|
|
|
|
abandon |
v |
/ə’bændən/ |
từ
bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ |
abode |
n, v |
/əˈbəʊd/ |
nơi
ở, sự lưu trú |
abort |
v |
/ə’bɔ:t/ |
sẩy
thai, làm sẩy thai, phá thai |
abortion |
n |
/ə’bɔ:∫n/ |
sự
sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai |
abroad |
adv |
/əˈbrɔːd/ |
ở
nước ngoài, ra nước ngoài |
absent |
adj |
/ˈæbsənt/ |
vắng
mặt, đi nghỉ |
abstraction |
n |
/æbˈstrækʃn/ |
sự
trừu tượng, cái nhìn trừu tượng |
absurd |
adj |
/əb’sə:d/ |
vô
lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn |
abuse |
n |
/ə´bju:z/ |
sự
lạm dụng |
academic |
adj |
/ˌækəˈdɛmɪk/ |
(thuộc)
học viện; (thuộc) trường đại học |
academy |
n |
/ə’kædəmi/ |
học
viện |
access |
n |
/’ækses/ |
lối
vào, cửa vào, đường vào |
accomplish |
v |
/əˈkɑːmplɪʃ/ |
hoàn
thành, làm xong, đạt được (mục tiêu…) |
accord |
n |
/əˈkɔːrd/ |
phù
hợp, hòa hợp |
account |
n, v |
/ə’kaunt/ |
sự
tính toán, tính toán |
accountant |
n |
/ə´kauntənt/ |
nhân
viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán |
accurate |
adj |
/ˈækjərət/ |
đúng
đắn, chính xác, xác đáng |
accuse |
v |
/əkjuːz/ |
buộc
tội, kết tội, tố cáo |
accused |
n |
/ə’kju:zt/ |
bị
cáo |
achieve |
v |
/əˈtʃiːv/ |
đạt
được, giành được |
acid |
n,
adj |
/’æsid/ |
(hoá
học) axit, chua |
acknowledge |
v |
/ək’nɔlidʤ/ |
nhận,
thừa nhận, công nhận |
acquit |
v |
/əˈkwɪt/ |
tha
tội, tuyên bố trắng án |
active |
adj |
/ˈæktɪv/ |
tích
cực, nhanh nhẹn, lanh lợi |
activity |
n |
/ækˈtɪvəti/ |
sự
tích cực, hoạt động |
adamant |
n,
adj |
/ˈædəmənt/ |
kỷ
cương; cứng rắn |
add |
v |
/æd/ |
thêm
vào, làm tăng thêm |
address |
n |
/’ædres/ |
địa
chỉ |
adequate |
adj |
/ˈædɪkwət/ |
đủ,
đầy đủ, tương xứng, xứng đáng |
adjust |
v |
/əˈdʒʌst/ |
sửa
lại cho đúng, điều chỉnh |
administration |
n |
/ədmini’streiʃn/ |
sự
trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị |
admit |
v |
/ədˈmɪt/ |
nhận
vào |
adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
nhận
làm con nuôi |
adore |
v |
/əˈdɔr , əˈdoʊr/ |
ngưỡng
vọng, kính yêu |
adroit |
adj |
/əˈdrɔɪt/ |
khéo
léo, khéo tay |
adult |
n,
adj |
/’ædʌlt |
người
lớn, trưởng thành |
adversity |
n |
/ədˈvɜːrsəti/ |
sự
bất hạnh, nghịch cảnh |
affect |
v |
/ə’fekt/ |
làm
ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến |
affection |
n |
/ʌ.fɛk.ʃən/ |
sự
làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến |
affectionate |
adj |
/əˈfekʃənət/ |
thương
yêu, trìu mến |
afford |
v |
/ə’fɔ:rd/ |
kính
yêu, kính mến |
agency |
n |
/ˈeɪdʒənsi/ |
tác
dụng, lực |
agenda |
n |
/ə´dʒendə/ |
những
việc phải làm |
aggressive |
adj |
/əˈɡresɪv/ |
hay
gây hấn, hung hãn, hung hăng |
agility |
n |
/əˈdʒɪləti/ |
sự
nhanh nhẹn, lanh lợi |
agitate |
v |
/ˈædʒɪteɪt/ |
khích
động, làm xúc động |
agree |
v |
/əˈɡriː/ |
đồng
ý, chấp thuận |
agreement |
n |
/ə’gri:mənt/ |
hiệp
định, hiệp nghị |
aid |
n, v |
/eɪd/ |
sự
giúp đỡ, sự viện trợ; cứu trợ |
air |
n |
/er/ |
bầu
không khí, không khí |
aisle |
n |
/aɪl/ |
cánh,
gian bên trong |
alarm |
n |
/ə’lɑ:m/ |
sự
báo động, sự báo nguy |
album |
n |
/´ælbəm/ |
tập
ảnh, quyển album |
alien |
adj |
/’eiliən/ |
xa
lạ |
alike |
adj,
adv |
/əˈlaɪk/ |
tương
tự, giống nhau, như nhau |
all
rounder |
n |
/ˌɔːl ˈraʊndər/ |
người
toàn diện, toàn năng |
alliance |
n |
/ə’laiəns/ |
sự
liên minh, khối liên minh |
allow |
v |
/əˈlaʊ/ |
cho
phép, để cho |
allure |
n, v |
/əˈlʊr/ |
sức
quyến rũ; cám dỗ |
ally |
n, v |
/ə´lai/ |
nước
đồng minh, liên kết, liên minh |
alone |
adv,
adj |
/ə’loun/ |
một
mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc |
alteration |
n |
/ˌɔːltəˈreɪʃn/ |
sự
thay đổi, điều chỉnh |
alternative |
adj |
/ɔlˈtɜrnətɪv ,
ælˈtɜrnətɪv/ |
xen
nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau |
always |
adv |
/ˈɔːlweɪz/ |
luôn
luôn, mọi lúc |
amateur |
n, v |
/ˈæmətʃər/ |
người
nghiệp dư; có tính chất nghiệp dư |
amaze |
v |
/ə´meiz/ |
làm
kinh ngạc, làm sửng sốt |
ambassador |
n |
/æm’bæsədə/ |
đại
sứ |
ambience |
n |
/ˈæmbiəns/ |
môi
trường, không khí ở một địa điểm |
ambition |
n |
/æmˈbɪʃn/ |
đam
mê, khát vọng, tham vọng |
ambitious |
adj |
/æmˈbɪʃəs/ |
có
nhiều khát vọng, tham vọng |
ambulance |
n |
/’æmbjuləns/ |
xe
cứu thương, xe cấp cứu |
amiable |
adj |
/ˈeɪmiəbl/ |
đáng
mến, dễ thương |
amicable |
adj |
/ˈæmɪkəbl/ |
thân
ái, thân mật, thân tình |
amount |
n, v |
/əˈmaʊnt/ |
số
lượng, lượng; cộng dồn lên đến |
ample |
adj |
/ˈæmpl/ |
phong
phú, nhiều |
amusing |
adj |
/əˈmjuːzɪŋ/ |
có
tính giải trí, buồn cười |
angelic |
adj |
/ænˈdʒelɪk/ |
tốt
bụng, thánh thiện như thiên thần |
angry |
adj |
/ˈæŋɡri/ |
cáu
giận, tức giận |
anguish |
n |
/ˈæŋɡwɪʃ/ |
nỗi
đau đớn, khổ não |
anniversary |
n |
/¸æni´və:səri/ |
ngày
kỷ niệm; lễ kỷ niệm |
annoy |
v |
/əˈnɔɪ/ |
quấy
rầy, làm phiền |
annual |
adj |
/’ænjuəl/ |
hàng
năm, từng năm |
anonymous |
adj |
/ə’nɔniməs/ |
giấu
tên, ẩn danh, nặc danh |
answer |
n, v |
/ˈænsər/ |
câu
trả lời; hồi đáp, trả lời |
antiquated |
adj |
/ˈæntɪkweɪtɪd/ |
cổ
xưa, cũ kỹ, không hợp thời |
antique |
adj |
/ænˈtik/ |
cổ,
cổ xưa, theo lối cổ |
anxiety |
n |
/æɳ’zaiəti/ |
mối
lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng |
anxious |
adj |
/ˈæŋkʃəs/ |
lo
âu, băn khoăn |
anyhow |
adv |
/’enihau/ |
thế
nào cũng được, cách nào cũng được |
apart |
adv |
/ə’pɑ:t/ |
về
một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra |
appeal |
n |
/ə’pi:l/ |
sự
kêu gọi; lời kêu gọi |
appetite |
n |
/ˈæpɪˌtaɪt/ |
sự
ngon miệng, sự thèm ăn |
apply |
v |
/ə´plai/ |
gắn
vào, áp vào, ghép vào, đính vào |
appointment |
n |
/ə’pɔintmənt/ |
sự
bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm |
appreciate |
v |
/əˈpriʃiˌeɪt/ |
đánh
giá, cảm kích |
appreciation |
n |
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/ |
sự
đánh giá cao, sự cảm kích |
approach |
n |
/ə´proutʃ/ |
sự
đến gần, sự lại gần |
appropriate |
adj,
v |
/ə’proupriət/ |
thích
hợp, thích đáng |
approval |
n |
/ə’pru:vl/ |
sự
tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận |
approve |
v |
/əˈpruːv/ |
tán
thành, chấp thuận, bằng lòng |
area |
n |
/ˈeriə/ |
diện
tích, khu vực, lĩnh vực |
argue |
v |
/ˈɑrgyu/ |
chứng
tỏ, chỉ rõ |
arrive |
v |
/əˈraɪv/ |
đến
nơi, đạt tới |
arrogant |
adj |
/’ærəgənt/ |
kiêu
ngạo, kiêu căng, ngạo mạn |
article |
n |
/ˈɑrtɪkəl/ |
bài
báo |
ashamed |
adj |
/ə’ʃeimd/ |
xấu
hổ, ngượng ngùng |
aside |
adv |
/ə’said/ |
về
một bên, sang một bên |
ask |
v |
/æsk/ |
hỏi,
yêu cầu |
aspirin |
n |
/´æspirin/ |
(dược
học) atpirin |
aspiring |
adj |
/əˈspaɪərɪŋ/ |
thiết
tha, mong mỏi, khao khát |
assault |
n, v |
/əˈsɔːlt/ |
cuộc
tấn công, đột kích; tấn công, công kích |
assembly |
n |
/əˈsembli/ |
cuộc
họp, dây chuyền |
assertive |
adj |
/əˈsɜːrtɪv/ |
quả
quyết, quyết đoán |
assess |
v |
/əˈses/ |
định
giá, đánh giá |
asset |
n |
/ˈæset/ |
tài
sản, món quý |
assist |
v |
/əˈsɪst/ |
giúp,
giúp đỡ |
associate |
adj |
/əˈsoʊsieɪt/ |
kết
giao, kết hợp |
assume |
v |
/ə’sju:m/ |
mang,
khoác, có, lấy |
assure |
v |
/ə´ʃuə/ |
quả
quyết, cam đoan |
astonishing |
adj |
/əˈstɑːnɪʃɪŋ/ |
gây
bất ngờ, làm ngạc nhiên |
atrocious |
adj |
/əˈtrəʊʃəs/ |
hung
bạo, tàn ác, tồi tệ |
attack |
n, v |
/ə’tæk/ |
sự
tấn công, tấn công |
attempt |
n |
/ə’tempt/ |
sự
cố gắng, sự thử |
attend |
v |
/əˈtɛnd/ |
dự,
có mặt |
attire |
n, v |
/əˈtaɪər/ |
quần
áo, đồ trang điểm; mặc quần áo |
attitude |
n |
/’ætitju:d/ |
thái
độ, quan điểm |
attorney |
n |
/ə’tз:ni/ |
người
được ủy quyền đại diện |
attract |
v |
/əˈtrækt/ |
thu
hút, hấp dẫn |
attractive |
adj |
/ə’træktiv/ |
hút,
thu hút, hấp dẫn |
auction |
n, v |
/’ɔ:k∫n/ |
sự
bán đấu giá |
audacious |
adj |
/ɔːˈdeɪʃəs/ |
trơ
tráo, táo bạo |
audience |
n |
/ˈɔdiəns/ |
người
nghe, thính giả, người xem, khán giả |
