|
|
|
|
|
|
abandon |
v |
/ə’bændən/ |
từ
bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ |
|
abode |
n, v |
/əˈbəʊd/ |
nơi
ở, sự lưu trú |
|
abort |
v |
/ə’bɔ:t/ |
sẩy
thai, làm sẩy thai, phá thai |
|
abortion |
n |
/ə’bɔ:∫n/ |
sự
sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai |
|
abroad |
adv |
/əˈbrɔːd/ |
ở
nước ngoài, ra nước ngoài |
|
absent |
adj |
/ˈæbsənt/ |
vắng
mặt, đi nghỉ |
|
abstraction |
n |
/æbˈstrækʃn/ |
sự
trừu tượng, cái nhìn trừu tượng |
|
absurd |
adj |
/əb’sə:d/ |
vô
lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn |
|
abuse |
n |
/ə´bju:z/ |
sự
lạm dụng |
|
academic |
adj |
/ˌækəˈdɛmɪk/ |
(thuộc)
học viện; (thuộc) trường đại học |
|
academy |
n |
/ə’kædəmi/ |
học
viện |
|
access |
n |
/’ækses/ |
lối
vào, cửa vào, đường vào |
|
accomplish |
v |
/əˈkɑːmplɪʃ/ |
hoàn
thành, làm xong, đạt được (mục tiêu…) |
|
accord |
n |
/əˈkɔːrd/ |
phù
hợp, hòa hợp |
|
account |
n, v |
/ə’kaunt/ |
sự
tính toán, tính toán |
|
accountant |
n |
/ə´kauntənt/ |
nhân
viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán |
|
accurate |
adj |
/ˈækjərət/ |
đúng
đắn, chính xác, xác đáng |
|
accuse |
v |
/əkjuːz/ |
buộc
tội, kết tội, tố cáo |
|
accused |
n |
/ə’kju:zt/ |
bị
cáo |
|
achieve |
v |
/əˈtʃiːv/ |
đạt
được, giành được |
|
acid |
n,
adj |
/’æsid/ |
(hoá
học) axit, chua |
|
acknowledge |
v |
/ək’nɔlidʤ/ |
nhận,
thừa nhận, công nhận |
|
acquit |
v |
/əˈkwɪt/ |
tha
tội, tuyên bố trắng án |
|
active |
adj |
/ˈæktɪv/ |
tích
cực, nhanh nhẹn, lanh lợi |
|
activity |
n |
/ækˈtɪvəti/ |
sự
tích cực, hoạt động |
|
adamant |
n,
adj |
/ˈædəmənt/ |
kỷ
cương; cứng rắn |
|
add |
v |
/æd/ |
thêm
vào, làm tăng thêm |
|
address |
n |
/’ædres/ |
địa
chỉ |
|
adequate |
adj |
/ˈædɪkwət/ |
đủ,
đầy đủ, tương xứng, xứng đáng |
|
adjust |
v |
/əˈdʒʌst/ |
sửa
lại cho đúng, điều chỉnh |
|
administration |
n |
/ədmini’streiʃn/ |
sự
trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị |
|
admit |
v |
/ədˈmɪt/ |
nhận
vào |
|
adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
nhận
làm con nuôi |
|
adore |
v |
/əˈdɔr , əˈdoʊr/ |
ngưỡng
vọng, kính yêu |
|
adroit |
adj |
/əˈdrɔɪt/ |
khéo
léo, khéo tay |
|
adult |
n,
adj |
/’ædʌlt |
người
lớn, trưởng thành |
|
adversity |
n |
/ədˈvɜːrsəti/ |
sự
bất hạnh, nghịch cảnh |
|
affect |
v |
/ə’fekt/ |
làm
ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến |
|
affection |
n |
/ʌ.fɛk.ʃən/ |
sự
làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến |
|
affectionate |
adj |
/əˈfekʃənət/ |
thương
yêu, trìu mến |
|
afford |
v |
/ə’fɔ:rd/ |
kính
yêu, kính mến |
|
agency |
n |
/ˈeɪdʒənsi/ |
tác
dụng, lực |
|
agenda |
n |
/ə´dʒendə/ |
những
việc phải làm |
|
aggressive |
adj |
/əˈɡresɪv/ |
hay
gây hấn, hung hãn, hung hăng |
|
agility |
n |
/əˈdʒɪləti/ |
sự
nhanh nhẹn, lanh lợi |
|
agitate |
v |
/ˈædʒɪteɪt/ |
khích
động, làm xúc động |
|
agree |
v |
/əˈɡriː/ |
đồng
ý, chấp thuận |
|
agreement |
n |
/ə’gri:mənt/ |
hiệp
định, hiệp nghị |
|
aid |
n, v |
/eɪd/ |
sự
giúp đỡ, sự viện trợ; cứu trợ |
|
air |
n |
/er/ |
bầu
không khí, không khí |
|
aisle |
n |
/aɪl/ |
cánh,
gian bên trong |
|
alarm |
n |
/ə’lɑ:m/ |
sự
báo động, sự báo nguy |
|
album |
n |
/´ælbəm/ |
tập
ảnh, quyển album |
|
alien |
adj |
/’eiliən/ |
xa
lạ |
|
alike |
adj,
adv |
/əˈlaɪk/ |
tương
tự, giống nhau, như nhau |
|
all
rounder |
n |
/ˌɔːl ˈraʊndər/ |
người
toàn diện, toàn năng |
|
alliance |
n |
/ə’laiəns/ |
sự
liên minh, khối liên minh |
|
allow |
v |
/əˈlaʊ/ |
cho
phép, để cho |
|
allure |
n, v |
/əˈlʊr/ |
sức
quyến rũ; cám dỗ |
|
ally |
n, v |
/ə´lai/ |
nước
đồng minh, liên kết, liên minh |
|
alone |
adv,
adj |
/ə’loun/ |
một
mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc |
|
alteration |
n |
/ˌɔːltəˈreɪʃn/ |
sự
thay đổi, điều chỉnh |
|
alternative |
adj |
/ɔlˈtɜrnətɪv ,
ælˈtɜrnətɪv/ |
xen
nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau |
|
always |
adv |
/ˈɔːlweɪz/ |
luôn
luôn, mọi lúc |
|
amateur |
n, v |
/ˈæmətʃər/ |
người
nghiệp dư; có tính chất nghiệp dư |
|
amaze |
v |
/ə´meiz/ |
làm
kinh ngạc, làm sửng sốt |
|
ambassador |
n |
/æm’bæsədə/ |
đại
sứ |
|
ambience |
n |
/ˈæmbiəns/ |
môi
trường, không khí ở một địa điểm |
|
ambition |
n |
/æmˈbɪʃn/ |
đam
mê, khát vọng, tham vọng |
|
ambitious |
adj |
/æmˈbɪʃəs/ |
có
nhiều khát vọng, tham vọng |
|
ambulance |
n |
/’æmbjuləns/ |
xe
cứu thương, xe cấp cứu |
|
amiable |
adj |
/ˈeɪmiəbl/ |
đáng
mến, dễ thương |
|
amicable |
adj |
/ˈæmɪkəbl/ |
thân
ái, thân mật, thân tình |
|
amount |
n, v |
/əˈmaʊnt/ |
số
lượng, lượng; cộng dồn lên đến |
|
ample |
adj |
/ˈæmpl/ |
phong
phú, nhiều |
|
amusing |
adj |
/əˈmjuːzɪŋ/ |
có
tính giải trí, buồn cười |
|
angelic |
adj |
/ænˈdʒelɪk/ |
tốt
bụng, thánh thiện như thiên thần |
|
angry |
adj |
/ˈæŋɡri/ |
cáu
giận, tức giận |
|
anguish |
n |
/ˈæŋɡwɪʃ/ |
nỗi
đau đớn, khổ não |
|
anniversary |
n |
/¸æni´və:səri/ |
ngày
kỷ niệm; lễ kỷ niệm |
|
annoy |
v |
/əˈnɔɪ/ |
quấy
rầy, làm phiền |
|
annual |
adj |
/’ænjuəl/ |
hàng
năm, từng năm |
|
anonymous |
adj |
/ə’nɔniməs/ |
giấu
tên, ẩn danh, nặc danh |
|
answer |
n, v |
/ˈænsər/ |
câu
trả lời; hồi đáp, trả lời |
|
antiquated |
adj |
/ˈæntɪkweɪtɪd/ |
cổ
xưa, cũ kỹ, không hợp thời |
|
antique |
adj |
/ænˈtik/ |
cổ,
cổ xưa, theo lối cổ |
|
anxiety |
n |
/æɳ’zaiəti/ |
mối
lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng |
|
anxious |
adj |
/ˈæŋkʃəs/ |
lo
âu, băn khoăn |
|
anyhow |
adv |
/’enihau/ |
thế
nào cũng được, cách nào cũng được |
|
apart |
adv |
/ə’pɑ:t/ |
về
một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra |
|
appeal |
n |
/ə’pi:l/ |
sự
kêu gọi; lời kêu gọi |
|
appetite |
n |
/ˈæpɪˌtaɪt/ |
sự
ngon miệng, sự thèm ăn |
|
apply |
v |
/ə´plai/ |
gắn
vào, áp vào, ghép vào, đính vào |
|
appointment |
n |
/ə’pɔintmənt/ |
sự
bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm |
|
appreciate |
v |
/əˈpriʃiˌeɪt/ |
đánh
giá, cảm kích |
|
appreciation |
n |
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/ |
sự
đánh giá cao, sự cảm kích |
|
approach |
n |
/ə´proutʃ/ |
sự
đến gần, sự lại gần |
|
appropriate |
adj,
v |
/ə’proupriət/ |
thích
hợp, thích đáng |
|
approval |
n |
/ə’pru:vl/ |
sự
tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận |
|
approve |
v |
/əˈpruːv/ |
tán
thành, chấp thuận, bằng lòng |
|
area |
n |
/ˈeriə/ |
diện
tích, khu vực, lĩnh vực |
|
argue |
v |
/ˈɑrgyu/ |
chứng
tỏ, chỉ rõ |
|
arrive |
v |
/əˈraɪv/ |
đến
nơi, đạt tới |
|
arrogant |
adj |
/’ærəgənt/ |
kiêu
ngạo, kiêu căng, ngạo mạn |
|
article |
n |
/ˈɑrtɪkəl/ |
bài
báo |
|
ashamed |
adj |
/ə’ʃeimd/ |
xấu
hổ, ngượng ngùng |
|
aside |
adv |
/ə’said/ |
về
một bên, sang một bên |
|
ask |
v |
/æsk/ |
hỏi,
yêu cầu |
|
aspirin |
n |
/´æspirin/ |
(dược
học) atpirin |
|
aspiring |
adj |
/əˈspaɪərɪŋ/ |
thiết
tha, mong mỏi, khao khát |
|
assault |
n, v |
/əˈsɔːlt/ |
cuộc
tấn công, đột kích; tấn công, công kích |
|
assembly |
n |
/əˈsembli/ |
cuộc
họp, dây chuyền |
|
assertive |
adj |
/əˈsɜːrtɪv/ |
quả
quyết, quyết đoán |
|
assess |
v |
/əˈses/ |
định
giá, đánh giá |
|
asset |
n |
/ˈæset/ |
tài
sản, món quý |
|
assist |
v |
/əˈsɪst/ |
giúp,
giúp đỡ |
|
associate |
adj |
/əˈsoʊsieɪt/ |
kết
giao, kết hợp |
|
assume |
v |
/ə’sju:m/ |
mang,
khoác, có, lấy |
|
assure |
v |
/ə´ʃuə/ |
quả
quyết, cam đoan |
|
astonishing |
adj |
/əˈstɑːnɪʃɪŋ/ |
gây
bất ngờ, làm ngạc nhiên |
|
atrocious |
adj |
/əˈtrəʊʃəs/ |
hung
bạo, tàn ác, tồi tệ |
|
attack |
n, v |
/ə’tæk/ |
sự
tấn công, tấn công |
|
attempt |
n |
/ə’tempt/ |
sự
cố gắng, sự thử |
|
attend |
v |
/əˈtɛnd/ |
dự,
