loạt đá luân lưu 11 mét
- Penalty shoot-out /'penlti ʃu:t aut/ sân bóng 😊 football’s field)
- Pitch /pitʃ/ hàng tấn công
Nguồn: Rosie Nguyen