authentic |
adj |
/ɔːˈθentɪk/ |
đích
thực, xác thực |
authority |
n |
/əˈθɔrɪti ,
əˈθɒrɪti/ |
uy
quyền, quyền lực, quyền thế |
available |
adj |
/ə’veɪləbl/ |
sẵn
có, có thể dùng được |
avenge |
v |
/əˈvendʒ/ |
trả
thù, báo thù |
avoid |
v |
/ә’void/ |
tránh,
tránh xa, ngăn ngừa |
aware |
adj |
/ә’weә(r)/ |
biết,
nhận thấy, nhận thức thấy |
away |
adj,
adv |
/əˈweɪ/ |
rời
xa, đi xa, biến đi |
awful |
adj,
adv |
/ˈɔːfl/ |
đáng
sợ, khủng khiếp; cực kỳ |
awkward |
adj |
/’ɔ:kwəd/ |
vụng
về, lúng túng, ngượng ngịu |
baby |
n |
/ˈbeɪbi/ |
đứa
trẻ |
bachelor |
n |
/ˈbætʃələr/ |
người
chưa vợ, người có bằng cử nhân |
backward |
adj |
/’bækwəd/ |
về
phía sau, giật lùi |
bacon |
n |
/’beikən/ |
thịt
lưng lợn muối xông khói |
badge |
n |
/bæʤ/ |
huy
hiệu, phù hiệu; quân hàm |
baggage |
n |
/’bægiʤ/ |
hành
lý |
bait |
n, v |
/beit/ |
mồi,
bả |
bake |
v |
/beik/ |
bỏ
lò, nướng bằng lò |
balance |
n |
/’bæləns/ |
cái
cân, sự thăng bằng |
balcony |
n |
/’bælkəni/ |
ban
công |
bald |
adj |
/bɔ:ld/ |
hói
đầu, trọc trụi |
ballet |
n |
/bæˈleɪ/ |
ba
lê, kịch múa |
band |
n, v |
/bænd/ |
dải,
băng, đai, nẹp, buộc dải, buộc băng |
bane |
n |
/beɪn/ |
nguyên
do, nỗi khổ |
bang |
n, v |
/bæη/ |
tóc
mái, đánh mạnh, đánh đập |
banner |
n |
/’bænə/ |
ngọn
cờ |
bar |
n |
/ba:/ |
quầy
bán rượu |
barbecue |
n, v |
/´ba:bi¸kju:/ |
lợn
(bò, cừu) nướng (quay) cả con |
bare |
adj |
/beә(r)/ |
trần,
trần truồng, trọc, trần trụi |
barely |
adv |
/’beәli/ |
công
khai, rõ ràng |
bargain |
n |
/´ba:gin/ |
sự
mặc cả, sự thoả thuận mua bán |
barn |
n |
/ba:n/ |
kho
thóc |
barrel |
n |
/’bærәl/ |
thùng
tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại |
baseball |
n |
/´beis¸bɔ:l/ |
(thể
dục,thể thao) bóng chày |
basement |
n |
/´beismənt/ |
nền
móng, móng (của một bức tường…) |
bashful |
adj |
/ˈbæʃfl/ |
rụt
rè, bẽn lẽn |
battery |
n |
/’bætəri/ |
bộ
pin, ắc quy |
bay |
adj,
n |
/bei/ |
hồng,
vịnh |
beam |
n |
/bi:m/ |
xà,
dầm |
bear |
v |
/beə/ |
mang,
cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu đựng |
bearing |
n |
/´bɛəriη/ |
sự
chịu đựng, sự sinh đẻ |
beat |
n |
/bi:t/ |
sự
đập, tiếng đập |
beaten |
adj |
/bi:tn/ |
đập,
nện (nền đường…) |
beautiful |
adj |
/ˈbjuːtɪfl/ |
xinh
đẹp, tuyệt vời |
beg |
v |
/beɡ/ |
ăn
xin, xin xỏ, cầu xin |
begin |
v |
/bɪˈɡɪn/ |
bắt
đầu, khởi đầu |
beginning |
n |
/bɪˈɡɪnɪŋ/ |
lúc
bắt đầu, căn nguyên |
behalf |
n |
/bɪ’hæf/ |
thay
mặt cho ai đó |
behave |
v |
/bi’heiv/ |
ăn
ở, đối xử, cư xử |
behoove |
v |
/bɪˈhuːv/ |
có
nhiệm vụ |
believe |
v |
/bɪˈliːv/ |
tin
tưởng |
belly |
n, v |
/ˈbɛli/ |
bụng;
dạ dày, phồng ra (cánh buồm…) |
beloved |
adj,
n |
/bi’lʌvid/ |
được
yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu, người yêu quý |
below |
adv,
prep |
/bɪˈləʊ/ |
ở
dưới, cấp dưới, thấp hơn |
bend |
n, v |
/bɛnd/ |
chỗ
uốn, chỗ cong, cúi xuống, uốn cong |
beneficial |
adj |
/ˌbenɪˈfɪʃl/ |
có
ích, có lợi |
benefit |
n |
/’benɪfɪt/ |
lợi,
lợi ích |
benevolent |
adj |
/bəˈnevələnt/ |
nhân
từ, từ thiện |
bent |
n |
/bent/ |
khiếu,
sở thích; xu hướng, khuynh hướng |
berserk |
adj |
/bərˈsɜːrk/ |
nổi
quạu, cáu tiết |
bet |
n, v |
/bet/ |
đánh
cược, sự đánh cược |
betray |
v |
/bi’trei/ |
phản
bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ |
bias |
n, v |
/ˈbaɪəs/ |
thành
kiến, sự thiên vị; hướng (ý kiến), gây thành kiến |
bid |
n, v |
/bɪd/ |
sự
đặt giá, trả giá |
big |
adj,
adv |
/bɪɡ/ |
to
lớn |
big-hearted |
adj |
/ˌbɪɡ ˈhɑːrtɪd/ |
rộng
lượng, hào hiệp |
bigoted |
adj |
/ˈbɪɡətɪd/ |
mù
quáng |
birth |
n |
/bɜːrθ/ |
sự
sinh đẻ, ra đời |
bite |
n, v |
/bait/ |
cắn,
sự cắn, miếng cắn |
bizarre |
adj |
/bɪˈzɑːr/ |
kỳ
quái, kỳ dị |
blameless |
adj |
/ˈbleɪmləs/ |
không
thể chê được |
blank |
n,
adj |
/blæŋk/ |
chỗ
trống; để trống, trống rỗng, bần thần |
blanket
bath |
n |
/ˈblæŋkɪt
bæθ/ |
việc
lau rửa cho người ốm liệt |
blasé |
adj |
/blɑːˈzeɪ/ |
dửng
dưng, quá quen rồi |
blend |
n, v |
/blend/ |
hỗn
hợp; trộn lẫn, pha trộn |
blossom |
n, v |
/ˈblɑːsəm/ |
hoa;
ra hoa, trổ hoa |
blot |
n, v |
/blɑːt/ |
vết
nhơ, vết nhục; bôi nhọ, làm bẩn |
blunder |
n |
/ˈblʌndər/ |
điều
sai lầm, điều ngớ ngẩn |
boat |
n |
/bəʊt/ |
tàu
thủy, thuyền |
bold |
adj |
/bəʊld/ |
táo
bạo, gan dạ |
bottom |
n |
/ˈbɑːtəm/ |
phần
đáy, dưới cùng |
brave |
adj |
/breɪv/ |
gan
dạ, dũng cảm; bất chấp, đương đầu với |
bravery |
n |
/ˈbreɪvəri/ |
tính
gan dạ, sự dũng cảm |
bread
and butter |
n |
/ˌbred
ən ˈbʌtər/ |
miếng
ăn, kế sinh nhai |
break |
n, v |
/breɪk/ |
chỗ
vỡ, sự rạn vỡ; làm gãy, làm đổ vỡ; ngắt, gián đoạn |
brief |
n,
adj |
/briːf/ |
ngắn,
vắn tắt; bản tóm tắt |
broad |
adj |
/brɔːd/ |
rộng,
bao la, mênh mông |
bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
gập
ghềnh, mấp mô |
bungalow |
n |
/ˈbʌŋɡələʊ/ |
nhà
một tầng |
calamity |
n |
/kəˈlæməti/ |
tai
họa, thiên tai, tai ương |
calendar |
n |
/ˈkælɪndər/ |
lịch |
calm |
adj |
/kɑːm/ |
bình
tĩnh, điềm đạm |
candid |
adj |
/ˈkændɪd/ |
thật
thà, ngay thẳng, không xếp đặt |
carriage |
n |
/ˈkærɪdʒ/ |
xe
ngựa |
casual |
adj,
n |
/ˈkæʒuəl/ |
tự
nhiên, như thường lệ, bình thường; quần áo bình thường, không trang trọng |
cease |
v |
/siːs/ |
thôi,
ngừng |
center |
n, v |
/ˈsentər/ |
trung
tâm; đặt làm trung tâm |
certain |
adj |
/ˈsɜːrtn/ |
chắc
chắn |
change |
n, v |
/tʃeɪndʒ/ |
sự
thay đổi, biến đổi; thay đổi |
chaos |
n |
/ˈkeɪɑːs/ |
sự
hỗn loạn, lộn xộn |
charismatic |
adj |
/ˌkærɪzˈmætɪk/ |
có
sức hút, lôi cuốn |
chatterbox |
n |
/ˈtʃætərbɑːks/ |
người
ba hoa, nói nhiều |
chiefly |
adv |
/ˈtʃiːfli/ |
chủ
yếu là, trước nhất |
chilly |
adj |
/ˈtʃɪli/ |
lạnh
lẽo, giá lạnh |
chocolate |
n |
/ˈtʃɔːklət/ |
sô
cô la |
choice |
n,
adj |
/tʃɔɪs/ |
lựa
chọn, sự chọn lựa; chất lượng tốt |
choosy |
adj |
/ˈtʃuːzi/ |
khó
chiều, kén chọn |
chubby |
adj |
/ˈtʃʌbi/ |
mũm
mĩm, mập mạp |
circuit |
n, v |
/ˈsɜːrkɪt/ |
chu
vi, đường vòng quanh |
civil |
adj |
/ˈsɪvl/ |
(thuộc)
công dân |
clarify |
v |
/ˈklærəfaɪ/ |
làm
sáng tỏ, giải thích |
close |
adj,
adv |
/kləʊz/ |
đóng
kín, đóng cửa |
coarse |
adj |
/kɔːrs/ |
thô
(da, vải…) |
collect |
v |
/kəˈlekt/ |
tập
hợp, thu lượm, thu thập |
collision |
n |
/kəˈlɪʒn/ |
sự
va đụng, xung đột |
colossal |
adj |
/kəˈlɑːsl/ |
khổng
lồ, to lớn |
combative |
adj |
/kəmˈbætɪv/ |
hiếu
chiến, thích gây gổ |
combine |
v |
/kəmˈbaɪn/ |
kết
hợp, phối hợp |
comical |
adj |
/ˈkɑːmɪkl/ |
hài
hước, khôi hài |
commence |
v |
/kəˈmens/ |
khởi
đầu, bắt đầu |
comment |
n, v |
/ˈkɑːment/ |
lời
bình luận; bình luận, chỉ trích |
commerce |
n |
/ˈkɑːmɜːrs/ |
sự
buôn bán, giao thương, thương nghiệp |
commotion |
n |
/kəˈməʊʃn/ |
sự
rung chuyển, chấn động |
compassion |
n |
/kəmˈpæʃn/ |
lòng
thương cảm, lòng trắc ẩn |
complex |
n,
adj |
/ˈkɑːmpleks/ |
khu
phức hợp; phức tạp, rắc rối |
complicated |
adj |
/ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ |
phức
tạp, tinh vi |
compliment |
n, v |
/ˈkɑːmplɪmənt/ |
lời
khen; khen ngợi, ca tụng |
comply |
v |
/kəmˈplaɪ/ |
tuân
theo, đồng ý làm theo |
compress |
v |
/kəmˈpres/ |
ép,
nén, đè |
compulsion |
n |
/kəmˈpʌlʃn/ |
sự
cưỡng bức, ép buộc |
concise |
adj |
/kən´saiz/ |
ngắn
gọn, súc tích (văn) |
confess |
v |
/kənˈfes/ |
thú
tội, nhận tội |
confine |
v |
/kənˈfaɪn/ |
giam
giữ, nhốt giữ lại |
conflict |
n, v |
/ˈkɑːnflɪkt/ |
sự
xung đột, cuộc va chạm; mâu thuẫn, chống đối |
conform |
v |
/kənˈfɔːrm/ |
thích
ứng với, thích nghi |
confuse |
v |
/kənˈfjuːz/ |
nhầm
lẫn, gây khó hiểu |
congested |
adj |
/kənˈdʒestɪd/ |
đông
nghịt, chật ních |
connect |
v |
/kəˈnekt/ |
nối
lại, kết nối |
conquer |
v |
/ˈkɑːŋkər/ |
đoạt,
xâm chiếm, chinh phục |
consent |
n |
/kənˈsent/ |
sự
đồng tình, ưng thuận |
considerate |
adj |
/kənˈsɪdərət/ |
ân
cần, chu đáo |
constraint |
n |