có mặt |
|
attire |
n, v |
/əˈtaɪər/ |
quần
áo, đồ trang điểm; mặc quần áo |
|
attitude |
n |
/’ætitju:d/ |
thái
độ, quan điểm |
|
attorney |
n |
/ə’tз:ni/ |
người
được ủy quyền đại diện |
|
attract |
v |
/əˈtrækt/ |
thu
hút, hấp dẫn |
|
attractive |
adj |
/ə’træktiv/ |
hút,
thu hút, hấp dẫn |
|
auction |
n, v |
/’ɔ:k∫n/ |
sự
bán đấu giá |
|
audacious |
adj |
/ɔːˈdeɪʃəs/ |
trơ
tráo, táo bạo |
|
audience |
n |
/ˈɔdiəns/ |
người
nghe, thính giả, người xem, khán giả |
|
authentic |
adj |
/ɔːˈθentɪk/ |
đích
thực, xác thực |
|
authority |
n |
/əˈθɔrɪti ,
əˈθɒrɪti/ |
uy
quyền, quyền lực, quyền thế |
|
available |
adj |
/ə’veɪləbl/ |
sẵn
có, có thể dùng được |
|
avenge |
v |
/əˈvendʒ/ |
trả
thù, báo thù |
|
avoid |
v |
/ә’void/ |
tránh,
tránh xa, ngăn ngừa |
|
aware |
adj |
/ә’weә(r)/ |
biết,
nhận thấy, nhận thức thấy |
|
away |
adj,
adv |
/əˈweɪ/ |
rời
xa, đi xa, biến đi |
|
awful |
adj,
adv |
/ˈɔːfl/ |
đáng
sợ, khủng khiếp; cực kỳ |
|
awkward |
adj |
/’ɔ:kwəd/ |
vụng
về, lúng túng, ngượng ngịu |
|
baby |
n |
/ˈbeɪbi/ |
đứa
trẻ |
|
bachelor |
n |
/ˈbætʃələr/ |
người
chưa vợ, người có bằng cử nhân |
|
backward |
adj |
/’bækwəd/ |
về
phía sau, giật lùi |
|
bacon |
n |
/’beikən/ |
thịt
lưng lợn muối xông khói |
|
badge |
n |
/bæʤ/ |
huy
hiệu, phù hiệu; quân hàm |
|
baggage |
n |
/’bægiʤ/ |
hành
lý |
|
bait |
n, v |
/beit/ |
mồi,
bả |
|
bake |
v |
/beik/ |
bỏ
lò, nướng bằng lò |
|
balance |
n |
/’bæləns/ |
cái
cân, sự thăng bằng |
|
balcony |
n |
/’bælkəni/ |
ban
công |
|
bald |
adj |
/bɔ:ld/ |
hói
đầu, trọc trụi |
|
ballet |
n |
/bæˈleɪ/ |
ba
lê, kịch múa |
|
band |
n, v |
/bænd/ |
dải,
băng, đai, nẹp, buộc dải, buộc băng |
|
bane |
n |
/beɪn/ |
nguyên
do, nỗi khổ |
|
bang |
n, v |
/bæη/ |
tóc
mái, đánh mạnh, đánh đập |
|
banner |
n |
/’bænə/ |
ngọn
cờ |
|
bar |
n |
/ba:/ |
quầy
bán rượu |
|
barbecue |
n, v |
/´ba:bi¸kju:/ |
lợn
(bò, cừu) nướng (quay) cả con |
|
bare |
adj |
/beә(r)/ |
trần,
trần truồng, trọc, trần trụi |
|
barely |
adv |
/’beәli/ |
công
khai, rõ ràng |
|
bargain |
n |
/´ba:gin/ |
sự
mặc cả, sự thoả thuận mua bán |
|
barn |
n |
/ba:n/ |
kho
thóc |
|
barrel |
n |
/’bærәl/ |
thùng
tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại |
|
baseball |
n |
/´beis¸bɔ:l/ |
(thể
dục,thể thao) bóng chày |
|
basement |
n |
/´beismənt/ |
nền
móng, móng (của một bức tường…) |
|
bashful |
adj |
/ˈbæʃfl/ |
rụt
rè, bẽn lẽn |
|
battery |
n |
/’bætəri/ |
bộ
pin, ắc quy |
|
bay |
adj,
n |
/bei/ |
hồng,
vịnh |
|
beam |
n |
/bi:m/ |
xà,
dầm |
|
bear |
v |
/beə/ |
mang,
cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu đựng |
|
bearing |
n |
/´bɛəriη/ |
sự
chịu đựng, sự sinh đẻ |
|
beat |
n |
/bi:t/ |
sự
đập, tiếng đập |
|
beaten |
adj |
/bi:tn/ |
đập,
nện (nền đường…) |
|
beautiful |
adj |
/ˈbjuːtɪfl/ |
xinh
đẹp, tuyệt vời |
|
beg |
v |
/beɡ/ |
ăn
xin, xin xỏ, cầu xin |
|
begin |
v |
/bɪˈɡɪn/ |
bắt
đầu, khởi đầu |
|
beginning |
n |
/bɪˈɡɪnɪŋ/ |
lúc
bắt đầu, căn nguyên |
|
behalf |
n |
/bɪ’hæf/ |
thay
mặt cho ai đó |
|
behave |
v |
/bi’heiv/ |
ăn
ở, đối xử, cư xử |
|
behoove |
v |
/bɪˈhuːv/ |
có
nhiệm vụ |
|
believe |
v |
/bɪˈliːv/ |
tin
tưởng |
|
belly |
n, v |
/ˈbɛli/ |
bụng;
dạ dày, phồng ra (cánh buồm…) |
|
beloved |
adj,
n |
/bi’lʌvid/ |
được
yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu, người yêu quý |
|
below |
adv,
prep |
/bɪˈləʊ/ |
ở
dưới, cấp dưới, thấp hơn |
|
bend |
n, v |
/bɛnd/ |
chỗ
uốn, chỗ cong, cúi xuống, uốn cong |
|
beneficial |
adj |
/ˌbenɪˈfɪʃl/ |
có
ích, có lợi |
|
benefit |
n |
/’benɪfɪt/ |
lợi,
lợi ích |
|
benevolent |
adj |
/bəˈnevələnt/ |
nhân
từ, từ thiện |
|
bent |
n |
/bent/ |
khiếu,
sở thích; xu hướng, khuynh hướng |
|
berserk |
adj |
/bərˈsɜːrk/ |
nổi
quạu, cáu tiết |
|
bet |
n, v |
/bet/ |
đánh
cược, sự đánh cược |
|
betray |
v |
/bi’trei/ |
phản
bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ |
|
bias |
n, v |
/ˈbaɪəs/ |
thành
kiến, sự thiên vị; hướng (ý kiến), gây thành kiến |
|
bid |
n, v |
/bɪd/ |
sự
đặt giá, trả giá |
|
big |
adj,
adv |
/bɪɡ/ |
to
lớn |
|
big-hearted |
adj |
/ˌbɪɡ ˈhɑːrtɪd/ |
rộng
lượng, hào hiệp |
|
bigoted |
adj |
/ˈbɪɡətɪd/ |
mù
quáng |
|
birth |
n |
/bɜːrθ/ |
sự
sinh đẻ, ra đời |
|
bite |
n, v |
/bait/ |
cắn,
sự cắn, miếng cắn |
|
bizarre |
adj |
/bɪˈzɑːr/ |
kỳ
quái, kỳ dị |
|
blameless |
adj |
/ˈbleɪmləs/ |
không
thể chê được |
|
blank |
n,
adj |
/blæŋk/ |
chỗ
trống; để trống, trống rỗng, bần thần |
|
blanket
bath |
n |
/ˈblæŋkɪt
bæθ/ |
việc
lau rửa cho người ốm liệt |
|
blasé |
adj |
/blɑːˈzeɪ/ |
dửng
dưng, quá quen rồi |
|
blend |
n, v |
/blend/ |
hỗn
hợp; trộn lẫn, pha trộn |
|
blossom |
n, v |
/ˈblɑːsəm/ |
hoa;
ra hoa, trổ hoa |
|
blot |
n, v |
/blɑːt/ |
vết
nhơ, vết nhục; bôi nhọ, làm bẩn |
|
blunder |
n |
/ˈblʌndər/ |
điều
sai lầm, điều ngớ ngẩn |
|
boat |
n |
/bəʊt/ |
tàu
thủy, thuyền |
|
bold |
adj |
/bəʊld/ |
táo
bạo, gan dạ |
|
bottom |
n |
/ˈbɑːtəm/ |
phần
đáy, dưới cùng |
|
brave |
adj |
/breɪv/ |
gan
dạ, dũng cảm; bất chấp, đương đầu với |
|
bravery |
n |
/ˈbreɪvəri/ |
tính
gan dạ, sự dũng cảm |
|
bread
and butter |
n |
/ˌbred
ən ˈbʌtər/ |
miếng
ăn, kế sinh nhai |
|
break |
n, v |
/breɪk/ |
chỗ
vỡ, sự rạn vỡ; làm gãy, làm đổ vỡ; ngắt, gián đoạn |
|
brief |
n,
adj |
/briːf/ |
ngắn,
vắn tắt; bản tóm tắt |
|
broad |
adj |
/brɔːd/ |
rộng,
bao la, mênh mông |
|
bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
gập
ghềnh, mấp mô |
|
bungalow |
n |
/ˈbʌŋɡələʊ/ |
nhà
một tầng |
|
calamity |
n |
/kəˈlæməti/ |
tai
họa, thiên tai, tai ương |
|
calendar |
n |
/ˈkælɪndər/ |
lịch |
|
calm |
adj |
/kɑːm/ |
bình
tĩnh, điềm đạm |
|
candid |
adj |
/ˈkændɪd/ |
thật
thà, ngay thẳng, không xếp đặt |
|
carriage |
n |
/ˈkærɪdʒ/ |
xe
ngựa |
|
casual |
adj,
n |
/ˈkæʒuəl/ |
tự
nhiên, như thường lệ, bình thường; quần áo bình thường, không trang trọng |
|
cease |
v |
/siːs/ |
thôi,
ngừng |
|
center |
n, v |
/ˈsentər/ |
trung
tâm; đặt làm trung tâm |
|
certain |
adj |
/ˈsɜːrtn/ |
chắc
chắn |
|
change |
n, v |
/tʃeɪndʒ/ |
sự
thay đổi, biến đổi; thay đổi |
|
chaos |
n |
/ˈkeɪɑːs/ |
sự
hỗn loạn, lộn xộn |
|
charismatic |
adj |
/ˌkærɪzˈmætɪk/ |
có
sức hút, lôi cuốn |
|
chatterbox |
n |
/ˈtʃætərbɑːks/ |
người
ba hoa, nói nhiều |
|
chiefly |
adv |
/ˈtʃiːfli/ |
chủ
yếu là, trước nhất |
|
chilly |
adj |
/ˈtʃɪli/ |
lạnh
lẽo, giá lạnh |
|
chocolate |
n |
/ˈtʃɔːklət/ |
sô
cô la |
|
choice |
n,
adj |
/tʃɔɪs/ |
lựa
chọn, sự chọn lựa; chất lượng tốt |
|
choosy |
adj |
/ˈtʃuːzi/ |
khó
chiều, kén chọn |
|
chubby |
adj |
/ˈtʃʌbi/ |
mũm
mĩm, mập mạp |
|
circuit |
n, v |
/ˈsɜːrkɪt/ |
chu
vi, đường vòng quanh |
|
civil |
adj |
/ˈsɪvl/ |
(thuộc)
công dân |
|
clarify |
v |
/ˈklærəfaɪ/ |
làm
sáng tỏ, giải thích |
|
close |
adj,
adv |
/kləʊz/ |
đóng
kín, đóng cửa |
|
coarse |
adj |
/kɔːrs/ |
thô
(da, vải…) |
|
collect |
v |
/kəˈlekt/ |
tập
hợp, thu lượm, thu thập |
|
collision |
n |
/kəˈlɪʒn/ |
sự
va đụng, xung đột |
|
colossal |
adj |
/kəˈlɑːsl/ |
khổng
lồ, to lớn |
|
combative |
adj |
/kəmˈbætɪv/ |
hiếu
chiến, thích gây gổ |
|
combine |
v |
/kəmˈbaɪn/ |
kết
hợp, phối hợp |
|
comical |
adj |
/ˈkɑːmɪkl/ |
hài
hước, khôi hài |
|
commence |
v |
/kəˈmens/ |
khởi
đầu, bắt đầu |
|
comment |
n, v |
/ˈkɑːment/ |
lời
bình luận; bình luận, chỉ trích |
|
commerce |
n |
/ˈkɑːmɜːrs/ |
sự
buôn bán, giao thương, thương nghiệp |
|
commotion |
n |
/kəˈməʊʃn/ |
sự
rung chuyển, chấn động |
|
compassion |
n |
/kəmˈpæʃn/ |
lòng
thương cảm, lòng trắc ẩn |
|
complex |
n,
adj |
/ˈkɑːmpleks/ |
khu
phức hợp; phức tạp, rắc rối |
|
complicated |
adj |
/ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ |
phức
tạp, tinh vi |
|
compliment |
n, v |
/ˈkɑːmplɪmənt/ |
lời
khen; khen ngợi, ca tụng |
|
comply |
v |
/kəmˈplaɪ/ |
tuân
theo, đồng ý làm theo |
|
compress |
v |
/kəmˈpres/ |
ép,
nén, đè |
|
compulsion |
n |
/kəmˈpʌlʃn/ |
sự
cưỡng bức, ép buộc |
|
concise |
adj |
/kən´saiz/ |
ngắn
gọn, súc tích (văn) |
|
confess |
v |
/kənˈfes/ |
thú
tội, nhận tội |
|
confine |
v |
/kənˈfaɪn/ |
giam
giữ, nhốt giữ lại |
|
conflict |
n, v |
/ˈkɑːnflɪkt/ |
sự
xung đột, cuộc va chạm; mâu thuẫn, chống đối |
|
conform |
v |
/kənˈfɔːrm/ |
thích
ứng với, thích nghi |
|
confuse |
v |
/kənˈfjuːz/ |
nhầm
lẫn, gây khó hiểu |
|
congested |
adj |
/kənˈdʒestɪd/ |
đông
nghịt, chật ních |
|
connect |
v |
/kəˈnekt/ |
nối
lại, kết nối |
|
conquer |
v |
/ˈkɑːŋkər/ |
đoạt,
xâm chiếm, chinh phục |
|
consent |
n |
/kənˈsent/ |
sự
đồng tình, ưng thuận |
|
considerate |
adj |
/kənˈsɪdərət/ |
ân
cần, chu đáo |
|
constraint |
n |
/kənˈstreɪnt/ |
sự
bắt ép, cưỡng ép, sự đè nén |
|
contaminate |
v |
/kənˈtæmɪneɪt/ |
làm
bẩn, gây ô nhiễm, làm hư hỏng |
|
contemporary |
n,
adj |
/kənˈtempəreri/ |
đương
thời, đương đại; người cùng thời |
|
contrary |
n,
adj |
/ˈkɑːntreri/ |
trái
ngược |
|
control |
n, v |
/kənˈtrəʊl/ |
quyền
hành, sự điều khiển; kiểm soát, kiềm chế |
|
convert |
n, v |
/kənˈvɜːrt/ |
người
cải đạo; đổi, biến đổi |
|
cordial |
adj |
/ˈkɔːrdʒəl/ |
thân
mật, chân thành |
|
correct |
v,
adj |
/kəˈrekt/ |
sửa,
hiệu chỉnh; đúng, chính xác |
|
couch
potato |
n |
/ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/ |
người
nghiện xem tv |
|
counsel |
n, v |
/ˈkaʊnsl/ |
sự
bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo; khuyên răn, khuyên bảo |
|
courage |
n |
/ˈkɜːrɪdʒ/ |
sự
can đảm, dũng khí |
|
courteous |
adj |
/ˈkɜːrtiəs/ |
lịch
sự, nhã nhặn |
|
coy |
adj |
/kɔɪ/ |
bẽn
lẽn, xấu hổ, rụt rè |
|
crafty |
adj |
/ˈkræfti/ |
láu
cá, xảo quyệt |
|
cram |
n, v |
/kræm/ |
sự
nhồi sọ, nhồi nhét; tống vào, luyện thi |
|
cranky |
adj |
/ˈkræŋki/ |
kỳ
quặc, gàn dở |
|
crazy |
adj |
/ˈkreɪzi/ |
điên
rồ, mất trí |
|
creation |
n |
/kriˈeɪʃn/ |
sự
tạo thành, hình thành |
|
creative |
adj |
/kri´eitiv/ |
sáng
tạo |
|
creativity |
n |
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
óc
sáng tạo, sự sáng tạo |
|
cruel |
adj |
/ˈkruːəl/ |
độc
ác, tàn bạo, tàn nhẫn |
|
crumble |
n, v |
/ˈkrʌmbl/ |
vỡ
vụn, đổ nát; bẻ vụn, đập vụn |
|
cunning |
adj |
/ˈkʌnɪŋ/ |
xảo
quyệt, láu cá |
|
cupboard |
n |
/ˈkʌbərd/ |
tủ
đựng |
|
curb |
n, v |
/kɜːrb/ |
sự
kiềm chế, sự nén lại; kìm hãm, hạn chế |
|
curse |
n, v |
/kɜːrs/ |
sự
nguyền rủa, chửi rủa; nguyền rủa, báng bổ |
|
daft |
adj |
/dæft/ |
ngớ
ngẩn, mất trí, gàn dở |
|
daily |
adj,
adv |
/ˈdeɪli/ |
hằng
ngày |
|
dainty |
adj |
/ˈdeɪnti/ |
nhã
nhặn, xinh xắn, dễ thương |
|
daring |
adj |
/ˈderɪŋ/ |
táo
bạo, mạnh bạo |
|
dash |
n |
/dæʃ/ |
sự
va đụng, va chạm |
|
dated |
adj |
/ˈdeɪtɪd/ |
lỗi
thời, cũ kỹ |
|
dawn |
n, v |
/dɔːn/ |
bình
minh, rạng đông |
|
daybreak |
n |
/ˈdeɪbreɪk/ |
lúc
tảng sáng, rạng đông |
|
deadly |
adj |
/ˈdedli/ |
làm
chết người, trí mạng, chí tử |
|
dearth |
n |
/dɜːrθ/ |
sự
khan hiếm, đói kém |
|
debate |
n, v |
/dɪˈbeɪt/ |
cuộc
tranh luận, tranh luận |
|
deceased |
adj |
/dɪˈsiːst/ |
đã
chết, qua đời |
|
decoration |
n |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
sự
trang hoàng, trang trí |
|
dedicated |
adj |
/ˈdedɪkeɪtɪd/ |
tận
tâm, tận tụy |
|
deduct |
v |
/dɪˈdʌkt/ |
trừ
đi, khấu trừ |
|
defend |
v |
/dɪˈfend/ |
bảo
vệ, biện hộ |
|
defy |
v |
/dɪˈfaɪ/ |
thách
thức, thách đố, bất chấp |
|
deliberate |
adj,
v |
/dɪˈlɪbərət/ |
chủ
tâm, cố ý; cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng |
|
delicate |
adj |
/ˈdelɪkət/ |
thanh
nhã, thanh tú, tinh tế, khéo léo |
|
delight |
n |
/dɪˈlaɪt/ |
sự
vui sướng, rạng rỡ |
|
delighted |
adj |
/dɪˈlaɪtɪd/ |
vui
mừng, vui sướng |
|
demeanor |
n |
/dɪˈmiːnər/ |
phong
thái, cử chỉ |
|
demerit |
n |
/diːˈmerɪt/ |
điều
lầm lỗi, đáng trách |
|
democracy |
n |
/dɪˈmɑːkrəsi/ |
nền
dân chủ, chế độ dân chủ |
|
democrat |
n |
/ˈdeməkræt/ |
người
theo chế độ dân chủ |
|
demolish |
v |
/di’mɔliʃ/ |
phá
hủy, đánh đổ |
|
demonstration |
n |
/ˌdemənˈstreɪʃn/ |
sự
thấu hiểu, biểu hiện, sự chứng minh, thuyết minh |
|
dense |
adj |
/dens/ |
dày
đặc, đông đúc, rậm rạp |
|
deny |
v |
/dɪˈnaɪ/ |
từ
chối, phủ nhận |
|
descendant |
n |
/dɪˈsendənt/ |
hậu
duệ, con cháu |
|
desperate |
adj |
/ˈdespərət/ |
tuyệt
vọng, hết hy vọng |
|
despise |
v |
/dɪˈspaɪz/ |
xem
thường, khinh thường |
|
destiny |
n |
/ˈdestəni/ |
vận
số, số mệnh |
|
destitute |
adj |
/ˈdestɪtuːt/ |
thiếu
thốn, nghèo túng |
|
destroy |
v |
/dis’trɔi/ |
phá
hoại, phá huỷ, tàn phá |
|
detain |
v |
/dɪˈteɪn/ |
ngăn
cản, cản trở |
|
deter |
v |
/dɪˈtɜːr/ |
ngăn
cản, cản trở |
|
deteriorate |
v |
/dɪˈtɪriəreɪt/ |
hư
hỏng, giảm giá trị |
|
determined |
adj |
/dɪˈtɜːrmɪnd/ |
đã
xác định rõ |
|
detest |
v |
/dɪˈtest/ |
ghét
cay đắng, ghê tởm |
|
devastate |
v |
/ˈdevəsteɪt/ |
tàn
phá, phá huỷ |
|
dialogue |
n |
/ˈdaɪəlɔːɡ/ |
cuộc
đối thoại, đoạn đối thoại |
|
differ |
v |
/ˈdɪfər/ |
không
tán thành, không giống |
|
difficulty |
n |
/ˈdɪfɪkəlti/ |
trở
ngại, điều khó khăn |
|
dilemma |
n |
/daɪˈlemə/ |
thế
tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử |
|
direction |
n |
/dəˈrekʃn/ |
phương
hướng, chiều |
|
dirty |
adj |
/ˈdɜːrti/ |
dơ
bẩn, đê tiện |
|
disagree |
v |
/ˌdɪsəˈɡriː/ |
không
khớp, không hợp |
|
disaster |
n |
/dɪˈzæstər/ |
thảm
họa, tai ương |
|
disclose |
v |
/dɪsˈkləʊz/ |
vạch
trần, phơi bày |
|
discount |
n, v |
/ˈdɪskaʊnt/ |
giảm
giá |
|
disgrace |
n, v |
/dɪsˈɡreɪs/ |
sự ô
nhục, hổ thẹn; làm nhục nhã |
|
dishonor |
n |
/dɪsˈɑːnər/ |
vô
danh dự, thiếu uy tín |
|
disobedient |
adj |
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/ |
không
tuân thủ, làm trái |
|
dispute |
n, v |
/ˈdɪspjuːt/ |
cuộc
tranh cãi; bàn cãi, tranh luận |
|
distant |
adj |
/ˈdɪstənt/ |
xa
cách, lạnh nhạt |
|
distress |
n, v |
/dɪˈstres/ |
nỗi
đau khổ, buồn bực; làm đau khổ, đau đớn |
|
disturb |
v |
/dɪˈstɜːrb/ |
quấy
rầy, khuấy động |
|
disturbance |
n |
/dɪˈstɜːrbəns/ |
sự
nhiễu loạn, náo động |
|
diverse |
adj |
/daɪˈvɜːrs/ |
đa
dạng, linh tinh |
|
divide |
v |
/dɪˈvaɪd/ |
chia
cắt ra, phân cắt |
|
divulge |
v |
/daɪˈvʌldʒ/ |
để
lộ ra |
|
docile |
adj |
/ˈdɑːsl/ |
dễ
bảo, dễ sai khiến |
|
doubtful |
adj |
/ˈdaʊtfl/ |
ngờ
vực, hồ nghi |
|
drab |
adj |
/dræb/ |
đều
đều, buồn tẻ, xám xịt |
|
dreadful |
adj |
/ˈdredfl/ |
kinh
khiếp, tồi tệ |
|
dream |
n, v |
/driːm/ |
giấc
mơ; nằm mơ thấy, mơ ước, tưởng tượng |
|
dreary |
adj |
/ˈdrɪri/ |
tồi
tàn, ảm đạm, thê lương |
|
drowsy |
adj |
/ˈdraʊzi/ |
mơ
màng, ngủ gà ngủ gật, uể oải |
|
dubious |
adj |
/ˈduːbiəs/ |
lờ
mờ, mơ hồ, không minh bạch, rõ ràng |
|
dull |
adj |
/dʌl/ |
chậm
hiểu, tối dạ; làm cho đần độn |
|
dumb |
adj,
v |
/dʌm/ |
câm,
không có tiếng nói; làm điếng người |
|
duplicate |
n,
adj, v |
/´dju:plikit/ |
bản
sao |
|
dusk |
n |
/dʌsk/ |
chạng
vạng, lúc tối nha nhem |
|
eager |
adj |
/ˈiːɡər/ |
hăm
hở, háo hức |
|
easy |
adj |
/ˈiːzi/ |
dễ
dàng |
|
elated |
adj |
/ɪˈleɪtɪd/ |
phấn
khích, phấn khởi |
|
elective |
adj |
/ɪˈlektɪv/ |
chọn
lọc bằng bầu cử |
|
elegant |
adj |
/ˈelɪɡənt/ |
thanh
lịch, tao nhã, đoan trang |
|
elevate |
v |
/ˈelɪveɪt/ |
nâng
lên, đưa lên, nâng cao |
|
elite |
n,
adj |
/ɪˈliːt/ |
tinh
tú, ưu tú |
|
elusive |
adj |
/ɪˈluːsɪv/ |
hay
lảng tránh, thoái thác, khó nắm bắt |
|
embarrass |
v |
/ɪmˈbærəs/ |
làm
xấu hổ, lúng túng |
|
emphatically |
adv |
/ɪmˈfætɪkli/ |
mạnh