/kənˈstreɪnt/ |
sự
bắt ép, cưỡng ép, sự đè nén |
contaminate |
v |
/kənˈtæmɪneɪt/ |
làm
bẩn, gây ô nhiễm, làm hư hỏng |
contemporary |
n,
adj |
/kənˈtempəreri/ |
đương
thời, đương đại; người cùng thời |
contrary |
n,
adj |
/ˈkɑːntreri/ |
trái
ngược |
control |
n, v |
/kənˈtrəʊl/ |
quyền
hành, sự điều khiển; kiểm soát, kiềm chế |
convert |
n, v |
/kənˈvɜːrt/ |
người
cải đạo; đổi, biến đổi |
cordial |
adj |
/ˈkɔːrdʒəl/ |
thân
mật, chân thành |
correct |
v,
adj |
/kəˈrekt/ |
sửa,
hiệu chỉnh; đúng, chính xác |
couch
potato |
n |
/ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/ |
người
nghiện xem tv |
counsel |
n, v |
/ˈkaʊnsl/ |
sự
bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo; khuyên răn, khuyên bảo |
courage |
n |
/ˈkɜːrɪdʒ/ |
sự
can đảm, dũng khí |
courteous |
adj |
/ˈkɜːrtiəs/ |
lịch
sự, nhã nhặn |
coy |
adj |
/kɔɪ/ |
bẽn
lẽn, xấu hổ, rụt rè |
crafty |
adj |
/ˈkræfti/ |
láu
cá, xảo quyệt |
cram |
n, v |
/kræm/ |
sự
nhồi sọ, nhồi nhét; tống vào, luyện thi |
cranky |
adj |
/ˈkræŋki/ |
kỳ
quặc, gàn dở |
crazy |
adj |
/ˈkreɪzi/ |
điên
rồ, mất trí |
creation |
n |
/kriˈeɪʃn/ |
sự
tạo thành, hình thành |
creative |
adj |
/kri´eitiv/ |
sáng
tạo |
creativity |
n |
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
óc
sáng tạo, sự sáng tạo |
cruel |
adj |
/ˈkruːəl/ |
độc
ác, tàn bạo, tàn nhẫn |
crumble |
n, v |
/ˈkrʌmbl/ |
vỡ
vụn, đổ nát; bẻ vụn, đập vụn |
cunning |
adj |
/ˈkʌnɪŋ/ |
xảo
quyệt, láu cá |
cupboard |
n |
/ˈkʌbərd/ |
tủ
đựng |
curb |
n, v |
/kɜːrb/ |
sự
kiềm chế, sự nén lại; kìm hãm, hạn chế |
curse |
n, v |
/kɜːrs/ |
sự
nguyền rủa, chửi rủa; nguyền rủa, báng bổ |
daft |
adj |
/dæft/ |
ngớ
ngẩn, mất trí, gàn dở |
daily |
adj,
adv |
/ˈdeɪli/ |
hằng
ngày |
dainty |
adj |
/ˈdeɪnti/ |
nhã
nhặn, xinh xắn, dễ thương |
daring |
adj |
/ˈderɪŋ/ |
táo
bạo, mạnh bạo |
dash |
n |
/dæʃ/ |
sự
va đụng, va chạm |
dated |
adj |
/ˈdeɪtɪd/ |
lỗi
thời, cũ kỹ |
dawn |
n, v |
/dɔːn/ |
bình
minh, rạng đông |
daybreak |
n |
/ˈdeɪbreɪk/ |
lúc
tảng sáng, rạng đông |
deadly |
adj |
/ˈdedli/ |
làm
chết người, trí mạng, chí tử |
dearth |
n |
/dɜːrθ/ |
sự
khan hiếm, đói kém |
debate |
n, v |
/dɪˈbeɪt/ |
cuộc
tranh luận, tranh luận |
deceased |
adj |
/dɪˈsiːst/ |
đã
chết, qua đời |
decoration |
n |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
sự
trang hoàng, trang trí |
dedicated |
adj |
/ˈdedɪkeɪtɪd/ |
tận
tâm, tận tụy |
deduct |
v |
/dɪˈdʌkt/ |
trừ
đi, khấu trừ |
defend |
v |
/dɪˈfend/ |
bảo
vệ, biện hộ |
defy |
v |
/dɪˈfaɪ/ |
thách
thức, thách đố, bất chấp |
deliberate |
adj,
v |
/dɪˈlɪbərət/ |
chủ
tâm, cố ý; cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng |
delicate |
adj |
/ˈdelɪkət/ |
thanh
nhã, thanh tú, tinh tế, khéo léo |
delight |
n |
/dɪˈlaɪt/ |
sự
vui sướng, rạng rỡ |
delighted |
adj |
/dɪˈlaɪtɪd/ |
vui
mừng, vui sướng |
demeanor |
n |
/dɪˈmiːnər/ |
phong
thái, cử chỉ |
demerit |
n |
/diːˈmerɪt/ |
điều
lầm lỗi, đáng trách |
democracy |
n |
/dɪˈmɑːkrəsi/ |
nền
dân chủ, chế độ dân chủ |
democrat |
n |
/ˈdeməkræt/ |
người
theo chế độ dân chủ |
demolish |
v |
/di’mɔliʃ/ |
phá
hủy, đánh đổ |
demonstration |
n |
/ˌdemənˈstreɪʃn/ |
sự
thấu hiểu, biểu hiện, sự chứng minh, thuyết minh |
dense |
adj |
/dens/ |
dày
đặc, đông đúc, rậm rạp |
deny |
v |
/dɪˈnaɪ/ |
từ
chối, phủ nhận |
descendant |
n |
/dɪˈsendənt/ |
hậu
duệ, con cháu |
desperate |
adj |
/ˈdespərət/ |
tuyệt
vọng, hết hy vọng |
despise |
v |
/dɪˈspaɪz/ |
xem
thường, khinh thường |
destiny |
n |
/ˈdestəni/ |
vận
số, số mệnh |
destitute |
adj |
/ˈdestɪtuːt/ |
thiếu
thốn, nghèo túng |
destroy |
v |
/dis’trɔi/ |
phá
hoại, phá huỷ, tàn phá |
detain |
v |
/dɪˈteɪn/ |
ngăn
cản, cản trở |
deter |
v |
/dɪˈtɜːr/ |
ngăn
cản, cản trở |
deteriorate |
v |
/dɪˈtɪriəreɪt/ |
hư
hỏng, giảm giá trị |
determined |
adj |
/dɪˈtɜːrmɪnd/ |
đã
xác định rõ |
detest |
v |
/dɪˈtest/ |
ghét
cay đắng, ghê tởm |
devastate |
v |
/ˈdevəsteɪt/ |
tàn
phá, phá huỷ |
dialogue |
n |
/ˈdaɪəlɔːɡ/ |
cuộc
đối thoại, đoạn đối thoại |
differ |
v |
/ˈdɪfər/ |
không
tán thành, không giống |
difficulty |
n |
/ˈdɪfɪkəlti/ |
trở
ngại, điều khó khăn |
dilemma |
n |
/daɪˈlemə/ |
thế
tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử |
direction |
n |
/dəˈrekʃn/ |
phương
hướng, chiều |
dirty |
adj |
/ˈdɜːrti/ |
dơ
bẩn, đê tiện |
disagree |
v |
/ˌdɪsəˈɡriː/ |
không
khớp, không hợp |
disaster |
n |
/dɪˈzæstər/ |
thảm
họa, tai ương |
disclose |
v |
/dɪsˈkləʊz/ |
vạch
trần, phơi bày |
discount |
n, v |
/ˈdɪskaʊnt/ |
giảm
giá |
disgrace |
n, v |
/dɪsˈɡreɪs/ |
sự ô
nhục, hổ thẹn; làm nhục nhã |
dishonor |
n |
/dɪsˈɑːnər/ |
vô
danh dự, thiếu uy tín |
disobedient |
adj |
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/ |
không
tuân thủ, làm trái |
dispute |
n, v |
/ˈdɪspjuːt/ |
cuộc
tranh cãi; bàn cãi, tranh luận |
distant |
adj |
/ˈdɪstənt/ |
xa
cách, lạnh nhạt |
distress |
n, v |
/dɪˈstres/ |
nỗi
đau khổ, buồn bực; làm đau khổ, đau đớn |
disturb |
v |
/dɪˈstɜːrb/ |
quấy
rầy, khuấy động |
disturbance |
n |
/dɪˈstɜːrbəns/ |
sự
nhiễu loạn, náo động |
diverse |
adj |
/daɪˈvɜːrs/ |
đa
dạng, linh tinh |
divide |
v |
/dɪˈvaɪd/ |
chia
cắt ra, phân cắt |
divulge |
v |
/daɪˈvʌldʒ/ |
để
lộ ra |
docile |
adj |
/ˈdɑːsl/ |
dễ
bảo, dễ sai khiến |
doubtful |
adj |
/ˈdaʊtfl/ |
ngờ
vực, hồ nghi |
drab |
adj |
/dræb/ |
đều
đều, buồn tẻ, xám xịt |
dreadful |
adj |
/ˈdredfl/ |
kinh
khiếp, tồi tệ |
dream |
n, v |
/driːm/ |
giấc
mơ; nằm mơ thấy, mơ ước, tưởng tượng |
dreary |
adj |
/ˈdrɪri/ |
tồi
tàn, ảm đạm, thê lương |
drowsy |
adj |
/ˈdraʊzi/ |
mơ
màng, ngủ gà ngủ gật, uể oải |
dubious |
adj |
/ˈduːbiəs/ |
lờ
mờ, mơ hồ, không minh bạch, rõ ràng |
dull |
adj |
/dʌl/ |
chậm
hiểu, tối dạ; làm cho đần độn |
dumb |
adj,
v |
/dʌm/ |
câm,
không có tiếng nói; làm điếng người |
duplicate |
n,
adj, v |
/´dju:plikit/ |
bản
sao |
dusk |
n |
/dʌsk/ |
chạng
vạng, lúc tối nha nhem |
eager |
adj |
/ˈiːɡər/ |
hăm
hở, háo hức |
easy |
adj |
/ˈiːzi/ |
dễ
dàng |
elated |
adj |
/ɪˈleɪtɪd/ |
phấn
khích, phấn khởi |
elective |
adj |
/ɪˈlektɪv/ |
chọn
lọc bằng bầu cử |
elegant |
adj |
/ˈelɪɡənt/ |
thanh
lịch, tao nhã, đoan trang |
elevate |
v |
/ˈelɪveɪt/ |
nâng
lên, đưa lên, nâng cao |
elite |
n,
adj |
/ɪˈliːt/ |
tinh
tú, ưu tú |
elusive |
adj |
/ɪˈluːsɪv/ |
hay
lảng tránh, thoái thác, khó nắm bắt |
embarrass |
v |
/ɪmˈbærəs/ |
làm
xấu hổ, lúng túng |
emphatically |
adv |
/ɪmˈfætɪkli/ |
mạnh
mẽ, dứt khoát |
empty |
adj |
/’empti/ |
trống,
rỗng, trống không |
encourage |
v |
/ɪnˈkɜːrɪdʒ/ |
khuyên
khích, cổ vũ |
endorse |
v |
/ɪnˈdɔːrs/ |
chứng
thực, xác nhận, tán thành |
engrossing |
adj |
/ɪnˈɡrəʊsɪŋ/ |
choán
hết thời gian, quá cuốn hút |
enjoy |
v |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích
thú, khoái |
enlarge |
v |
/ɪnˈlɑːrdʒ/ |
mở
rộng, phóng to |
enormous |
adj |
/ɪˈnɔːrməs/ |
to
lớn, khổng lồ |
enquire |
v |
/ɪnˈkwaɪər/ |
điều
tra, thẩm tra |
enraged |
adj |
/ɪnˈreɪdʒ/ |
nổi
giận, nổi khùng |
entertaining |
adj |
/ˌentərˈteɪnɪŋ/ |
có
tính giải trí, thú vị |
entrance |
n |
/ˈentrəns/ |
sự
đi vào, cổng vào, lối vào |
entrepreneur |
n |
/,ɔntrəprə’nə:/ |
người
phụ trách hãng buôn |
envious |
adj |
/ˈenviəs/ |
thèm
muốn, đố kỵ, ghen tị |
envisage |
v |
/ɪnˈvɪzɪdʒ/ |
dự
tính, nhìn trước |
envy |
n, v |
/ˈenvi/ |
sự
thèm muốn, nỗi ghen tỵ; them muốn, đố kỵ |
epitome |
n |
/ɪˈpɪtəmi/ |
bản
tóm tắt |
equivalent |
n, v |
/ɪˈkwɪvələnt/ |
vật
tương đương; tương đương |
escalate |
v |
/ˈeskəleɪt/ |
leo
thang (nghĩa bóng) |
essential |
adj |
/ɪˈsenʃl/ |
(thuộc)
bản chất, thiết yếu, cốt yếu |
eternal |
adj |
/ɪˈtɜːrnl/ |
đời
đời, vĩnh viễn, bất diệt |
ethical |
adj |
/ˈeθɪkl/ |
(thuộc)
đạo đức, luân thường đạo lý |
evaluate |
v |
/ɪˈvæljueɪt/ |
ước
lượng, định giá |
evil |
adj |
/ˈiːvl/ |
xấu
xa, ác độc |