mẽ, dứt khoát |
|
empty |
adj |
/’empti/ |
trống,
rỗng, trống không |
|
encourage |
v |
/ɪnˈkɜːrɪdʒ/ |
khuyên
khích, cổ vũ |
|
endorse |
v |
/ɪnˈdɔːrs/ |
chứng
thực, xác nhận, tán thành |
|
engrossing |
adj |
/ɪnˈɡrəʊsɪŋ/ |
choán
hết thời gian, quá cuốn hút |
|
enjoy |
v |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích
thú, khoái |
|
enlarge |
v |
/ɪnˈlɑːrdʒ/ |
mở
rộng, phóng to |
|
enormous |
adj |
/ɪˈnɔːrməs/ |
to
lớn, khổng lồ |
|
enquire |
v |
/ɪnˈkwaɪər/ |
điều
tra, thẩm tra |
|
enraged |
adj |
/ɪnˈreɪdʒ/ |
nổi
giận, nổi khùng |
|
entertaining |
adj |
/ˌentərˈteɪnɪŋ/ |
có
tính giải trí, thú vị |
|
entrance |
n |
/ˈentrəns/ |
sự
đi vào, cổng vào, lối vào |
|
entrepreneur |
n |
/,ɔntrəprə’nə:/ |
người
phụ trách hãng buôn |
|
envious |
adj |
/ˈenviəs/ |
thèm
muốn, đố kỵ, ghen tị |
|
envisage |
v |
/ɪnˈvɪzɪdʒ/ |
dự
tính, nhìn trước |
|
envy |
n, v |
/ˈenvi/ |
sự
thèm muốn, nỗi ghen tỵ; them muốn, đố kỵ |
|
epitome |
n |
/ɪˈpɪtəmi/ |
bản
tóm tắt |
|
equivalent |
n, v |
/ɪˈkwɪvələnt/ |
vật
tương đương; tương đương |
|
escalate |
v |
/ˈeskəleɪt/ |
leo
thang (nghĩa bóng) |
|
essential |
adj |
/ɪˈsenʃl/ |
(thuộc)
bản chất, thiết yếu, cốt yếu |
|
eternal |
adj |
/ɪˈtɜːrnl/ |
đời
đời, vĩnh viễn, bất diệt |
|
ethical |
adj |
/ˈeθɪkl/ |
(thuộc)
đạo đức, luân thường đạo lý |
|
evaluate |
v |
/ɪˈvæljueɪt/ |
ước
lượng, định giá |
|
evil |
adj |
/ˈiːvl/ |
xấu
xa, ác độc |
|
exactly |
adv |
/ɪɡˈzæktli/ |
chính
xác, đúng như vậy |
|
exaggerate |
v |
/ɪɡˈzædʒəreɪt/ |
thổi
phồng, phóng đại, làm quá lên |
|
examine |
v |
/ɪɡˈzæmɪn/ |
khám
xét, khảo sát |
|
except |
prep |
/ɪkˈsept/ |
trừ
ra, không kể đến |
|
exceptional |
adj |
/ɪkˈsepʃənl/ |
khác
thường, ngoại lệ |
|
execute |
v |
/ˈeksɪkjuːt/ |
thực
hiện, thi hành |
|
exemplary |
adj |
/ɪɡˈzempləri/ |
gương
mẫu, mẫu mực |
|
exempt |
adj |
/ɪɡˈzempt/ |
được
miễn (thuế…), không phải thực hiện |
|
exhaust |
v |
/ɪɡˈzɔːst/ |
làm
kiệt quệ, dốc cạn sức lực |
|
exit |
n, v |
/ˈeɡzɪt/ |
lối
ra, lối thoát; thoát ra, biến mất |
|
expert |
adj |
/’ekspɜ:rt/ |
chuyên
môn, thành thạo, thông thạo |
|
explain |
v |
/ɪkˈspleɪn/ |
giải
thích, lý giải |
|
extinct |
adj |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt
chủng, tuyệt giống |
|
extra |
n,
adj, adv |
/ˈekstrə/ |
thêm,
phụ vào; thêm vào; phần phụ thêm |
|
extravagant |
adj |
/ɪkˈstrævəɡənt/ |
quá
mức, quá độ |
|
extremist |
n |
ɪkˈstriːmɪst/ |
người
cực đoan, quá khích |
|
eye-opener |
n |
/ˈaɪ əʊəpənər/ |
điều
làm cho tỉnh ngộ, khai sáng |
|
fair |
n, v |
/fer/ |
hội
chợ; đúng, hợp lý, công bằng |
|
fairly |
adv |
/ˈferli/ |
công
bằng, không thiên vị |
|
faithful |
adj |
/ˈfeɪθfl/ |
trung
thành, chung thủy |
|
famous |
adj |
/ˈfeɪməs/ |
nổi
tiếng, trứ danh |
|
fanatic |
adj |
/fəˈnætɪk/ |
người
cuồng tín |
|
fantastic |
adj |
/fænˈtæstɪk/ |
tuyệt
vời, vô cùng tốt |
|
far
flung |
adj |
/ˌfɑːr ˈflʌŋ/ |
xa
rộng |
|
fast |
adj,
adv |
/fæst/ |
nhanh
chóng, mau |
|
fat |
n,
adj |
/fæt/ |
chất
béo; béo phì, thừa cân |
|
fatal |
adj |
/ˈfeɪtl/ |
tiền
định, không tránh được |
|
fate |
n |
/feɪt/ |
định
mệnh, số phận |
|
fatigue |
n |
/fəˈtiːɡ/ |
sự
mệt mỏi, mệt nhọc |
|
feasible |
adj |
/ˈfiːzəbl/ |
khả
thi, có thể thực hiện được |
|
feeble |
adj |
/ˈfiːbl/ |
yếu
đuối, nhu nhược |
|
ferry |
n, v |
/ˈferi/ |
phà;
chở bằng phà |
|
fetch |
v |
/fetʃ/ |
tìm
về, đem về |
|
fiction |
n |
/ˈfɪkʃn/ |
điều
hư cấu, tưởng tượng |
|
fill |
v |
/fɪl/ |
làm
đầy, nhồi đầy |
|
film |
n |
/fɪlm/ |
phim
ảnh |
|
fine |
adj |
/faɪn/ |
tốt,
khỏe |
|
finish |
n, v |
/ˈfɪnɪʃ/ |
sự
kết liễu, phần kết thúc; hoàn thành, kết thúc |
|
fire |
n, v |
/ˈfaɪər/ |
lửa,
ánh lửa; đốt cháy; sa thải |
|
firm |
n,
adj |
/fɜːrm/ |
hãng,
công ty; chắc chắn, vững chắc |
|
fitting |
adj |
/ˈfɪtɪŋ/ |
phù
hợp, thích hợp |
|
flaw |
n |
/flɔː/ |
thiếu
sót, sai lầm |
|
flawless |
adj |
/ˈflɔːləs/ |
hoàn
hảo, không tì vết |
|
flinch |
v |
/flɪntʃ/ |
chùn
bước, nao núng |
|
flippant |
adj |
/ˈflɪpənt/ |
suồng
sã, nhả nhớt |
|
flourish |
n, v |
/’flʌri∫/ |
nét
trang trí hoa mỹ, thịnh vượng, phát đạt |
|
fluke |
n |
/fluːk/ |
sự
may mắn |
|
fond |
adj |
/fɑːnd/ |
yêu
mến, yêu dấu |
|
forbid |
v |
/fərˈbɪd/ |
cấm,
ngăn cấm |
|
forcefully |
adv |
/ˈfɔːrsfəli/ |
mạnh
mẽ, sinh động |
|
formerly |
adv |
/ˈfɔːrmərli/ |
trước
đây, thuở xưa |
|
fortunate |
adj |
/ˈfɔːrtʃənət/ |
may
mắn, thuận lợi |
|
fraction |
n |
/ˈfrækʃn/ |
phần
nhỏ, miếng nhỏ |
|
fracture |
n |
/’fræktʃə/ |
(y
học) sự gãy; chỗ gãy (xương) |
|
fragile |
adj |
/ˈfrædʒl/ |
dễ
vỡ, yếu ớt |
|
fraud |
n |
/frɔːd/ |
sự
gian lận, lừa dối |
|
freak |
n,
adj |
/friːk/ |
quái
vật, thứ dị thường; quái dị |
|
freezing |
adj |
/ˈfriːzɪŋ/ |
giá
lạnh, rét mướt |
|
frequently |
adv |
/ˈfriːkwəntli/ |
thường
xuyên |
|
frigid |
adj |
/ˈfrɪdʒɪd/ |
giá
lạnh, nhạt nhẽo |
|
frivolous |
adj |
/ˈfrɪvələs/ |
phù
phiếm, nhẹ dạ |
|
frosty |
adj |
/ˈfrɔːsti/ |
băng
giá, giá rét |
|
fuddy-duddy |
n,
adj |
/ˈfʌdi dʌdi/ |
người
cổ hủ; cổ hủ, lỗi thời |
|
fulfillment |
n |
/fʊlˈfɪlmənt/ |
hoàn
chỉnh |
|
fun |
n,
adj |
/fʌn/ |
sự
vui đùa, niềm vui thích; vui vẻ |
|
function |
n, v |
/ˈfʌŋkʃn/ |
chức
năng; hoạt động, thực hiện chức năng |
|
funny |
adj |
/ˈfʌni/ |
buồn
cười, hài hước |
|
furious |
adj |
/ˈfjʊriəs/ |
giận
dữ, điên tiết |
|
future |
n,
adj |
/ˈfjuːtʃər/ |
tương
lai |
|
gain |
n, v |
/ɡeɪn/ |
lợi
lộc, lợi ích; đạt được |
|
garbage |
n |
/ˈɡɑːrbɪdʒ/ |
rác
rưởi |
|
garish |
adj |
/ˈɡerɪʃ/ |
lòe
loẹt, sặc sỡ |
|
gather |
v |
/ˈɡæðər/ |
tập
hợp, tụ họp |
|
gaudy |
adj |
/ˈɡɔːdi/ |
lòe
loẹt, cầu kỳ |
|
gaunt |
adj |
/ɡɔːnt/ |
hoang
vắng, thê lương, buồn thảm |
|
gender |
n |
/ˈdʒendər/ |
giống,
giới tính |
|
generous |
adj |
/ˈdʒenərəs/ |
rộng
lượng, khoan thai |
|
genuine |
adj |
/ˈdʒenjuɪn/ |
thành
thật, chân thật |
|
gesture |
n |
/ˈdʒestʃər/ |
điệu
bộ, cử chỉ, động tác |
|
get |
v |
/ɡet/ |
có
được, kiếm được, nhận được |
|
glad |
adj |
/ɡlæd/ |
vui
lòng, sung sướng |
|
glare |
v, n |
/ɡler/ |
nhìn
trừng trừng; cái nhìn, ánh nhìn giận dữ; |
|
glimpse |
n, v |
/ɡlɪmps/ |
cái
nhìn lướt qua; nhìn thoáng qua |
|
glitter |
v |
/ˈɡlɪtər/ |
lấp
lánh |
|
gloomy |
adj |
/ˈɡluːmi/ |
tối
tăm, u ám, ảm đạm |
|
glossy |
adj |
/ˈɡlɑːsi/ |
bóng
loáng, hào nhoáng |
|
government |
n |
/ˈɡʌvərnmənt/ |
sự
cai trị, thống trị |
|
grab |
n, v |
/ɡræb/ |
sự
chộp, túm lấy; vồ, giật |
|
gracious |
adj |
/ˈɡreɪʃəs/ |
hòa
nhã, lịch thiệp |
|
great |
adj |
/ɡreɪt/ |
to
lớn, vĩ đại |
|
gregarious |
adj |
/ɡrɪˈɡeriəs/ |
thích
đàn đúm, giao du |
|
grief |
n |
/ɡriːf/ |
nỗi
sầu khổ |
|
grim |
adj |
/ɡrɪm/ |
dữ
tợn, nhẫn tâm |
|
grouse |
n, v |
/ɡraʊs/ |
sự
càu nhàu; cằn nhằn, càu nhàu |
|
gruesome |
adj |
/ˈɡruːsəm/ |
khủng
khiếp, kinh khủng |
|
grumble |
n, v |
/ˈɡrʌmbl/ |
sự
càu nhàu, cằn nhằn; càu nhàu |
|
guarantee |
n, v |
/ˌɡærənˈtiː/ |
sự
bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh; hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm |
|
guard |
n, v |
/ɡɑːrd/ |
sự
đề phòng; bảo vệ, canh giữ |
|
guilt |
n |
/ɡɪlt/ |
tội
lỗi |
|
guiltless |
adj |
/ˈɡɪltləs/ |
không
phạm tội, không biết tí gì, không có tí nào |
|
hallucination |
n |
/həˌluːsɪˈneɪʃn/ |
ảo
giác |
|
halt |
n, v |
/hɔːlt/ |
sự
dừng lại, tạm nghỉ; cho dừng lại, lưỡng lự, do dự |
|
handover |
n |
/ˈhændəʊvər/ |
sự
bàn giao |
|
handsome |
adj |
/ˈhænsəm/ |
đẹp
trai, ưa nhìn |
|
handy |
adj |
/ˈhændi/ |
thuận
tiện, sẵn tiện |
|
hard |
adj,
adv |
/hɑːrd/ |
cứng,
rắn, hà khắc; khắc nghiệt; hết sức |
|
harmless |
adj |
/ˈhɑːrmləs/ |
vô
hại, không làm hại ai được |
|
havoc |