exactly |
adv |
/ɪɡˈzæktli/ |
chính
xác, đúng như vậy |
exaggerate |
v |
/ɪɡˈzædʒəreɪt/ |
thổi
phồng, phóng đại, làm quá lên |
examine |
v |
/ɪɡˈzæmɪn/ |
khám
xét, khảo sát |
except |
prep |
/ɪkˈsept/ |
trừ
ra, không kể đến |
exceptional |
adj |
/ɪkˈsepʃənl/ |
khác
thường, ngoại lệ |
execute |
v |
/ˈeksɪkjuːt/ |
thực
hiện, thi hành |
exemplary |
adj |
/ɪɡˈzempləri/ |
gương
mẫu, mẫu mực |
exempt |
adj |
/ɪɡˈzempt/ |
được
miễn (thuế…), không phải thực hiện |
exhaust |
v |
/ɪɡˈzɔːst/ |
làm
kiệt quệ, dốc cạn sức lực |
exit |
n, v |
/ˈeɡzɪt/ |
lối
ra, lối thoát; thoát ra, biến mất |
expert |
adj |
/’ekspɜ:rt/ |
chuyên
môn, thành thạo, thông thạo |
explain |
v |
/ɪkˈspleɪn/ |
giải
thích, lý giải |
extinct |
adj |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt
chủng, tuyệt giống |
extra |
n,
adj, adv |
/ˈekstrə/ |
thêm,
phụ vào; thêm vào; phần phụ thêm |
extravagant |
adj |
/ɪkˈstrævəɡənt/ |
quá
mức, quá độ |
extremist |
n |
ɪkˈstriːmɪst/ |
người
cực đoan, quá khích |
eye-opener |
n |
/ˈaɪ əʊəpənər/ |
điều
làm cho tỉnh ngộ, khai sáng |
fair |
n, v |
/fer/ |
hội
chợ; đúng, hợp lý, công bằng |
fairly |
adv |
/ˈferli/ |
công
bằng, không thiên vị |
faithful |
adj |
/ˈfeɪθfl/ |
trung
thành, chung thủy |
famous |
adj |
/ˈfeɪməs/ |
nổi
tiếng, trứ danh |
fanatic |
adj |
/fəˈnætɪk/ |
người
cuồng tín |
fantastic |
adj |
/fænˈtæstɪk/ |
tuyệt
vời, vô cùng tốt |
far
flung |
adj |
/ˌfɑːr ˈflʌŋ/ |
xa
rộng |
fast |
adj,
adv |
/fæst/ |
nhanh
chóng, mau |
fat |
n,
adj |
/fæt/ |
chất
béo; béo phì, thừa cân |
fatal |
adj |
/ˈfeɪtl/ |
tiền
định, không tránh được |
fate |
n |
/feɪt/ |
định
mệnh, số phận |
fatigue |
n |
/fəˈtiːɡ/ |
sự
mệt mỏi, mệt nhọc |
feasible |
adj |
/ˈfiːzəbl/ |
khả
thi, có thể thực hiện được |
feeble |
adj |
/ˈfiːbl/ |
yếu
đuối, nhu nhược |
ferry |
n, v |
/ˈferi/ |
phà;
chở bằng phà |
fetch |
v |
/fetʃ/ |
tìm
về, đem về |
fiction |
n |
/ˈfɪkʃn/ |
điều
hư cấu, tưởng tượng |
fill |
v |
/fɪl/ |
làm
đầy, nhồi đầy |
film |
n |
/fɪlm/ |
phim
ảnh |
fine |
adj |
/faɪn/ |
tốt,
khỏe |
finish |
n, v |
/ˈfɪnɪʃ/ |
sự
kết liễu, phần kết thúc; hoàn thành, kết thúc |
fire |
n, v |
/ˈfaɪər/ |
lửa,
ánh lửa; đốt cháy; sa thải |
firm |
n,
adj |
/fɜːrm/ |
hãng,
công ty; chắc chắn, vững chắc |
fitting |
adj |
/ˈfɪtɪŋ/ |
phù
hợp, thích hợp |
flaw |
n |
/flɔː/ |
thiếu
sót, sai lầm |
flawless |
adj |
/ˈflɔːləs/ |
hoàn
hảo, không tì vết |
flinch |
v |
/flɪntʃ/ |
chùn
bước, nao núng |
flippant |
adj |
/ˈflɪpənt/ |
suồng
sã, nhả nhớt |
flourish |
n, v |
/’flʌri∫/ |
nét
trang trí hoa mỹ, thịnh vượng, phát đạt |
fluke |
n |
/fluːk/ |
sự
may mắn |
fond |
adj |
/fɑːnd/ |
yêu
mến, yêu dấu |
forbid |
v |
/fərˈbɪd/ |
cấm,
ngăn cấm |
forcefully |
adv |
/ˈfɔːrsfəli/ |
mạnh
mẽ, sinh động |
formerly |
adv |
/ˈfɔːrmərli/ |
trước
đây, thuở xưa |
fortunate |
adj |
/ˈfɔːrtʃənət/ |
may
mắn, thuận lợi |
fraction |
n |
/ˈfrækʃn/ |
phần
nhỏ, miếng nhỏ |
fracture |
n |
/’fræktʃə/ |
(y
học) sự gãy; chỗ gãy (xương) |
fragile |
adj |
/ˈfrædʒl/ |
dễ
vỡ, yếu ớt |
fraud |
n |
/frɔːd/ |
sự
gian lận, lừa dối |
freak |
n,
adj |
/friːk/ |
quái
vật, thứ dị thường; quái dị |
freezing |
adj |
/ˈfriːzɪŋ/ |
giá
lạnh, rét mướt |
frequently |
adv |
/ˈfriːkwəntli/ |
thường
xuyên |
frigid |
adj |
/ˈfrɪdʒɪd/ |
giá
lạnh, nhạt nhẽo |
frivolous |
adj |
/ˈfrɪvələs/ |
phù
phiếm, nhẹ dạ |
frosty |
adj |
/ˈfrɔːsti/ |
băng
giá, giá rét |
fuddy-duddy |
n,
adj |
/ˈfʌdi dʌdi/ |
người
cổ hủ; cổ hủ, lỗi thời |
fulfillment |
n |
/fʊlˈfɪlmənt/ |
hoàn
chỉnh |
fun |
n,
adj |
/fʌn/ |
sự
vui đùa, niềm vui thích; vui vẻ |
function |
n, v |
/ˈfʌŋkʃn/ |
chức
năng; hoạt động, thực hiện chức năng |
funny |
adj |
/ˈfʌni/ |
buồn
cười, hài hước |
furious |
adj |
/ˈfjʊriəs/ |
giận
dữ, điên tiết |
future |
n,
adj |
/ˈfjuːtʃər/ |
tương
lai |
gain |
n, v |
/ɡeɪn/ |
lợi
lộc, lợi ích; đạt được |
garbage |
n |
/ˈɡɑːrbɪdʒ/ |
rác
rưởi |
garish |
adj |
/ˈɡerɪʃ/ |
lòe
loẹt, sặc sỡ |
gather |
v |
/ˈɡæðər/ |
tập
hợp, tụ họp |
gaudy |
adj |
/ˈɡɔːdi/ |
lòe
loẹt, cầu kỳ |
gaunt |
adj |
/ɡɔːnt/ |
hoang
vắng, thê lương, buồn thảm |
gender |
n |
/ˈdʒendər/ |
giống,
giới tính |
generous |
adj |
/ˈdʒenərəs/ |
rộng
lượng, khoan thai |
genuine |
adj |
/ˈdʒenjuɪn/ |
thành
thật, chân thật |
gesture |
n |
/ˈdʒestʃər/ |
điệu
bộ, cử chỉ, động tác |
get |
v |
/ɡet/ |
có
được, kiếm được, nhận được |
glad |
adj |
/ɡlæd/ |
vui
lòng, sung sướng |
glare |
v, n |
/ɡler/ |
nhìn
trừng trừng; cái nhìn, ánh nhìn giận dữ; |
glimpse |
n, v |
/ɡlɪmps/ |
cái
nhìn lướt qua; nhìn thoáng qua |
glitter |
v |
/ˈɡlɪtər/ |
lấp
lánh |
gloomy |
adj |
/ˈɡluːmi/ |
tối
tăm, u ám, ảm đạm |
glossy |
adj |
/ˈɡlɑːsi/ |
bóng
loáng, hào nhoáng |
government |
n |
/ˈɡʌvərnmənt/ |
sự
cai trị, thống trị |
grab |
n, v |
/ɡræb/ |
sự
chộp, túm lấy; vồ, giật |
gracious |
adj |
/ˈɡreɪʃəs/ |
hòa
nhã, lịch thiệp |
great |
adj |
/ɡreɪt/ |
to
lớn, vĩ đại |
gregarious |
adj |
/ɡrɪˈɡeriəs/ |
thích
đàn đúm, giao du |
grief |
n |
/ɡriːf/ |
nỗi
sầu khổ |
grim |
adj |
/ɡrɪm/ |
dữ
tợn, nhẫn tâm |
grouse |
n, v |
/ɡraʊs/ |
sự
càu nhàu; cằn nhằn, càu nhàu |
gruesome |
adj |
/ˈɡruːsəm/ |
khủng
khiếp, kinh khủng |
grumble |
n, v |
/ˈɡrʌmbl/ |
sự
càu nhàu, cằn nhằn; càu nhàu |
guarantee |
n, v |
/ˌɡærənˈtiː/ |
sự
bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh; hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm |
guard |
n, v |
/ɡɑːrd/ |
sự
đề phòng; bảo vệ, canh giữ |
guilt |
n |
/ɡɪlt/ |
tội
lỗi |
guiltless |
adj |
/ˈɡɪltləs/ |
không
phạm tội, không biết tí gì, không có tí nào |
hallucination |
n |
/həˌluːsɪˈneɪʃn/ |
ảo
giác |
halt |
n, v |
/hɔːlt/ |
sự
dừng lại, tạm nghỉ; cho dừng lại, lưỡng lự, do dự |
handover |
n |
/ˈhændəʊvər/ |
sự
bàn giao |
handsome |
adj |
/ˈhænsəm/ |
đẹp
trai, ưa nhìn |
handy |
adj |
/ˈhændi/ |
thuận
tiện, sẵn tiện |
hard |
adj,
adv |
/hɑːrd/ |
cứng,
rắn, hà khắc; khắc nghiệt; hết sức |
harmless |
adj |
/ˈhɑːrmləs/ |
vô
hại, không làm hại ai được |
havoc |
n |
/ˈhævək/ |
sự
tàn phá |
hazard |
n |
/ˈhæzərd/ |
sự
may rủi, mối nguy; phó thác cho may rủi, đánh bạo |
hazy |
adj |
/ˈheɪzi/ |
lờ
mờ, mơ hồ, ngà ngà say |
heartless |
adj |
/ˈhɑːrtləs/ |
vô
tâm, nhẫn tâm |
heed |
n, v |
/hi:d/ |
chú
ý, sự lưu ý, sự để ý |
helpful |
adj |
/ˈhelpfl/ |
có
ích, giúp ích |
heroic |
adj |
/həˈrəʊɪk/ |
tính
chất anh hùng, quả cảm, can đảm |
hesitant |
adj |
/ˈhezɪtənt/ |
do
dự, ngập ngừng, lưỡng lự |
hint |
n, v |
/hɪnt/ |
lời
gợi ý, bóng gió; gợi ý, ám chỉ |
hire |
n, v |
/ˈhaɪər/ |
sự
cho thuê; cho thuê, mướn |
honest |
adj |
/ˈɑːnɪst/ |
trung
thực, chân thật |
honorable |
adj |
/ˈɑːnərəbl/ |
đáng
tôn kính, đáng kính trọng |
hop |
n, v |
/hɑːp/ |
bước
nhảy; nhảy cẫng |
horrible |
adj |
/ˈhɔːrəbl/ |
xấu
xa, khủng khiếp |
huge |
adj |
/hjuːdʒ/ |
to
lớn, đồ sộ |
humble |
adj |
/ˈhʌmbl/ |
khiêm
tốn, nhún nhường |
humiliate |
v |
/hjuːˈmɪlieɪt/ |
làm
nhục, làm bẽ mặt |
hurry |
n, v |
/ˈhɜːri/ |
sự
vội vàng, hấp tấp; thúc giục, bắt làm gấp |
hypnotize |
v |
/ˈhɪpnətaɪz/ |
thôi
miên |
identical |
adj |
/aɪˈdentɪkl/ |
y
hệt, giống nhau |
idiot |
n |
/ˈɪdiət/ |
đồ
ngốc |
ignore |
v |
/ɪɡˈnɔːr/ |
phớt
lờ, bỏ qua |
illusion |
n |
/ɪˈluːʒn/ |
ảo
tưởng, ảo giác |
imitate |
v |
/ˈɪmɪteɪt/ |
theo
gương, noi theo, mô phỏng |
immaculate |
adj |
/ɪˈmækjələt/ |
trong
trắng, không vết, không khuyết điểm |
immediate |
adj |
/ɪˈmiːdiət/ |
trực
tiếp |
imminent |
adj |
/ˈɪmɪnənt/ |
sắp
xảy ra |
impact |
n, v |
/ˈɪmpækt/ |
sự
va chạm |
impaired |
adj |
/ɪmˈperd/ |
suy
yếu, khiếm khuyết |
impartial |
adj |
/ɪmˈpɑːrʃl/ |
công
bằng, không thiên vị |
impish |
adj |
/´impiʃ/ |
nghèo
túng, thiếu thốn |
implore |
v |
/ɪmˈplɔːr/ |
cầu
khẩn, khẩn nài |
impoverished |
adj |
/ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/ |
làm
mất công dụng |
inadequate |