n |
/ˈhævək/ |
sự
tàn phá |
|
hazard |
n |
/ˈhæzərd/ |
sự
may rủi, mối nguy; phó thác cho may rủi, đánh bạo |
|
hazy |
adj |
/ˈheɪzi/ |
lờ
mờ, mơ hồ, ngà ngà say |
|
heartless |
adj |
/ˈhɑːrtləs/ |
vô
tâm, nhẫn tâm |
|
heed |
n, v |
/hi:d/ |
chú
ý, sự lưu ý, sự để ý |
|
helpful |
adj |
/ˈhelpfl/ |
có
ích, giúp ích |
|
heroic |
adj |
/həˈrəʊɪk/ |
tính
chất anh hùng, quả cảm, can đảm |
|
hesitant |
adj |
/ˈhezɪtənt/ |
do
dự, ngập ngừng, lưỡng lự |
|
hint |
n, v |
/hɪnt/ |
lời
gợi ý, bóng gió; gợi ý, ám chỉ |
|
hire |
n, v |
/ˈhaɪər/ |
sự
cho thuê; cho thuê, mướn |
|
honest |
adj |
/ˈɑːnɪst/ |
trung
thực, chân thật |
|
honorable |
adj |
/ˈɑːnərəbl/ |
đáng
tôn kính, đáng kính trọng |
|
hop |
n, v |
/hɑːp/ |
bước
nhảy; nhảy cẫng |
|
horrible |
adj |
/ˈhɔːrəbl/ |
xấu
xa, khủng khiếp |
|
huge |
adj |
/hjuːdʒ/ |
to
lớn, đồ sộ |
|
humble |
adj |
/ˈhʌmbl/ |
khiêm
tốn, nhún nhường |
|
humiliate |
v |
/hjuːˈmɪlieɪt/ |
làm
nhục, làm bẽ mặt |
|
hurry |
n, v |
/ˈhɜːri/ |
sự
vội vàng, hấp tấp; thúc giục, bắt làm gấp |
|
hypnotize |
v |
/ˈhɪpnətaɪz/ |
thôi
miên |
|
identical |
adj |
/aɪˈdentɪkl/ |
y
hệt, giống nhau |
|
idiot |
n |
/ˈɪdiət/ |
đồ
ngốc |
|
ignore |
v |
/ɪɡˈnɔːr/ |
phớt
lờ, bỏ qua |
|
illusion |
n |
/ɪˈluːʒn/ |
ảo
tưởng, ảo giác |
|
imitate |
v |
/ˈɪmɪteɪt/ |
theo
gương, noi theo, mô phỏng |
|
immaculate |
adj |
/ɪˈmækjələt/ |
trong
trắng, không vết, không khuyết điểm |
|
immediate |
adj |
/ɪˈmiːdiət/ |
trực
tiếp |
|
imminent |
adj |
/ˈɪmɪnənt/ |
sắp
xảy ra |
|
impact |
n, v |
/ˈɪmpækt/ |
sự
va chạm |
|
impaired |
adj |
/ɪmˈperd/ |
suy
yếu, khiếm khuyết |
|
impartial |
adj |
/ɪmˈpɑːrʃl/ |
công
bằng, không thiên vị |
|
impish |
adj |
/´impiʃ/ |
nghèo
túng, thiếu thốn |
|
implore |
v |
/ɪmˈplɔːr/ |
cầu
khẩn, khẩn nài |
|
impoverished |
adj |
/ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/ |
làm
mất công dụng |
|
inadequate |
adj |
/ɪnˈædɪkwət/ |
không
tương xứng, không thích đáng |
|
inappropriate |
/ˌɪnəˈprəʊpriət/ |
không
thích hợp |
|
|
incarnation |
n |
/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/ |
hiện
thân, sự tạo hình |
|
increase |
n, v |
/ˈɪŋkriːs/ |
sự
tăng lên |
|
indifferent |
adj |
/ɪnˈdɪfrənt/ |
lãnh
đạm, thờ ơ |
|
indigenous |
adj |
/ɪnˈdɪdʒənəs/ |
bản
xứ |
|
indistinct |
adj |
/ˌɪndɪˈstɪŋkt/ |
không
rõ ràng, lờ mờ |
|
individual |
n,
adj |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ |
cá
nhân, người, cá thể; riêng lẻ, cá nhân, tách biệt |
|
industrious |
adj |
/ɪnˈdʌstriəs/ |
cần
cù, siêng năng |
|
inevitable |
adj |
/ɪnˈevɪtəbl/ |
không
thể tránh được, chắc chắn xảy ra |
|
infamous |
adj |
/ˈɪnfəməs/ |
tai
tiếng, ô nhục |
|
infant |
n |
/ˈɪnfənt/ |
đứa
bé còn ẵm ngửa |
|
infect |
v |
/ɪnˈfekt/ |
nhiễm,
lan truyền |
|
inferior |
adj |
/ɪnˈfɪriər/ |
thấp,
cấp dưới |
|
inform |
v |
/ɪnˈfɔːrm/ |
báo
tin, cho biết |
|
infuriate |
v |
/ɪnˈfjʊrieɪt/ |
làm
cho ai điên tiết, nổi cáu |
|
ingenious |
adj |
/in´dʒi:niəs/ |
khéo
léo, tài tình, mưu trí |
|
inhabitant |
n |
/ɪnˈhæbɪtənt/ |
người
ở, dân cư, người cư trú |
|
initiate |
n, v |
/ɪˈnɪʃieɪt/ |
người
đã được vỡ lòng, khai tâm; bắt đầu, khởi xướng |
|
innocent |
adj |
/ˈɪnəsnt/ |
vô
tội, ngây thơ |
|
inroad |
n |
/ˈɪnrəʊd/ |
sự
xâm nhập, đột nhập |
|
insight |
n |
/ˈɪnsaɪt/ |
sự
hiểu thấu, sự thật ngầm hiểu |
|
insomnia |
n |
/ɪnˈsɑːmniə/ |
chứng
mất ngủ |
|
inspect |
v |
/ɪnˈspekt/ |
xét
kỹ, thanh tra |
|
instantly |
adv |
/ˈɪnstəntli/ |
ngay
khi, ngay lập tức |
|
instruction |
n |
/ɪnˈstrʌkʃn/ |
hướng
dẫn |
|
insufficient |
adj |
/ˌɪnsəˈfɪʃnt/ |
không
đủ, thiếu thốn |
|
interesting |
adj |
/ˈɪntrəstɪŋ/ |
thú
vị, gây chú ý |
|
intolerant |
adj |
/ɪnˈtɑːlərənt/ |
không
dung thứ, không chịu được |
|
intrude |
v |
/ɪnˈtruːd/ |
xâm
nhập, xâm phạm |
|
invade |
v |
/ɪnˈveɪd/ |
xâm
lược, xâm chiếm |
|
inventory |
n |
/ˈɪnvəntɔːri/ |
sự
kiểm kê, bản kiểm kê |
|
investigate |
v |
/ɪnˈvestɪɡeɪt/ |
điều
tra nghiên cứu |
|
invincible |
adj |
/ɪnˈvɪnsəbl/ |
vô
địch, bất khả chiến bại |
|
irrelevant |
adj |
/ɪˈreləvənt/ |
không
thích đáng, không liên quan |
|
irritable |
adj |
/’iritәb(ә)l/ |
dễ
cáu, cáu kỉnh |
|
isolated |
adj |
/ˈaɪsəleɪtɪd/ |
cô
lập, bị cách ly |
|
jealous |
adj |
/ˈdʒeləs/ |
ghen
tị, đố kỵ |
|
jolly |
adj,
adv, v |
/ˈdʒɑːli/ |
vui
tươi, vui vẻ; hết sức, lắm, quá; tán tỉnh |
|
jovial |
adj |
/ˈdʒəʊviəl/ |
vui
vẻ, vui tính |
|
joy |
n |
/dʒɔɪ/ |
sự
vui mừng, hân hoan |
|
joyful |
adj |
/ˈdʒɔɪfl/ |
vui
mừng, hân hoan |
|
jubilant |
adj |
/ˈdʒuːbɪlənt/ |
vui
sướng, mừng rỡ |
|
junior |
n,
adj |
/ˈdʒuːniər/ |
người
ít tuổi, ít thâm niên hơn; trẻ tuổi, ở cấp dưới |
|
killing |
n |
/ˈkɪlɪŋ/ |
sự
giết chóc, tàn sát |
|
kind-hearted |
adj |
/ˌkaɪnd ˈhɑːrtɪd/ |
tốt
bụng, có lòng tốt |
|
laborious |
adj |
/ləˈbɔːriəs/ |
cần
cù, khó nhọc, gian khổ |
|
lackadaisical |
adj |
/ˌlækəˈdeɪzɪkl/ |
đa
sầu, đa cảm, yếu đuối, ủy mị |
|
learn |
v |
/lɜːrn/ |
học
tập |
|
leave |
v |
/liːv/ |
sự
cho phép; để lại, bỏ lại, bỏ quên, bỏ đi, rời đi |
|
lengthy |
adj |
/ˈleŋkθi/ |
dài,
dài dòng |
|
lenient |
adj |
/ˈliːniənt/ |
nhân
hậu, hiền hậu, khoan dung |
|
lethal |
adj |
/’li:θəl/ |
làm
chết người, gây chết người |
|
lethargic |
adj |
/ləˈθɑːrdʒɪk/ |
thờ
ơ, lờ phờ |
|
liable |
adj |
/ˈlaɪəbl/ |
khả
thi, có khả năng xảy ra |
|
liberal |
adj |
/ˈlɪbərəl/ |
rộng
rãi, hào phóng |
|
libertarian |
n |
/ˌlɪbərˈteriən/ |
người
theo chủ nghĩa tự do |
|
license |
v |
/ˈlaɪsns/ |
sự
cho phép, giấy phép, bằng, chứng chỉ; cho phép, cấp giấy phép |
|
limitation |
n |
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ |
sự
hạn chế, hạn định |
|
listless |
adj |
/ˈlɪstləs/ |
bơ
phờ, lờ phờ |
|
literary |
adj |
/ˈlɪtəreri/ |
(thuộc)
văn chương, có tính văn chương, nghĩa bóng |
|
little |
adj |
/ˈlɪtl/ |
nhỏ
bé, ít ỏi |
|
livelihood |
n |
/ˈlaɪvlihʊd/ |
cách
sinh nhai, sinh kế |
|
load |
n |
/ləʊd/ |
gánh
nặng, trọng tải; chất, chở, chồng chất |
|
loathe |
v |
/ləʊð/ |
ghê
tởm, kinh hãi |
|
local |
adj |
/ˈləʊkl/ |
tính
địa phương; người dân địa phương |
|
lofty |
adj |
/ˈlɔːfti/ |
cao
ngất, sừng sững |
|
logical |
adj |
/ˈlɑːdʒɪkl/ |
hợp
lý, hợp với logic |
|
loiter |
v |
/ˈlɔɪtər/ |
đi
tha thẩn, la cà |
|
loyal |
adj |
/ˈlɔɪəl/ |
trung
thành, trung kiên |
|
lucid |
adj |
/ˈluːsɪd/ |
tỉnh
táo |
|
lunar |
adj |
/ˈluːnər/ |
(thuộc)
mặt trăng |
|
luxurious |
adj |
/lʌɡˈʒʊriəs/ |
sang
trọng, lộng lẫy |
|
magnanimous |
adj |
/mæɡˈnænɪməs/ |
hào
hiệp, cao thượng |
|
magnify |
v |
/ˈmæɡnɪfaɪ/ |
làm
to ra, phóng to, mở rộng, khuếch đại |
|
maiden |
n,
adj |
/ˈmeɪdn/ |
trinh
nữ, cô gái đồng trinh; (thuộc) trinh nữ, thời con gái |
|
mainly |
adv |
/ˈmeɪnli/ |
chính,
chủ yếu, phần lớn |
|
maintain |
v |
/meɪnˈteɪn/ |
giữ
gìn, duy trì, bảo vệ, bảo dưỡng, kiên định với ý kiến |
|
malfunction |
n |
/ˌmælˈfʌŋkʃn/ |
sự
trục trặc, làm việc sai chức năng |
|
malicious |
adj |
/məˈlɪʃəs/ |
hiểm
độc, có ác tâm |
|
man-made |
adj |
/ˌmæn ˈmeɪd/ |
nhân
tạo, do con người tạo ra |
|
mansion |
n |
/ˈmænʃn/ |
lâu
đài, biệt thự |
|
mate |
n, v |
/meɪt/ |
bạn
bè, người phụ việc, giúp việc; giao phối (con đực và con cái) |
|
mature |
adj |
/məˈtʃʊr/ |
chín,
thuần thục, trưởng thành |
|
meager |
adj |
/ˈmiːɡər/ |
gầy
gò, khẳng khiu, hom hem |
|
mean |
n, v |
/miːn/ |
xấu
tính, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn; muốn nói, có ý định, có ý muốn, dự định |
|
meaningful |
adj |
/ˈmiːnɪŋfl/ |
có ý
nghĩa, đầy ý nghĩa |
|
memento |
n |
/məˈmentəʊ/ |
vật
kỷ niệm, vật lưu niệm |
|
memorize |
v |
/ˈmeməraɪz/ |
học
thuộc, ghi nhớ |
|
mental |
adj |
/ˈmentl/ |