adj |
/ɪnˈædɪkwət/ |
không
tương xứng, không thích đáng |
inappropriate |
/ˌɪnəˈprəʊpriət/ |
không
thích hợp |
|
incarnation |
n |
/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/ |
hiện
thân, sự tạo hình |
increase |
n, v |
/ˈɪŋkriːs/ |
sự
tăng lên |
indifferent |
adj |
/ɪnˈdɪfrənt/ |
lãnh
đạm, thờ ơ |
indigenous |
adj |
/ɪnˈdɪdʒənəs/ |
bản
xứ |
indistinct |
adj |
/ˌɪndɪˈstɪŋkt/ |
không
rõ ràng, lờ mờ |
individual |
n,
adj |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ |
cá
nhân, người, cá thể; riêng lẻ, cá nhân, tách biệt |
industrious |
adj |
/ɪnˈdʌstriəs/ |
cần
cù, siêng năng |
inevitable |
adj |
/ɪnˈevɪtəbl/ |
không
thể tránh được, chắc chắn xảy ra |
infamous |
adj |
/ˈɪnfəməs/ |
tai
tiếng, ô nhục |
infant |
n |
/ˈɪnfənt/ |
đứa
bé còn ẵm ngửa |
infect |
v |
/ɪnˈfekt/ |
nhiễm,
lan truyền |
inferior |
adj |
/ɪnˈfɪriər/ |
thấp,
cấp dưới |
inform |
v |
/ɪnˈfɔːrm/ |
báo
tin, cho biết |
infuriate |
v |
/ɪnˈfjʊrieɪt/ |
làm
cho ai điên tiết, nổi cáu |
ingenious |
adj |
/in´dʒi:niəs/ |
khéo
léo, tài tình, mưu trí |
inhabitant |
n |
/ɪnˈhæbɪtənt/ |
người
ở, dân cư, người cư trú |
initiate |
n, v |
/ɪˈnɪʃieɪt/ |
người
đã được vỡ lòng, khai tâm; bắt đầu, khởi xướng |
innocent |
adj |
/ˈɪnəsnt/ |
vô
tội, ngây thơ |
inroad |
n |
/ˈɪnrəʊd/ |
sự
xâm nhập, đột nhập |
insight |
n |
/ˈɪnsaɪt/ |
sự
hiểu thấu, sự thật ngầm hiểu |
insomnia |
n |
/ɪnˈsɑːmniə/ |
chứng
mất ngủ |
inspect |
v |
/ɪnˈspekt/ |
xét
kỹ, thanh tra |
instantly |
adv |
/ˈɪnstəntli/ |
ngay
khi, ngay lập tức |
instruction |
n |
/ɪnˈstrʌkʃn/ |
hướng
dẫn |
insufficient |
adj |
/ˌɪnsəˈfɪʃnt/ |
không
đủ, thiếu thốn |
interesting |
adj |
/ˈɪntrəstɪŋ/ |
thú
vị, gây chú ý |
intolerant |
adj |
/ɪnˈtɑːlərənt/ |
không
dung thứ, không chịu được |
intrude |
v |
/ɪnˈtruːd/ |
xâm
nhập, xâm phạm |
invade |
v |
/ɪnˈveɪd/ |
xâm
lược, xâm chiếm |
inventory |
n |
/ˈɪnvəntɔːri/ |
sự
kiểm kê, bản kiểm kê |
investigate |
v |
/ɪnˈvestɪɡeɪt/ |
điều
tra nghiên cứu |
invincible |
adj |
/ɪnˈvɪnsəbl/ |
vô
địch, bất khả chiến bại |
irrelevant |
adj |
/ɪˈreləvənt/ |
không
thích đáng, không liên quan |
irritable |
adj |
/’iritәb(ә)l/ |
dễ
cáu, cáu kỉnh |
isolated |
adj |
/ˈaɪsəleɪtɪd/ |
cô
lập, bị cách ly |
jealous |
adj |
/ˈdʒeləs/ |
ghen
tị, đố kỵ |
jolly |
adj,
adv, v |
/ˈdʒɑːli/ |
vui
tươi, vui vẻ; hết sức, lắm, quá; tán tỉnh |
jovial |
adj |
/ˈdʒəʊviəl/ |
vui
vẻ, vui tính |
joy |
n |
/dʒɔɪ/ |
sự
vui mừng, hân hoan |
joyful |
adj |
/ˈdʒɔɪfl/ |
vui
mừng, hân hoan |
jubilant |
adj |
/ˈdʒuːbɪlənt/ |
vui
sướng, mừng rỡ |
junior |
n,
adj |
/ˈdʒuːniər/ |
người
ít tuổi, ít thâm niên hơn; trẻ tuổi, ở cấp dưới |
killing |
n |
/ˈkɪlɪŋ/ |
sự
giết chóc, tàn sát |
kind-hearted |
adj |
/ˌkaɪnd ˈhɑːrtɪd/ |
tốt
bụng, có lòng tốt |
laborious |
adj |
/ləˈbɔːriəs/ |
cần
cù, khó nhọc, gian khổ |
lackadaisical |
adj |
/ˌlækəˈdeɪzɪkl/ |
đa
sầu, đa cảm, yếu đuối, ủy mị |
learn |
v |
/lɜːrn/ |
học
tập |
leave |
v |
/liːv/ |
sự
cho phép; để lại, bỏ lại, bỏ quên, bỏ đi, rời đi |
lengthy |
adj |
/ˈleŋkθi/ |
dài,
dài dòng |
lenient |
adj |
/ˈliːniənt/ |
nhân
hậu, hiền hậu, khoan dung |
lethal |
adj |
/’li:θəl/ |
làm
chết người, gây chết người |
lethargic |
adj |
/ləˈθɑːrdʒɪk/ |
thờ
ơ, lờ phờ |
liable |
adj |
/ˈlaɪəbl/ |
khả
thi, có khả năng xảy ra |
liberal |
adj |
/ˈlɪbərəl/ |
rộng
rãi, hào phóng |
libertarian |
n |
/ˌlɪbərˈteriən/ |
người
theo chủ nghĩa tự do |
license |
v |
/ˈlaɪsns/ |
sự
cho phép, giấy phép, bằng, chứng chỉ; cho phép, cấp giấy phép |
limitation |
n |
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ |
sự
hạn chế, hạn định |
listless |
adj |
/ˈlɪstləs/ |
bơ
phờ, lờ phờ |
literary |
adj |
/ˈlɪtəreri/ |
(thuộc)
văn chương, có tính văn chương, nghĩa bóng |
little |
adj |
/ˈlɪtl/ |
nhỏ
bé, ít ỏi |
livelihood |
n |
/ˈlaɪvlihʊd/ |
cách
sinh nhai, sinh kế |
load |
n |
/ləʊd/ |
gánh
nặng, trọng tải; chất, chở, chồng chất |
loathe |
v |
/ləʊð/ |
ghê
tởm, kinh hãi |
local |
adj |
/ˈləʊkl/ |
tính
địa phương; người dân địa phương |
lofty |
adj |
/ˈlɔːfti/ |
cao
ngất, sừng sững |
logical |
adj |
/ˈlɑːdʒɪkl/ |
hợp
lý, hợp với logic |
loiter |
v |
/ˈlɔɪtər/ |
đi
tha thẩn, la cà |
loyal |
adj |
/ˈlɔɪəl/ |
trung
thành, trung kiên |
lucid |
adj |
/ˈluːsɪd/ |
tỉnh
táo |
lunar |
adj |
/ˈluːnər/ |
(thuộc)
mặt trăng |
luxurious |
adj |
/lʌɡˈʒʊriəs/ |
sang
trọng, lộng lẫy |
magnanimous |
adj |
/mæɡˈnænɪməs/ |
hào
hiệp, cao thượng |
magnify |
v |
/ˈmæɡnɪfaɪ/ |
làm
to ra, phóng to, mở rộng, khuếch đại |
maiden |
n,
adj |
/ˈmeɪdn/ |
trinh
nữ, cô gái đồng trinh; (thuộc) trinh nữ, thời con gái |
mainly |
adv |
/ˈmeɪnli/ |
chính,
chủ yếu, phần lớn |
maintain |
v |
/meɪnˈteɪn/ |
giữ
gìn, duy trì, bảo vệ, bảo dưỡng, kiên định với ý kiến |
malfunction |
n |
/ˌmælˈfʌŋkʃn/ |
sự
trục trặc, làm việc sai chức năng |
malicious |
adj |
/məˈlɪʃəs/ |
hiểm
độc, có ác tâm |
man-made |
adj |
/ˌmæn ˈmeɪd/ |
nhân
tạo, do con người tạo ra |
mansion |
n |
/ˈmænʃn/ |
lâu
đài, biệt thự |
mate |
n, v |
/meɪt/ |
bạn
bè, người phụ việc, giúp việc; giao phối (con đực và con cái) |
mature |
adj |
/məˈtʃʊr/ |
chín,
thuần thục, trưởng thành |
meager |
adj |
/ˈmiːɡər/ |
gầy
gò, khẳng khiu, hom hem |
mean |
n, v |
/miːn/ |
xấu
tính, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn; muốn nói, có ý định, có ý muốn, dự định |
meaningful |
adj |
/ˈmiːnɪŋfl/ |
có ý
nghĩa, đầy ý nghĩa |
memento |
n |
/məˈmentəʊ/ |
vật
kỷ niệm, vật lưu niệm |
memorize |
v |
/ˈmeməraɪz/ |
học
thuộc, ghi nhớ |
mental |
adj |
/ˈmentl/ |
(thuộc)
tâm thần, tinh thần, trí tuệ, trí óc |
mentor |
n |
/ˈmentɔːr/ |
người
cố vấn, người hướng dẫn |
merry |
adj |
/ˈmeri/ |
vui
vẻ, thú vị, dễ chịu |
mesmerize |
v |
/ˈmezməraɪz/ |
thôi
miên, mê hoặc, quyến rũ |
messy |
adj |
/ˈmesi/ |
hỗn
độn, lộn xộn, bừa bãi |
midday |
n |
/ˌmɪdˈdeɪ/ |
buổi
trưa, giữa ngày |
middle |
n,
adj |
/ˈmɪdl/ |
giữa,
ở giữa |
mighty |
adj |
/ˈmaɪti/ |
mạnh,
hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ |
mild |
adj |
/maɪld/ |
nhẹ
nhàng, êm dịu, dịu dàng, hòa nhã |
militant |
n,
adj |
/ˈmɪlɪtənt/ |
người
chiến đấu; chiến đấu |
mimic |
v |
/ˈmɪmɪk/ |
giả,
bắt chước |
mind |
n |
/maind/ |
tinh
thần, trí tuệ, đầu óc |
miniature |
n,
adj |
/ˈmɪnətʃər/ |
bức
tiểu họa, hình thu nhỏ; nhỏ, thu nhỏ lại |
minnow |
n |
/ˈmɪnəʊ/ |
cá
tuế (họ cá chép) |
mirage |
n |
/məˈrɑːʒ/ |
ảo
tưởng, ảo vọng |
mischievous |
adj |
/´mistʃivəs/ |
tinh
nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh |
misery |
n |
/ˈmɪzəri/ |
cảnh
nghèo khổ, đáng thương, sự đau đớn, khổ sở |
miss |
n, v |
/mɪs/ |
cô
gái, thiếu nữ |
mistake |
n, v |
/mɪˈsteɪk/ |
lỗi,
sai lầm, lỗi lầm; phạm sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm |
mistaken |
adj |
/mɪˈsteɪkən/ |
sai
lầm, bị hiểu sai |
moderate |
adj,
v |
/ˈmɑːdərət/ |
vừa
phải, phải chăng, điều độ, ôn hòa, không quá khích; làm cho ôn hòa, giảng
hòa, làm dịu nhẹ, tiết chế |
modern |
adj |
/ˈmɑːdərn/ |
hiện
đại, tân tiến |
modest |
adj |
/ˈmɑːdɪst/ |
khiêm
tốn, nhún nhường, nhũn nhặn |
moist |
adj |
/mɔɪst/ |
ẩm;
ẩm ướt, ướt lấp nhấp |
mood |
n |
/mu:d/ |
tâm
trạng; tính khí, tâm tính, tính tình |
moral |
n,
adj |
/ˈmɔːrəl/ |
lời
răn dạy, bài học; (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh, có đạo đức |
mortal |
adj |
/ˈmɔːrtl/ |
chết,
không bất tử |
mum |
adj |
/mʌm/ |
lặng
yên, giữ kín |
mural |
n |
/ˈmjʊrəl/ |
tranh
tường |
myriad |
n,
adj |
/ˈmɪriəd/ |
vô
số, lớn, nhiều vô cùng |
mysterious |
adj |
/mɪˈstɪriəs/ |
huyền
bí, khó hiểu, bí ẩn |
myth |
n |
/mɪθ/ |
thần
thoại, chuyện hoang đường, lời đồn |
narrative |
n |
/ˈnærətɪv/ |
chuyện
kể, bài tường thuật |
nasty |
adj |
/’na:sti/ |
bẩn
thỉu, dơ dáy |
native |
n, v |
/ˈneɪtɪv/ |
người
gốc, thổ dân; (thuộc) địa phương |
nausea |
n |
/ˈnɔːziə/ |
sự
buồn nôn, sự kinh tởm |