(thuộc)
tâm thần, tinh thần, trí tuệ, trí óc |
|
mentor |
n |
/ˈmentɔːr/ |
người
cố vấn, người hướng dẫn |
|
merry |
adj |
/ˈmeri/ |
vui
vẻ, thú vị, dễ chịu |
|
mesmerize |
v |
/ˈmezməraɪz/ |
thôi
miên, mê hoặc, quyến rũ |
|
messy |
adj |
/ˈmesi/ |
hỗn
độn, lộn xộn, bừa bãi |
|
midday |
n |
/ˌmɪdˈdeɪ/ |
buổi
trưa, giữa ngày |
|
middle |
n,
adj |
/ˈmɪdl/ |
giữa,
ở giữa |
|
mighty |
adj |
/ˈmaɪti/ |
mạnh,
hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ |
|
mild |
adj |
/maɪld/ |
nhẹ
nhàng, êm dịu, dịu dàng, hòa nhã |
|
militant |
n,
adj |
/ˈmɪlɪtənt/ |
người
chiến đấu; chiến đấu |
|
mimic |
v |
/ˈmɪmɪk/ |
giả,
bắt chước |
|
mind |
n |
/maind/ |
tinh
thần, trí tuệ, đầu óc |
|
miniature |
n,
adj |
/ˈmɪnətʃər/ |
bức
tiểu họa, hình thu nhỏ; nhỏ, thu nhỏ lại |
|
minnow |
n |
/ˈmɪnəʊ/ |
cá
tuế (họ cá chép) |
|
mirage |
n |
/məˈrɑːʒ/ |
ảo
tưởng, ảo vọng |
|
mischievous |
adj |
/´mistʃivəs/ |
tinh
nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh |
|
misery |
n |
/ˈmɪzəri/ |
cảnh
nghèo khổ, đáng thương, sự đau đớn, khổ sở |
|
miss |
n, v |
/mɪs/ |
cô
gái, thiếu nữ |
|
mistake |
n, v |
/mɪˈsteɪk/ |
lỗi,
sai lầm, lỗi lầm; phạm sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm |
|
mistaken |
adj |
/mɪˈsteɪkən/ |
sai
lầm, bị hiểu sai |
|
moderate |
adj,
v |
/ˈmɑːdərət/ |
vừa
phải, phải chăng, điều độ, ôn hòa, không quá khích; làm cho ôn hòa, giảng
hòa, làm dịu nhẹ, tiết chế |
|
modern |
adj |
/ˈmɑːdərn/ |
hiện
đại, tân tiến |
|
modest |
adj |
/ˈmɑːdɪst/ |
khiêm
tốn, nhún nhường, nhũn nhặn |
|
moist |
adj |
/mɔɪst/ |
ẩm;
ẩm ướt, ướt lấp nhấp |
|
mood |
n |
/mu:d/ |
tâm
trạng; tính khí, tâm tính, tính tình |
|
moral |
n,
adj |
/ˈmɔːrəl/ |
lời
răn dạy, bài học; (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh, có đạo đức |
|
mortal |
adj |
/ˈmɔːrtl/ |
chết,
không bất tử |
|
mum |
adj |
/mʌm/ |
lặng
yên, giữ kín |
|
mural |
n |
/ˈmjʊrəl/ |
tranh
tường |
|
myriad |
n,
adj |
/ˈmɪriəd/ |
vô
số, lớn, nhiều vô cùng |
|
mysterious |
adj |
/mɪˈstɪriəs/ |
huyền
bí, khó hiểu, bí ẩn |
|
myth |
n |
/mɪθ/ |
thần
thoại, chuyện hoang đường, lời đồn |
|
narrative |
n |
/ˈnærətɪv/ |
chuyện
kể, bài tường thuật |
|
nasty |
adj |
/’na:sti/ |
bẩn
thỉu, dơ dáy |
|
native |
n, v |
/ˈneɪtɪv/ |
người
gốc, thổ dân; (thuộc) địa phương |
|
nausea |
n |
/ˈnɔːziə/ |
sự
buồn nôn, sự kinh tởm |
|
necessary |
adj |
/ˈnesəseri/ |
cần
thiết, thiết yếu |
|
needy |
adj |
/´ni:di/ |
nghèo
túng, thiếu thốn |
|
negligible |
adj |
/ˈneɡlɪdʒəbl/ |
không
đáng kể |
|
nervous |
adj |
/ˈnɜːrvəs/ |
lo
lắng, bồn chồn |
|
neutral |
adj |
/ˈnuːtrəl/ |
trung
lập, không có tính chất rõ ràng |
|
niche |
n,
adj |
/nɪtʃ/ |
chỗ
thích hợp; phù hợp với một nhóm nhỏ (ngách) |
|
nippy |
adj |
/ˈnɪpi/ |
nhanh
nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát |
|
noise |
n |
/nɔɪz/ |
tiếng
ồn, huyên náo, om sòm |
|
nonchalant |
adj |
/ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/ |
thờ
ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình |
|
noon |
n |
/nuːn/ |
trưa,
buổi trưa |
|
normal |
n,
adj |
/ˈnɔːrml/ |
tình
trạng bình thường, mức bình thường; thường, thông thường, bình thường |
|
notable |
n,
adj |
/ˈnəʊtəbl/ |
người
có danh vọng, người có địa vị uy quyền |
|
notify |
v |
/ˈnəʊtɪfaɪ/ |
báo,
khai báo; thông báo, cho hay, cho biết |
|
notorious |
adj |
/nəʊˈtɔːriəs/ |
lừng
danh, khét tiếng, tai tiếng |
|
nuisance |
n |
/ˈnuːsns/ |
sự
phiền hà, mối phiền toái, gây khó chịu |
|
nurture |
n, v |
/ˈnɜːrtʃər/ |
sự
nuôi dưỡng, giáo dục; nuôi nấng, dưỡng giục |
|
obey |
v |
/o’bei/ |
vâng
lời, tuân theo, tuân lệnh |
|
obscure |
adj |
/əbˈskjʊr/ |
mờ
mịt, tối tăm, không rõ nghĩa, mơ hồ, khó hiểu |
|
observe |
v |
/əbˈzɜːrv/ |
quan
sát, theo dõi |
|
obsession |
n |
/əbˈseʃn/ |
sự
ám ảnh, nỗi ám ảnh |
|
obsolete |
adj |
/ˌɑːbsəˈliːt/ |
cổ
xưa, quá hạn, lỗi thời |
|
obtain |
v |
/əbˈteɪn/ |
đạt
được, giành được, thu được |
|
occult |
adj,
v |
/əˈkʌlt/ |
sâu
kín, huyền bí; che khuất, che lấp |
|
offensive |
n,
adj |
/əˈfensɪv/ |
cuộc
tấn công, thế tấn công; xúc phạm, làm mất lòng; có tính tấn công, công kích |
|
old
fashioned |
adj |
/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ |
cổ
hủ, lạc hậu, lỗi thời |
|
operate |
v |
/ˈɑːpəreɪt/ |
hoạt
động, đang làm việc, thi hành |
|
opportunity |
n |
/ˌɑːpərˈtuːnəti/ |
cơ
hội, thời cơ, dịp |
|
opposite |
n,
adj, adv, prep |
/ˈɑːpəzɪt/ |
điều
trái ngược, sự đối lập; đối ngược, trái nhau; trước mặt, đối diện |
|
optional |
adj |
/ˈɑːpʃənl/ |
tùy
ý, không bắt buộc |
|
ordinary |
adj |
/ˈɔːrdneri/ |
bình
thường, thông thường; điều bình thường, thông thường |
|
original |
adj,
n |
/ə’ridʒənl/ |
nguyên
bản, gốc |
|
original |
adj |
/əˈrɪdʒənl/ |
(thuộc)
gốc, căn nguyên, đầu tiên, độc đáo; nguyên bản |
|
ornament |
n, v |
/ˈɔːrnəmənt/ |
đồ
trang hoàng, trang trí, trang sức; trang hoàng |
|
outgoing |
adj |
/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ |
dễ
gần, thoải mái, hòa đồng |
|
outrage |
adj |
/ˈaʊtreɪdʒ/ |
sự
xúc phạm, làm tổn thương, sỉ nhục, sự oán hận, giận dữ; xúc phạm, lăng mạ, sỉ
nhục |
|
outrageous |
adj |
/aʊtˈreɪdʒəs/ |
tàn
bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá |
|
outskirts |
n |
/ˈaʊtskɜːrts/ |
phạm
vi ngoài (một vấn đề…), vùng ngoại ô, xa trung tâm |
|
outstanding |
adj |
/aʊtˈstændɪŋ/ |
nổi
bật, đáng chú ý, nổi tiếng, vượt trội |
|
overjoyed |
adj |
/ˌəʊvərˈdʒɔɪd/ |
vui
mừng khôn xiết |
|
overlook |
v |
/ˌəʊvərˈlʊk/ |
trông
nom, quan sát, xem xét |
|
overseas |
adj,
adv |
/ˌəʊvərˈsiːz/ |
nước
ngoài, ngang qua biển |
|
oversee |
v |
/ˌəʊvərˈsiː/ |
trông
nom, giám thị, quan sát |
|
overturned |
n, v |
/ˌəʊvərˈtɜːrn/ |
sự
lật đổ, đảo lộn; lật úp, đánh đổ, lật ngược |
|
overwhelm |
v |
/ˌəʊvərˈwelm/ |
áp
đảo, lất át, làm choáng ngợp |
|
pack |
n, v |
/pæk/ |
túi
đeo, ba lô, đàn bầy; gói ghém, đóng gói, đóng hộp, xếp chặt, ních người |
|
pail |
n |
/peɪl/ |
cái
thùng, xô, lượng đựng trong xô |
|
part |
n, v |
/pɑːrt/ |
phần,
bộ phận, phần việc, nhiệm vụ, vai trò; chia thành từng phần, chia tách |
|
particular |
adj |
/pərˈtɪkjələr/ |
riêng
biệt, cá biệt, đặc thù, ngoại lệ |
|
passion |
n |
/ˈpæʃn/ |
cảm
xúc mãnh liệt, sự đam mê, say mê |
|
passport |
n |
/ˈpæspɔːrt/ |
hộ
chiếu |
|
patient |
n,
adj |
/ˈpeɪʃnt/ |
bệnh
nhân |
|
patriotic |
adj |
/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/ |
yêu
nước, ái quốc |
|
peaceful |
adj |
/ˈpiːsfl/ |
hòa
bình, thái bình, yên tĩnh |
|
peal |
n, v |
/piːl/ |
tràng
hồi (sấm, cười…); rung, đánh từng hồi |
|
pedestrian |
n,
adj |
/pəˈdestriən/ |
người
đi bộ, khách bộ hành; bằng chân, đi bộ |
|
penniless |
adj |
/ˈpeniləs/ |
không
có tiền, không xu dính túi, nghèo túng |
|
pensive |
adj |
/ˈpensɪv/ |
trầm
ngâm, sâu sắc |
|
perception |
n |
/pərˈsepʃn/ |
sự
nhận thức, am hiểu, sự sáng suốt |
|
perhaps |
adv |
/pərˈhæps/ |
có
lẽ, có thể |
|
permit |
n, v |
/ˈpɜːrmɪt/ |
giấy
phép, sự cho phép; cho phép, cho cơ hội |
|
personal |
adj |
/ˈpɜːrsənl/ |
cá
nhân, riêng tư |
|
photo |
n |
/ˈfəʊtəʊ/ |
bức
ảnh, tấm ảnh |
|
pinnacle |
n |
/ˈpɪnəkl/ |
cực
điểm, đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá…), điểm cao nhất, đỉnh cao (sự nghiệp…) |
|
pleasant |
adj |
/ˈpleznt/ |
làm
thích ý, vừa ý |
|
pluck |
n, v |
/plʌk/ |
nhổ,
bứt, hái |
|
plump |
adj |
/plʌmp/ |
thẳng
thừng, không quanh co, úp mở |
|
plunge |
n, v |
/plʌndʒ/ |
sự
lao xuống, bước liều, sự lao đầu vào (khó khăn, nguy hiểm); nhúng, thọc, lao,
đâm sâu vào |
|
podium |
n |
/ˈpəʊdiəm/ |
bục
đứng (cho giáo viên, người diễn thuyết) |
|
polite |
adj |
/pəˈlaɪt/ |
lễ
phép, lịch thiệp, lịch sự |
|
portion |
n, v |
/ˈpɔːrʃn/ |
phần
chia, khẩu phần; chia phần, phân phát |
|
possess |
v |
/pəˈzes/ |
có,
chiếm hữu, sở hữu |
|
possibility |
n |
/ˌpɑːsəˈbɪləti/ |
khả
năng, sự có thể, triển vọng, tiềm năng |
|
posture |
n |
/ˈpɑːstʃər/ |
tư
thế, dáng điệu |
|
potent |
adj |
/ˈpəʊtnt/ |
có
hiệu lực, có hiệu nghiệm, có uy lực, có sức thuyết phục |
|
powerful |
adj |
/ˈpaʊərfl/ |
hùng
mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn, có tác động mạnh |
|
practice |
n, v |
/ˈpræktɪs/ |
thói
quen, thông lệ |
|
precisely |
adv |
/prɪˈsaɪsli/ |
đúng,
chính xác, một cách chính xác |
|
prejudiced |
adj |
/ˈpredʒədɪst/ |
có
thành kiến, biểu lộ thành kiến |
|
preposterous |
adj |
/prɪˈpɑːstərəs/ |
hoàn
toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, |
|
preserve |
v |
/prɪˈzɜːrv/ |
bảo
quản, giữ gìn, lưu giữ, bảo tồn |
|
prestigious |
adj |
/preˈstiːdʒəs/ |
có
uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín, đem lại thanh thế |
|
prevail |
v |
/prɪˈveɪl/ |
thắng
thế, chiếm ưu thế, đánh bại |
|
prevent |
v |
/prɪˈvent/ |
ngăn
cản, ngăn chặn, ngăn ngừa |
|
previously |
adv |
/ˈpriːviəsli/ |
trước,
trước đây |
|
prior |
adj,
adv |
/ˈpraɪər/ |
trước;
trước khi, quan trọng hơn |
|
private |
adj |
/ˈpraɪvət/ |
riêng
tư, cá nhân, tư nhân |
|
prize |
n |
/praɪz/ |
giải
thưởng, phần thưởng |
|
procedure |
n |
/prəˈsiːdʒər/ |
thủ
tục, chuỗi hành động |
|
process |
n, v |
/ˈprɑːses/ |
quá
trình, quy trình, sự tiến triển; chế biến, xử lý |
|
produce |
v, n |
/prəˈduːs/ |
sản
lương, sản vật, sản phẩm, kết quả; trình ra, đưa ra, giơ ra |
|
promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
thăng
chức |
|
prompt |
v,
adj |
/prɑːmpt/ |
mau,
lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức; xúi giục, thúc giục, thúc đẩy |
|
propel |
v |
/prəˈpel/ |
đẩy
tới, thúc đẩy |
|
propose |
v |
/prəˈpəʊz/ |
đề
nghị, đề xuất, đưa ra |
|
prosper |
adj,
v |
/[‘prɔspə] / |
thịnh
vượng, làm cho thịnh vượng |
|
prototype |
n |
/ˈprəʊtətaɪp/ |
nguyên
mẫu, mẫu đầu tiên |
|
provocative |
adj |
/prəˈvɑːkətɪv/ |
khiêu
khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi |
|
provoke |
v |
/prəˈvəʊk/ |
khích,
xúi giục, khêu gợi |
|
prudent |
adj |
/ˈpruːdnt/ |
thận
trọng, cẩn thận, khôn ngoan |
|
pudgy |
adj |
/ˈpʌdʒi/ |
(thông
tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn |
|
punctual |
adj |
/ˈpʌŋktʃuəl/ |
đúng
giờ, đúng thời điểm |
|
punishment |
n |
/’pʌniʃmənt/ |
sự
trừng trị; sự bị trừng phạt |
|
purchase |
n, v |
/ˈpɜːrtʃəs/ |
sự
mua sắm, vật mua được; mua, sắm, tậu, trả giá |
|
pure |
adj |
/pjʊr/ |
nguyên
chất, tinh khiết, trong lành, thanh khiết |
|
quake |
v |
/kweɪk/ |
sự
run rẩy, động đất; rung động, run, rẩy |
|
quantity |
n |
/ˈkwɑːntəti/ |
lượng,
số lượng, khối lượng |
|
questionable |
adj |
/ˈkwestʃənəbl/ |
đáng
ngờ, có vấn đề |
|
quick |
adj,
adv |
/kwɪk/ |
nhanh,
mau, tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí |
|
quickness |
n |
/´kwiknis/ |
sự
nhanh, sự mau chóng |
|
racket |
n |
/ˈrækɪt/ |
tiếng
ồn, cảnh nhộn nhịp, huyên náo |
|
ratify |
n |
/´ræti¸fai/ |
thông
qua, phê chuẩn |
|
rational |
adj |
/´ræʃənəl/ |
có
lý trí, dựa trên lý trí |
|
ravage |
n |
/´rævidʒ/ |
sự
tàn phá |
|
raze |
v |
/reiz/ |
phá
bằng, san bằng, phá trụi |
|
recent |
adj |
/´ri:sənt/ |
gần
đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra |
|
recipient |
n |
/rɪˈsɪpiənt/ |
người
nhận, nước nhận |
|
reciprocate |
v |
/ri´siprə¸keit/ |
trả,
đền đáp lại; đáp lại |
|
reduction |
n |
/ri´dʌkʃən/ |
sự
thu nhỏ, sự giảm bớt |
|
refined |
adj |
/ri´faind/ |
nguyên
chất, đã lọc, đã tinh chế |
|
refresh |
v |
/ri´freʃ/ |
làm
khoẻ người, làm tỉnh táo |
|
regret |
n, v |
/ri’gret/ |
lòng
thương tiếc, hối tiếc, tiếc |
|
rejuvenate |
v |
/ri´dʒu:və¸neit/ |
làm
(ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại.. |
|
relax |
v |
/ri´læks/ |
nới
lỏng, buông lỏng, lơi ra |
|
remark |
n, v |
/ri’mɑ:k/ |
sự
để ý, sự chú ý; nhận xét, bình luận |
|
remorse |
n |
/ri’mɔ:s/ |
sự
ăn năn, sự hối hận |
|
remote |
adj |
/ri’mout/ |
xa,
xa xôi; hẻo lánh |
|
renew |
v |
/ri´nju:/ |
thay
mới, làm mới lại |
|
renowned |
adj |
/rɪˈnaʊnd/ |
nổi
tiếng, lừng danh |
|
represent |
v |
/ˌreprɪˈzent/ |
đại
diện, biểu trưng |
|
republican |
adj,
n |
/rɪˈpʌblɪkən/ |
cộng
hòa, mang đặc trưng của nền cộng hòa; người ủng hộ chế độ cộng hòa |
|
repulsive |
adj |
/ri’pʌlsiv/ |
ghê
tởm, đáng ghét, kinh tởm |
|
reputable |
adj |
/ˈrepjətəbl/ |
có
danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin |
|
resilient |
adj |
/ri´ziliənt/ |
bật
nảy; co giãn, đàn hồi |
|
resist |
v, n |
/ri’zist/ |
kháng
cự, chống lại; chất cản màu |
|
respond |
v |
/ri’spond/ |
hưởng
ứng |
|
response |
n |
/rɪˈspɒns/ |
sự
trả lời; câu trả lời |
|
rest |
n, v |
/rest
/ |
sự
yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái |
|
restrict |
v |
/ris´trikt/ |
hạn
chế, giới hạn |
|
retaliate |
v |
/ri´tæli¸eit/ |
trả
đũa, trả miếng, trả thù |
|
retrograde |
adj,
n, v |
/´retrou¸greid/ |
lùi
lại, thụt lùi |
|
reveal |
v |
/rɪˈviːl/ |
bộc
lộ, tiết lộ, làm lộ ra |
|
revenge |
n, v |
/ri’vendʤ/ |
(sự)
trả thù, báo thù |
|
rich |
adj |
/ritʃ/ |
giàu,
giàu có, dồi dào, phong phú |
|
righteous |
adj |
/´raitʃəs/ |
ngay
thẳng, đạo đức, công bằng (người) |
|
robust |
adj |
/roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/ |
tráng
kiện, cường tráng; có sức khoẻ |
|
rookie |
n |
/’rƱki/ |
lính
mới, tân binh |
|
roster |
n |
/´roustə/ |
bảng
phân công |
|
rough |
adj |
/rᴧf/ |
ráp,
nhám, xù xì; miền đất gồ ghề |
|
routine |
n,
adj |
/ruːˈtiːn/ |
công
việc, thói quen thường ngày |
|
rude |
adj |
/ru:d/ |
khiếm
nhã, bất lịch sự |
|
ruin |
n, v |
/ru:in/ |
sự
đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng; làm hỏng, làm tan nát, tàn phá |
|
rush |
n, v |
/rʌ∫/ |
cây
bấc, cây cói; xông lên, lao vào |
|
sack |
n, v |
/sæk/ |
bao
tải, bao bố |
|
safety |
n |
/ˈseɪfti/ |
sự
an toàn, chắc chắn |
|
sane |
adj |
/sein/ |
lành
mạnh; đúng mực |
|
satellite |
n |
/ˈsætəlaɪt/ |
vệ
tinh, vệ tinh nhân tạo |
|
scanty |
adj |
/´skænti/ |
ít
ỏi, thiếu, không đủ |
|
scarcity |
n |
/ˈskersəti/ |
sự
hiếm có |
|
scrawny |
n |
/´skrɔ:ni/ |
gầy
nhẳng; gầy giơ xương; |
|
scribble |
v, n |
/skribl/ |
viết
nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả |
|
scrutinize |
v |
/´skru:ti¸naiz/ |
nhìn
chăm chú, nhìn kỹ |
|
secluded |
adj |
/si´klu:did/ |
hẻo
lánh; không có nhiều người trông thấy |
|
secret |
adj,
n |
/’si:krit/ |
thầm
kín, bí mật; điều bí mật |
|
section |
n, v |
/’sekʃn/ |
bộ
phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn; chia thành phần; |
|
sector |
n |
/ˈsektər/ |
khu
vực, lĩnh vực |
|
secure |
adj,
v |
/sɪ’kjʊə(r)/
/sə’kjʊr/ |
chắc
chắn, bảo đảm; làm kiên cố |
|
segment |
n, v |
/’segmənt/ |
đoạn,
khúc, đốt, miếng; phân đoạn, phân đốt |
|
seize |
v |
/si:z/ |
nắm;
bắt; chộp |
|
select |
v,
adj |
/si´lekt/ |
tuyển,
được lựa chọn |
|
selective |
adj |
/si’lektiv/ |
có
tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn |
|
selfless |
adj |
/´selflis/ |
không
ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác |
|
senior |
n,
adj |
/ˈsiːniər/ |
người
lớn tuổi hơn, người có thâm niên, kinh nghiệm nhiều; cao hơn về tuổi, kinh
nghiệm |
|
sensible |
adj |
/’sensəbl/ |
có
óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán |
|
separate |
adj |
/’seprət/ |
khác
nhau, riêng biệt, độc lập |
|
serene |
adj |
/si’ri:n/ |
trong,
sáng sủa, quang tạnh |
|
settled |
adj |