necessary |
adj |
/ˈnesəseri/ |
cần
thiết, thiết yếu |
needy |
adj |
/´ni:di/ |
nghèo
túng, thiếu thốn |
negligible |
adj |
/ˈneɡlɪdʒəbl/ |
không
đáng kể |
nervous |
adj |
/ˈnɜːrvəs/ |
lo
lắng, bồn chồn |
neutral |
adj |
/ˈnuːtrəl/ |
trung
lập, không có tính chất rõ ràng |
niche |
n,
adj |
/nɪtʃ/ |
chỗ
thích hợp; phù hợp với một nhóm nhỏ (ngách) |
nippy |
adj |
/ˈnɪpi/ |
nhanh
nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát |
noise |
n |
/nɔɪz/ |
tiếng
ồn, huyên náo, om sòm |
nonchalant |
adj |
/ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/ |
thờ
ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình |
noon |
n |
/nuːn/ |
trưa,
buổi trưa |
normal |
n,
adj |
/ˈnɔːrml/ |
tình
trạng bình thường, mức bình thường; thường, thông thường, bình thường |
notable |
n,
adj |
/ˈnəʊtəbl/ |
người
có danh vọng, người có địa vị uy quyền |
notify |
v |
/ˈnəʊtɪfaɪ/ |
báo,
khai báo; thông báo, cho hay, cho biết |
notorious |
adj |
/nəʊˈtɔːriəs/ |
lừng
danh, khét tiếng, tai tiếng |
nuisance |
n |
/ˈnuːsns/ |
sự
phiền hà, mối phiền toái, gây khó chịu |
nurture |
n, v |
/ˈnɜːrtʃər/ |
sự
nuôi dưỡng, giáo dục; nuôi nấng, dưỡng giục |
obey |
v |
/o’bei/ |
vâng
lời, tuân theo, tuân lệnh |
obscure |
adj |
/əbˈskjʊr/ |
mờ
mịt, tối tăm, không rõ nghĩa, mơ hồ, khó hiểu |
observe |
v |
/əbˈzɜːrv/ |
quan
sát, theo dõi |
obsession |
n |
/əbˈseʃn/ |
sự
ám ảnh, nỗi ám ảnh |
obsolete |
adj |
/ˌɑːbsəˈliːt/ |
cổ
xưa, quá hạn, lỗi thời |
obtain |
v |
/əbˈteɪn/ |
đạt
được, giành được, thu được |
occult |
adj,
v |
/əˈkʌlt/ |
sâu
kín, huyền bí; che khuất, che lấp |
offensive |
n,
adj |
/əˈfensɪv/ |
cuộc
tấn công, thế tấn công; xúc phạm, làm mất lòng; có tính tấn công, công kích |
old
fashioned |
adj |
/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ |
cổ
hủ, lạc hậu, lỗi thời |
operate |
v |
/ˈɑːpəreɪt/ |
hoạt
động, đang làm việc, thi hành |
opportunity |
n |
/ˌɑːpərˈtuːnəti/ |
cơ
hội, thời cơ, dịp |
opposite |
n,
adj, adv, prep |
/ˈɑːpəzɪt/ |
điều
trái ngược, sự đối lập; đối ngược, trái nhau; trước mặt, đối diện |
optional |
adj |
/ˈɑːpʃənl/ |
tùy
ý, không bắt buộc |
ordinary |
adj |
/ˈɔːrdneri/ |
bình
thường, thông thường; điều bình thường, thông thường |
original |
adj,
n |
/ə’ridʒənl/ |
nguyên
bản, gốc |
original |
adj |
/əˈrɪdʒənl/ |
(thuộc)
gốc, căn nguyên, đầu tiên, độc đáo; nguyên bản |
ornament |
n, v |
/ˈɔːrnəmənt/ |
đồ
trang hoàng, trang trí, trang sức; trang hoàng |
outgoing |
adj |
/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ |
dễ
gần, thoải mái, hòa đồng |
outrage |
adj |
/ˈaʊtreɪdʒ/ |
sự
xúc phạm, làm tổn thương, sỉ nhục, sự oán hận, giận dữ; xúc phạm, lăng mạ, sỉ
nhục |
outrageous |
adj |
/aʊtˈreɪdʒəs/ |
tàn
bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá |
outskirts |
n |
/ˈaʊtskɜːrts/ |
phạm
vi ngoài (một vấn đề…), vùng ngoại ô, xa trung tâm |
outstanding |
adj |
/aʊtˈstændɪŋ/ |
nổi
bật, đáng chú ý, nổi tiếng, vượt trội |
overjoyed |
adj |
/ˌəʊvərˈdʒɔɪd/ |
vui
mừng khôn xiết |
overlook |
v |
/ˌəʊvərˈlʊk/ |
trông
nom, quan sát, xem xét |
overseas |
adj,
adv |
/ˌəʊvərˈsiːz/ |
nước
ngoài, ngang qua biển |
oversee |
v |
/ˌəʊvərˈsiː/ |
trông
nom, giám thị, quan sát |
overturned |
n, v |
/ˌəʊvərˈtɜːrn/ |
sự
lật đổ, đảo lộn; lật úp, đánh đổ, lật ngược |
overwhelm |
v |
/ˌəʊvərˈwelm/ |
áp
đảo, lất át, làm choáng ngợp |
pack |
n, v |
/pæk/ |
túi
đeo, ba lô, đàn bầy; gói ghém, đóng gói, đóng hộp, xếp chặt, ních người |
pail |
n |
/peɪl/ |
cái
thùng, xô, lượng đựng trong xô |
part |
n, v |
/pɑːrt/ |
phần,
bộ phận, phần việc, nhiệm vụ, vai trò; chia thành từng phần, chia tách |
particular |
adj |
/pərˈtɪkjələr/ |
riêng
biệt, cá biệt, đặc thù, ngoại lệ |
passion |
n |
/ˈpæʃn/ |
cảm
xúc mãnh liệt, sự đam mê, say mê |
passport |
n |
/ˈpæspɔːrt/ |
hộ
chiếu |
patient |
n,
adj |
/ˈpeɪʃnt/ |
bệnh
nhân |
patriotic |
adj |
/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/ |
yêu
nước, ái quốc |
peaceful |
adj |
/ˈpiːsfl/ |
hòa
bình, thái bình, yên tĩnh |
peal |
n, v |
/piːl/ |
tràng
hồi (sấm, cười…); rung, đánh từng hồi |
pedestrian |
n,
adj |
/pəˈdestriən/ |
người
đi bộ, khách bộ hành; bằng chân, đi bộ |
penniless |
adj |
/ˈpeniləs/ |
không
có tiền, không xu dính túi, nghèo túng |
pensive |
adj |
/ˈpensɪv/ |
trầm
ngâm, sâu sắc |
perception |
n |
/pərˈsepʃn/ |
sự
nhận thức, am hiểu, sự sáng suốt |
perhaps |
adv |
/pərˈhæps/ |
có
lẽ, có thể |
permit |
n, v |
/ˈpɜːrmɪt/ |
giấy
phép, sự cho phép; cho phép, cho cơ hội |
personal |
adj |
/ˈpɜːrsənl/ |
cá
nhân, riêng tư |
photo |
n |
/ˈfəʊtəʊ/ |
bức
ảnh, tấm ảnh |
pinnacle |
n |
/ˈpɪnəkl/ |
cực
điểm, đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá…), điểm cao nhất, đỉnh cao (sự nghiệp…) |
pleasant |
adj |
/ˈpleznt/ |
làm
thích ý, vừa ý |
pluck |
n, v |
/plʌk/ |
nhổ,
bứt, hái |
plump |
adj |
/plʌmp/ |
thẳng
thừng, không quanh co, úp mở |
plunge |
n, v |
/plʌndʒ/ |
sự
lao xuống, bước liều, sự lao đầu vào (khó khăn, nguy hiểm); nhúng, thọc, lao,
đâm sâu vào |
podium |
n |
/ˈpəʊdiəm/ |
bục
đứng (cho giáo viên, người diễn thuyết) |
polite |
adj |
/pəˈlaɪt/ |
lễ
phép, lịch thiệp, lịch sự |
portion |
n, v |
/ˈpɔːrʃn/ |
phần
chia, khẩu phần; chia phần, phân phát |
possess |
v |
/pəˈzes/ |
có,
chiếm hữu, sở hữu |
possibility |
n |
/ˌpɑːsəˈbɪləti/ |
khả
năng, sự có thể, triển vọng, tiềm năng |
posture |
n |
/ˈpɑːstʃər/ |
tư
thế, dáng điệu |
potent |
adj |
/ˈpəʊtnt/ |
có
hiệu lực, có hiệu nghiệm, có uy lực, có sức thuyết phục |
powerful |
adj |
/ˈpaʊərfl/ |
hùng
mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn, có tác động mạnh |
practice |
n, v |
/ˈpræktɪs/ |
thói
quen, thông lệ |
precisely |
adv |
/prɪˈsaɪsli/ |
đúng,
chính xác, một cách chính xác |
prejudiced |
adj |
/ˈpredʒədɪst/ |
có
thành kiến, biểu lộ thành kiến |
preposterous |
adj |
/prɪˈpɑːstərəs/ |
hoàn
toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, |
preserve |
v |
/prɪˈzɜːrv/ |
bảo
quản, giữ gìn, lưu giữ, bảo tồn |
prestigious |
adj |
/preˈstiːdʒəs/ |
có
uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín, đem lại thanh thế |
prevail |
v |
/prɪˈveɪl/ |
thắng
thế, chiếm ưu thế, đánh bại |
prevent |
v |
/prɪˈvent/ |
ngăn
cản, ngăn chặn, ngăn ngừa |
previously |
adv |
/ˈpriːviəsli/ |
trước,
trước đây |
prior |
adj,
adv |
/ˈpraɪər/ |
trước;
trước khi, quan trọng hơn |
private |
adj |
/ˈpraɪvət/ |
riêng
tư, cá nhân, tư nhân |
prize |
n |
/praɪz/ |
giải
thưởng, phần thưởng |
procedure |
n |
/prəˈsiːdʒər/ |
thủ
tục, chuỗi hành động |
process |
n, v |
/ˈprɑːses/ |
quá
trình, quy trình, sự tiến triển; chế biến, xử lý |
produce |
v, n |
/prəˈduːs/ |
sản
lương, sản vật, sản phẩm, kết quả; trình ra, đưa ra, giơ ra |
promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
thăng
chức |
prompt |
v,
adj |
/prɑːmpt/ |
mau,
lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức; xúi giục, thúc giục, thúc đẩy |
propel |
v |
/prəˈpel/ |
đẩy
tới, thúc đẩy |
propose |
v |
/prəˈpəʊz/ |
đề
nghị, đề xuất, đưa ra |
prosper |
adj,
v |
/[‘prɔspə] / |
thịnh
vượng, làm cho thịnh vượng |
prototype |
n |
/ˈprəʊtətaɪp/ |
nguyên
mẫu, mẫu đầu tiên |
provocative |
adj |
/prəˈvɑːkətɪv/ |
khiêu
khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi |
provoke |
v |
/prəˈvəʊk/ |
khích,
xúi giục, khêu gợi |
prudent |
adj |
/ˈpruːdnt/ |
thận
trọng, cẩn thận, khôn ngoan |
pudgy |
adj |
/ˈpʌdʒi/ |
(thông
tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn |
punctual |
adj |
/ˈpʌŋktʃuəl/ |
đúng
giờ, đúng thời điểm |
punishment |
n |
/’pʌniʃmənt/ |
sự
trừng trị; sự bị trừng phạt |
purchase |
n, v |
/ˈpɜːrtʃəs/ |
sự
mua sắm, vật mua được; mua, sắm, tậu, trả giá |
pure |
adj |
/pjʊr/ |
nguyên
chất, tinh khiết, trong lành, thanh khiết |
quake |
v |
/kweɪk/ |
sự
run rẩy, động đất; rung động, run, rẩy |
quantity |
n |
/ˈkwɑːntəti/ |
lượng,
số lượng, khối lượng |
questionable |
adj |
/ˈkwestʃənəbl/ |
đáng
ngờ, có vấn đề |
quick |
adj,
adv |
/kwɪk/ |
nhanh,
mau, tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí |
quickness |
n |
/´kwiknis/ |
sự
nhanh, sự mau chóng |
racket |
n |
/ˈrækɪt/ |
tiếng
ồn, cảnh nhộn nhịp, huyên náo |
ratify |
n |
/´ræti¸fai/ |
thông
qua, phê chuẩn |
rational |
adj |
/´ræʃənəl/ |
có
lý trí, dựa trên lý trí |
ravage |
n |
/´rævidʒ/ |
sự
tàn phá |
raze |
v |
/reiz/ |
phá
bằng, san bằng, phá trụi |
recent |
adj |
/´ri:sənt/ |
gần
đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra |
recipient |
n |
/rɪˈsɪpiənt/ |
người
nhận, nước nhận |
reciprocate |
v |
/ri´siprə¸keit/ |
trả,
đền đáp lại; đáp lại |
reduction |
n |
/ri´dʌkʃən/ |
sự
thu nhỏ, sự giảm bớt |
refined |
adj |
/ri´faind/ |
nguyên
chất, đã lọc, đã tinh chế |
refresh |
v |
/ri´freʃ/ |
làm
khoẻ người, làm tỉnh táo |
regret |
n, v |
/ri’gret/ |
lòng
thương tiếc, hối tiếc, tiếc |
rejuvenate |
v |
/ri´dʒu:və¸neit/ |
làm
(ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại.. |
relax |
v |
/ri´læks/ |
nới
lỏng, buông lỏng, lơi ra |
remark |
n, v |
/ri’mɑ:k/ |
sự
để ý, sự chú ý; nhận xét, bình luận |
remorse |
n |
/ri’mɔ:s/ |
sự
ăn năn, sự hối hận |
remote |
adj |
/ri’mout/ |
xa,
xa xôi; hẻo lánh |
renew |
v |
/ri´nju:/ |
thay
mới, làm mới lại |
renowned |
adj |
/rɪˈnaʊnd/ |
nổi
tiếng, lừng danh |
represent |
v |
/ˌreprɪˈzent/ |
đại
diện, biểu trưng |
republican |
adj,
n |
/rɪˈpʌblɪkən/ |
cộng
hòa, mang đặc trưng của nền cộng hòa; người ủng hộ chế độ cộng hòa |
repulsive |
adj |
/ri’pʌlsiv/ |
ghê
tởm, đáng ghét, kinh tởm |
reputable |
adj |
/ˈrepjətəbl/ |
có
danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin |
resilient |
adj |
/ri´ziliənt/ |
bật
nảy; co giãn, đàn hồi |
resist |
v, n |
/ri’zist/ |
kháng
cự, chống lại; chất cản màu |
respond |
v |
/ri’spond/ |
hưởng
ứng |
response |
n |
/rɪˈspɒns/ |
sự
trả lời; câu trả lời |
rest |
n, v |
/rest
/ |
sự
yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái |
restrict |
v |
/ris´trikt/ |
hạn
chế, giới hạn |
retaliate |
v |
/ri´tæli¸eit/ |
trả
đũa, trả miếng, trả thù |
retrograde |
adj,
n, v |
/´retrou¸greid/ |
lùi
lại, thụt lùi |
reveal |
v |
/rɪˈviːl/ |
bộc
lộ, tiết lộ, làm lộ ra |
revenge |
n, v |
/ri’vendʤ/ |
(sự)
trả thù, báo thù |
rich |
adj |
/ritʃ/ |
giàu,
giàu có, dồi dào, phong phú |
righteous |
adj |
/´raitʃəs/ |
ngay
thẳng, đạo đức, công bằng (người) |
robust |
adj |
/roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/ |
tráng
kiện, cường tráng; có sức khoẻ |
rookie |
n |
/’rƱki/ |
lính
mới, tân binh |
roster |
n |
/´roustə/ |
bảng
phân công |
rough |
adj |
/rᴧf/ |
ráp,
nhám, xù xì; miền đất gồ ghề |
routine |
n,
adj |
/ruːˈtiːn/ |
công
việc, thói quen thường ngày |
rude |
adj |
/ru:d/ |
khiếm
nhã, bất lịch sự |
ruin |
n, v |
/ru:in/ |
sự
đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng; làm hỏng, làm tan nát, tàn phá |
rush |
n, v |
/rʌ∫/ |
cây
bấc, cây cói; xông lên, lao vào |
sack |
n, v |
/sæk/ |
bao
tải, bao bố |
safety |
n |
/ˈseɪfti/ |
sự
an toàn, chắc chắn |
sane |
adj |
/sein/ |
lành
mạnh; đúng mực |
satellite |
n |
/ˈsætəlaɪt/ |
vệ
tinh, vệ tinh nhân tạo |
scanty |
adj |
/´skænti/ |
ít
ỏi, thiếu, không đủ |
scarcity |
n |
/ˈskersəti/ |
sự
hiếm có |
scrawny |
n |
/´skrɔ:ni/ |
gầy
nhẳng; gầy giơ xương; |
scribble |
v, n |
/skribl/ |
viết
nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả |
scrutinize |
v |
/´skru:ti¸naiz/ |
nhìn
chăm chú, nhìn kỹ |
secluded |
adj |
/si´klu:did/ |
hẻo
lánh; không có nhiều người trông thấy |
secret |
adj,
n |
/’si:krit/ |
thầm
kín, bí mật; điều bí mật |
section |
n, v |
/’sekʃn/ |
bộ
phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn; chia thành phần; |
sector |
n |
/ˈsektər/ |
khu
vực, lĩnh vực |
secure |
adj,
v |
/sɪ’kjʊə(r)/
/sə’kjʊr/ |
chắc
chắn, bảo đảm; làm kiên cố |
segment |
n, v |
/’segmənt/ |
đoạn,
khúc, đốt, miếng; phân đoạn, phân đốt |
seize |
v |
/si:z/ |
nắm;
bắt; chộp |
select |
v,
adj |
/si´lekt/ |
tuyển,
được lựa chọn |
selective |
adj |
/si’lektiv/ |
có
tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn |
selfless |
adj |
/´selflis/ |
không
ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác |
senior |
n,
adj |
/ˈsiːniər/ |
người
lớn tuổi hơn, người có thâm niên, kinh nghiệm nhiều; cao hơn về tuổi, kinh
nghiệm |
sensible |
adj |
/’sensəbl/ |
có
óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán |
separate |
adj |
/’seprət/ |
khác
nhau, riêng biệt, độc lập |
serene |
adj |
/si’ri:n/ |
trong,
sáng sủa, quang tạnh |
settled |
adj |
/´setld/ |
không
thay đổi, không có khả năng thay đổi |
severe |
adj |
/səˈvɪər/ |
khắt
khe, gay gắt |
sewer |
n |
/ˈsuːər/ |
người
khâu, người may vá |
sheer |
adj,
adv |
/ʃiə/ |
không
giới hạn, không kiểm soát; thẳng đứng, vuông góc |
shield |
n |
/ʃi:ld/ |
cái
mộc, cái khiên; che chở, bảo vệ |
shiny |
adj |
/’∫aini/ |
sáng
chói, bóng |
shiver |
n |
/´ʃivə/ |
(sự)
run, sự rùng mình |
shocking |
adj |
/´ʃɔkiη/ |
gây
ra căm phẫn, làm ghê tởm |
shout |
v |
/ʃaʊt/ |
sự
la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn |
shove |
n, v |
/ʃʌv/ |
xô
đẩy thô bạo |
showy |
adj |
/´ʃoui/ |
loè
loẹt, phô trương |
shrewd |
adj |
/ʃruːd/ |
khôn
ngoan, sắc sảo |
shrine |
n |
/∫rain/ |
mồ,
hòm đựng thánh cốt |
sightseeing |
n |
/’saɪtsi:ɪŋ/ |
sự
tham quan |
significant |
adj |
/sɪgˈnɪfɪkənt/ |
đầy
ý nghĩa, có tính chất gợi ý |
silly |
adj |
/ˈsɪli/ |
ngờ
nghệch, ngớ ngẩn |
simplify |
v |
/’simplifai/ |
làm
đơn giản, đơn giản hoá |
simultaneously |
adv |
/¸siməl´teiniəsli/ |
đồng
thời, xảy ra cùng một lúc |
sincere |
adj |
/sin´siə/ |
thành
thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ |
skeptical |
adj |
/´skeptikl/ |
hoài
nghi, đa nghi, hay ngờ vực |
skillful |
adj |
/´skilful/ |
khéo
tay; tài giỏi |
skinny |
adj |
/’skini/ |
gầy
nhom, gầy trơ xương, rất gầy |
sleeplessness |
n |
/´sli:plisnis/ |
sự
khó ngủ, sự không ngủ được |
slender |
adj |
/´slendə/ |
mảnh
khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai |
slick |
adj |
/slik/ |
bóng,
mượt; trơn, tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn |
sluggish |
adj |
/´slʌgiʃ/ |
chậm
chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ |
snub |
adj |
/snʌb/ |
hếch;
ngắn và hơi vểnh lên ở chót |
sociable |
adj |
/ˈsəʊʃəbl/ |
dễ
gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng |
soil |
n, v |
/sɔɪl/ |
đất
trồng, vết bẩn, vết nhơ; làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn |
solemn |
adj |
/ˈsɒləm/ |
trọng
thể; chính thức |
sorrow |
n, v |
/ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ/ |
sự
đau khổ, sự buồn phiền; cảm thấy buồn bã |
souvenir |
n |
/ˌsuvəˈnɪər/ |
vật
kỷ niệm, đồ lưu niệm |
sparkle |
n, v |
/ˈspɑrkəl/ |
(sự)
toé lửa, nhấp nháy, lấp lánh |
sparse |
adj |
/spa:s/ |
thưa
thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra |
specific |
adj |
/spĭ-sĭf’ĭk/ |
rành
mạch, rõ ràng; cụ thể, đặc trưng, riêng biệt |
spill |
n, v |
/spil/ |
(sự)
tràn ra, chảy ra, đổ ra |
split |
v,
adj |
/split/ |
nứt,
nẻ, chia ra, tách ra |
spotless |
adj |
/´spɔtlis/ |
không
có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm |
sprint |
n |
/sprint/ |
sự
chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút |
stable |
adj |
/steibl/ |
vững
chắc; ổn định; kiên định, kiên quyết |
state |
n |
/steɪt/ |
trạng
thái, tình trạng |
steady |
adj,
v |
/’stedi/ |
vững,
vững chắc, vững vàng; làm cho vững |
stern |
adj |
/stɜ:n/ |
nghiêm
nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng |
stiff |
adj |
/stɪf/ |
cứng |
stigma |
n |
/ˈstɪɡmə/ |
vết
nhơ, điều sỉ nhục |
stock |
n,
v, adj |
/stɔk/ |
kho
dự trữ, hàng cất trong kho; cung cấp; có sẵn trong kho |
stoic |
n |
/´stouik/ |
người
khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh |
stout |
adj,
n |
/staut/ |
chắc,
khoẻ, bền; người chắc mập, người mập mạp |
strait |
adj,
n |
/streit/ |
hẹp,
chặt chẽ; tình cảnh khó khăn |
strangle |
v |
/’stræɳgl/ |
siết
cổ chết; bóp nghẹt |
strenuous |
adj |
/´strenjuəs/ |
hăm
hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng |
strike |
n, v |
/straɪk/ |
cuộc
đình công, bãi công; đánh, đập, tấn công |
stringent |
adj |
/’strin-juh/ |
nghiêm
ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp…) |
struggle |
n, v |
/’strʌg(ә)l/ |
sự
đấu tranh, cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu; đấu tranh, chống lại |
study |
n, v |
/’stʌdi/ |
sự
tìm tòi, sự nghiên cứu, sự điều tra về một vấn đề; học, nghiên cứu, xem rất
cẩn thận |
stunned |
v |
/stʌn/ |
làm
choáng váng, đánh bất tỉnh |
subtle |
adj |
/sʌtl/ |
phảng
phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế |
subtract |
v |
/səb´trækt/ |
trừ |
success |
n |
/sәk’ses/ |
sự
thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt |
suggest |
v |
/sə’dʤest/ |
đề
nghị; đề xuất; gợi ý |
supervise |
v |
/’su:pəvaiz/ |
giám
sát; quản lý; kiểm soát |
support |
n, v |
/səˈpɔːrt/ |
sự
ủng hộ, người ủng hộ; hỗ trợ |
surge |
n, v |
/sə:dʒ/ |
sự
tràn; tràn (như) sóng |
surplus |
n |
/’sə:pləs/ |
số
dư, số thừa; số thặng dư |
surprising |
adj |
/sə(r)´praiziη/ |
làm
ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt |
sustain |
v |
/səˈsteɪn/ |
đỡ;
chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài) |
swift |
adj,
adv |
/swift/ |
mau,
nhanh, lẹ |
symbolize |
v |
/ˈsɪmbəlaɪz/ |
tượng
trưng, biểu tượng hóa |
talkative |
adj |
/ˈtɔkətɪv/ |
thích
nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép |
tall |
adj |
/tɔ:l/ |
cao;
cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật) |
tame |
adj,
v |
/teim/ |
thuần,
đã thuần hoá (thú rừng..); dạy cho thuần |
tandem |
n |
/’tændəm/ |
xe
hai ngựa thắng con trước con sau |
tangible |
adj |
/’tændʒəbl/ |
hữu
hình, có thể sờ mó được |
taut |
adj |
/tɔːt/ |
căng,
không bị chùng |
tavern |
n |
/ˈtævərn/ |
quán
rượu, quán trọ |
temper |
n |
/’tempә(r)/ |
tính
tình, tình khí, tâm tính |
temporary |
adj |
/ˈtɛmpəˌrɛri/ |
tạm
thời, nhất thời, lâm thời |
tender |
adj |
/’tendә(r)/ |
mềm,
dễ nhai, không dai (thịt) |
tenet |
n |
/’tenit/ |
nguyên
lý; giáo lý; chủ nghĩa |
tense |
adj,
v |
/tens/ |
căng,
căng thẳng, bồn chồn; làm cho căng thẳng, hồi hộp |
terrible |
adj |
/ˈterəbl/ |
khủng
khiếp, gây khiếp sợ |
thoughtless |
adj |
/´θɔ:tlis/ |
không
suy nghĩ, vô tư lự |
thrifty |
adj |
/´θrifti/ |
tiết
kiệm, tằn tiện |
thrive |
v |
thrive |
thịnh
vượng, làm cho thịnh vượng |
thumping |
adj,
adv |
/ˈθʌmpɪŋ/ |
to
lớn, khổng lồ; hết mức, cực kỳ |
tight |
adj |
/taɪt/ |
chặt,
bó khít |
timely |
adj |
/´taimli/ |
xảy
ra đúng lúc, hợp thời |
timid |
adj |
/’timid/ |
rụt
rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi |
tip |
n |
/tip/ |
đầu,
mút, đỉnh, chóp |
toilet |
n |
/´tɔilit/ |
nhà
vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh |
traffic |
n |
/ˈtræfɪk/ |
sự
đi lại, giao thông, vận tải |
tragic |
adj |
/ˈtrædʒɪk/ |
bi
kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch |
tranquil |
adj |
/´træηkwil/ |
yên
tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy |
tranquility |
v |
/træns’fɔ:m/ |
thay
đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng) |
transform |
adj |
/´trænzitəri/ |
ngắn
ngủi; phù du; bóng chớp |
transitory |
adj |
/´trænzitəri/ |
ngắn
ngủi, phù du, bóng chớp |
tremble |
n |
/’trembl/ |
sự
run; cảm giác run, động tác run |
triumph |
adj,
v |
/ˈtraɪəmf ,
ˈtraɪʌmf/ |
sự
chiến thắng, thành công lớn; chiến thắng |
trivial |
adj |
/ˈtrɪviəl/ |
tầm
thường, không đáng kể, ít quan trọng |
trustworthy |
adj |
/ˈtrʌstwɜːrði/ |
đáng
tin cậy |
ultrasound |
n |
/ˈʌltrəsaʊnd/ |
siêu
âm, sóng siêu âm |
umbrella |
n |
/ʌmˈbrelə/ |
ô,
dù |
unchanging |
adj |
/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/ |
không
thay đổi, không đổi |
unconquerable |
adj |
/ʌη´kɔηkərəbl/ |
không
thể chinh phục được, không thể chế ngự được |
uncooked |
adj |
/ʌη´kukt/ |
chưa
nấu chín, còn sống |
unfortunate |
adj |
/Λnfo:’t∫әneit/ |
không
may, rủi ro, bất hạnh |
unimportant |
adj |
/ˌʌnɪmˈpɔːrtnt/ |
không
quan trọng, không đáng kể |
unintelligent |
adj |
/¸ʌnin´telidʒənt/ |
không
thông minh, tối dạ |
unkind |
adj |
/ʌn´kaind/ |
không
tốt; độc ác, tàn nhẫn |
unlucky |
adj |
/ʌn´lʌki/ |
không
gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi |
unoccupied |
adj |
/ʌn´ɔkju¸paid/ |
nhàn
rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian) |
unpretentious |
adj |
/¸ʌnpri´tenʃəs/ |
không
khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn |
unrelated |
adj |
/¸ʌnri´leitid/ |
không
kể lại, không thuật lại, không có liên quan |
unstoppable |
adj |
/ʌn´stɔpəbl/ |
quyết
tâm |
unusual |
adj |
/ʌn´ju:ʒuəl/ |
hiếm,
không thông thường, lạ, khác thường |
unwilling |
adj |
/ʌn´wiliη/ |
không
muốn, không có ý định, không sẵn lòng, miễn cưỡng |
update |
v |
/ˌʌpˈdeɪt/ |
cập
nhật, hiện đại hóa; sự cập nhật |
upstanding |
adj |
/ʌp´stændiη/ |
dựng
ngược, dựng đứng lên |
urge |
n, v |
/ɜːrdʒ/ |
sự
thúc đẩy, thôi thúc; thúc giục |
urgent |
adj |
/ˈɜrdʒənt/ |
gấp,
khẩn cấp, cấp bách |
utilize |
v |
/’ju:təlaɪz/ |
dùng,
sử dụng; tận dụng |
vacant |
adj |
/’veikənt/ |
trống,
rỗng |
vague |
adj |
/veig/ |
mơ
hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức) |
valiant |
adj |
/’væljənt/ |
anh
dũng, anh hùng |
valour |
n |
/ˈvælər/ |
sự
dũng cảm (nhất là trong chiến tranh) |
vanquish |
v |
/ˈvæŋkwɪʃ/ |
thắng,
đánh bại |
variety |
n |
/vəˈraɪəti/ |
sự
đa dạng, nhiều thứ, đủ loại, những thứ khác nhau |
vary |
v |
/ˈværi/ |
biến
đổi, thay đổi, khác nhau |
vast |
adj |
/væst/ |
rộng
lớn, mênh mông, bao la |
vendor |
n |
/’vendə(r)/ |
người
bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) |
verdict |
n |
/´və:dikt/ |
lời
tuyên án, lời phán quyết |
versatile |
adj |
/vɜ:sətaɪl/ |
nhiều
mặt, nhiều phương diện, toàn diện |
viable |
adj |
/ˈvaɪəbl/ |
có
thể làm được, khả thi |
victory |
n |
/’viktəri/ |
sự
chiến thắng, sự thắng lợi |
vigorous |
adj |
/’vigərəs/ |
sôi
nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực |
vile |
adj |
/vaɪl/ |
ghê
tởm |
violent |
adj |
/ˈvaɪələnt/ |
mãnh
liệt, hung tợn |
virtuous |
adj |
/ˈvɜrtʃuəs/ |
có
đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt |
voluntary |
adj |
/ˈvɒlənˌtɛri/ |
tự
ý, tự nguyện, tự giác, tình nguyện |
vulgar |
adj |
/´vʌlgə/ |
thiếu
thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩu |
waiver |
n |
/’weivə/ |
sự
bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; giấy từ bỏ, giấy khước từ |
wardrobe |
n |
/’wɔ:droub/ |
tủ
quần áo |
warlike |
adj |
/ˈwɔːrlaɪk/ |
(thuộc)
chiến tranh, thích gây sự, hiếu chiến |
wealthy |
adj |
/ˈwɛlθi/ |
giàu,
giàu có |
weird |
adj |
/’wiәd/ |
không
bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu |
wide |
adj |
/waid/ |
rộng,
rộng lớn |
willingly |
adv |
/ˈwɪlɪŋli/ |
sẵn
lòng, vui lòng |
win |
n, v |
/win/ |
sự
thắng cuộc; thắng cuộc, thắng trận |
wisecrack |
n, v |
/´waiz¸kræk/ |
lời
nói lém lỉnh; nói lém lỉnh |
withdraw |
v |
/wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ |
rút,
rút lui |
withstand |
v |
/wið´stænd/ |
giữ
vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại |
woe |
n |
/wəʊ/ |
sự
đau buồn, nỗi phiền muộn |
worn |
adj |
/´wɔ:n/ |
mòn,
hỏng (vì sử dụng quá nhiều) |
yell |
n, v |
/jel/ |
sự
kêu la, tiếng la hét; kêu la, la hét |
yield |
n |
/ji:ld/ |
sản
lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy…) |