/´setld/ |
không
thay đổi, không có khả năng thay đổi |
|
severe |
adj |
/səˈvɪər/ |
khắt
khe, gay gắt |
|
sewer |
n |
/ˈsuːər/ |
người
khâu, người may vá |
|
sheer |
adj,
adv |
/ʃiə/ |
không
giới hạn, không kiểm soát; thẳng đứng, vuông góc |
|
shield |
n |
/ʃi:ld/ |
cái
mộc, cái khiên; che chở, bảo vệ |
|
shiny |
adj |
/’∫aini/ |
sáng
chói, bóng |
|
shiver |
n |
/´ʃivə/ |
(sự)
run, sự rùng mình |
|
shocking |
adj |
/´ʃɔkiη/ |
gây
ra căm phẫn, làm ghê tởm |
|
shout |
v |
/ʃaʊt/ |
sự
la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn |
|
shove |
n, v |
/ʃʌv/ |
xô
đẩy thô bạo |
|
showy |
adj |
/´ʃoui/ |
loè
loẹt, phô trương |
|
shrewd |
adj |
/ʃruːd/ |
khôn
ngoan, sắc sảo |
|
shrine |
n |
/∫rain/ |
mồ,
hòm đựng thánh cốt |
|
sightseeing |
n |
/’saɪtsi:ɪŋ/ |
sự
tham quan |
|
significant |
adj |
/sɪgˈnɪfɪkənt/ |
đầy
ý nghĩa, có tính chất gợi ý |
|
silly |
adj |
/ˈsɪli/ |
ngờ
nghệch, ngớ ngẩn |
|
simplify |
v |
/’simplifai/ |
làm
đơn giản, đơn giản hoá |
|
simultaneously |
adv |
/¸siməl´teiniəsli/ |
đồng
thời, xảy ra cùng một lúc |
|
sincere |
adj |
/sin´siə/ |
thành
thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ |
|
skeptical |
adj |
/´skeptikl/ |
hoài
nghi, đa nghi, hay ngờ vực |
|
skillful |
adj |
/´skilful/ |
khéo
tay; tài giỏi |
|
skinny |
adj |
/’skini/ |
gầy
nhom, gầy trơ xương, rất gầy |
|
sleeplessness |
n |
/´sli:plisnis/ |
sự
khó ngủ, sự không ngủ được |
|
slender |
adj |
/´slendə/ |
mảnh
khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai |
|
slick |
adj |
/slik/ |
bóng,
mượt; trơn, tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn |
|
sluggish |
adj |
/´slʌgiʃ/ |
chậm
chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ |
|
snub |
adj |
/snʌb/ |
hếch;
ngắn và hơi vểnh lên ở chót |
|
sociable |
adj |
/ˈsəʊʃəbl/ |
dễ
gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng |
|
soil |
n, v |
/sɔɪl/ |
đất
trồng, vết bẩn, vết nhơ; làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn |
|
solemn |
adj |
/ˈsɒləm/ |
trọng
thể; chính thức |
|
sorrow |
n, v |
/ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ/ |
sự
đau khổ, sự buồn phiền; cảm thấy buồn bã |
|
souvenir |
n |
/ˌsuvəˈnɪər/ |
vật
kỷ niệm, đồ lưu niệm |
|
sparkle |
n, v |
/ˈspɑrkəl/ |
(sự)
toé lửa, nhấp nháy, lấp lánh |
|
sparse |
adj |
/spa:s/ |
thưa
thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra |
|
specific |
adj |
/spĭ-sĭf’ĭk/ |
rành
mạch, rõ ràng; cụ thể, đặc trưng, riêng biệt |
|
spill |
n, v |
/spil/ |
(sự)
tràn ra, chảy ra, đổ ra |
|
split |
v,
adj |
/split/ |
nứt,
nẻ, chia ra, tách ra |
|
spotless |
adj |
/´spɔtlis/ |
không
có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm |
|
sprint |
n |
/sprint/ |
sự
chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút |
|
stable |
adj |
/steibl/ |
vững
chắc; ổn định; kiên định, kiên quyết |
|
state |
n |
/steɪt/ |
trạng
thái, tình trạng |
|
steady |
adj,
v |
/’stedi/ |
vững,
vững chắc, vững vàng; làm cho vững |
|
stern |
adj |
/stɜ:n/ |
nghiêm
nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng |
|
stiff |
adj |
/stɪf/ |
cứng |
|
stigma |
n |
/ˈstɪɡmə/ |
vết
nhơ, điều sỉ nhục |
|
stock |
n,
v, adj |
/stɔk/ |
kho
dự trữ, hàng cất trong kho; cung cấp; có sẵn trong kho |
|
stoic |
n |
/´stouik/ |
người
khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh |
|
stout |
adj,
n |
/staut/ |
chắc,
khoẻ, bền; người chắc mập, người mập mạp |
|
strait |
adj,
n |
/streit/ |
hẹp,
chặt chẽ; tình cảnh khó khăn |
|
strangle |
v |
/’stræɳgl/ |
siết
cổ chết; bóp nghẹt |
|
strenuous |
adj |
/´strenjuəs/ |
hăm
hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng |
|
strike |
n, v |
/straɪk/ |
cuộc
đình công, bãi công; đánh, đập, tấn công |
|
stringent |
adj |
/’strin-juh/ |
nghiêm
ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp…) |
|
struggle |
n, v |
/’strʌg(ә)l/ |
sự
đấu tranh, cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu; đấu tranh, chống lại |
|
study |
n, v |
/’stʌdi/ |
sự
tìm tòi, sự nghiên cứu, sự điều tra về một vấn đề; học, nghiên cứu, xem rất
cẩn thận |
|
stunned |
v |
/stʌn/ |
làm
choáng váng, đánh bất tỉnh |
|
subtle |
adj |
/sʌtl/ |
phảng
phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế |
|
subtract |
v |
/səb´trækt/ |
trừ |
|
success |
n |
/sәk’ses/ |
sự
thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt |
|
suggest |
v |
/sə’dʤest/ |
đề
nghị; đề xuất; gợi ý |
|
supervise |
v |
/’su:pəvaiz/ |
giám
sát; quản lý; kiểm soát |
|
support |
n, v |
/səˈpɔːrt/ |
sự
ủng hộ, người ủng hộ; hỗ trợ |
|
surge |
n, v |
/sə:dʒ/ |
sự
tràn; tràn (như) sóng |
|
surplus |
n |
/’sə:pləs/ |
số
dư, số thừa; số thặng dư |
|
surprising |
adj |
/sə(r)´praiziη/ |
làm
ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt |
|
sustain |
v |
/səˈsteɪn/ |
đỡ;
chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài) |
|
swift |
adj,
adv |
/swift/ |
mau,
nhanh, lẹ |
|
symbolize |
v |
/ˈsɪmbəlaɪz/ |
tượng
trưng, biểu tượng hóa |
|
talkative |
adj |
/ˈtɔkətɪv/ |
thích
nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép |
|
tall |
adj |
/tɔ:l/ |
cao;
cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật) |
|
tame |
adj,
v |
/teim/ |
thuần,
đã thuần hoá (thú rừng..); dạy cho thuần |
|
tandem |
n |
/’tændəm/ |
xe
hai ngựa thắng con trước con sau |
|
tangible |
adj |
/’tændʒəbl/ |
hữu
hình, có thể sờ mó được |
|
taut |
adj |
/tɔːt/ |
căng,
không bị chùng |
|
tavern |
n |
/ˈtævərn/ |
quán
rượu, quán trọ |
|
temper |
n |
/’tempә(r)/ |
tính
tình, tình khí, tâm tính |
|
temporary |
adj |
/ˈtɛmpəˌrɛri/ |
tạm
thời, nhất thời, lâm thời |
|
tender |
adj |
/’tendә(r)/ |
mềm,
dễ nhai, không dai (thịt) |
|
tenet |
n |
/’tenit/ |
nguyên
lý; giáo lý; chủ nghĩa |
|
tense |
adj,
v |
/tens/ |
căng,
căng thẳng, bồn chồn; làm cho căng thẳng, hồi hộp |
|
terrible |
adj |
/ˈterəbl/ |
khủng
khiếp, gây khiếp sợ |
|
thoughtless |
adj |
/´θɔ:tlis/ |
không
suy nghĩ, vô tư lự |
|
thrifty |
adj |
/´θrifti/ |
tiết
kiệm, tằn tiện |
|
thrive |
v |
thrive |
thịnh
vượng, làm cho thịnh vượng |
|
thumping |
adj,
adv |
/ˈθʌmpɪŋ/ |
to
lớn, khổng lồ; hết mức, cực kỳ |
|
tight |
adj |
/taɪt/ |
chặt,
bó khít |
|
timely |
adj |
/´taimli/ |
xảy
ra đúng lúc, hợp thời |
|
timid |
adj |
/’timid/ |
rụt
rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi |
|
tip |
n |
/tip/ |
đầu,
mút, đỉnh, chóp |
|
toilet |
n |
/´tɔilit/ |
nhà
vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh |
|
traffic |
n |
/ˈtræfɪk/ |
sự
đi lại, giao thông, vận tải |
|
tragic |
adj |
/ˈtrædʒɪk/ |
bi
kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch |
|
tranquil |
adj |
/´træηkwil/ |
yên
tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy |
|
tranquility |
v |
/træns’fɔ:m/ |
thay
đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng) |
|
transform |
adj |
/´trænzitəri/ |
ngắn
ngủi; phù du; bóng chớp |
|
transitory |
adj |
/´trænzitəri/ |
ngắn
ngủi, phù du, bóng chớp |
|
tremble |
n |
/’trembl/ |
sự
run; cảm giác run, động tác run |
|
triumph |
adj,
v |
/ˈtraɪəmf ,
ˈtraɪʌmf/ |
sự
chiến thắng, thành công lớn; chiến thắng |
|
trivial |
adj |
/ˈtrɪviəl/ |
tầm
thường, không đáng kể, ít quan trọng |
|
trustworthy |
adj |
/ˈtrʌstwɜːrði/ |
đáng
tin cậy |
|
ultrasound |
n |
/ˈʌltrəsaʊnd/ |
siêu
âm, sóng siêu âm |
|
umbrella |
n |
/ʌmˈbrelə/ |
ô,
dù |
|
unchanging |
adj |
/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/ |
không
thay đổi, không đổi |
|
unconquerable |
adj |
/ʌη´kɔηkərəbl/ |
không
thể chinh phục được, không thể chế ngự được |
|
uncooked |
adj |
/ʌη´kukt/ |
chưa
nấu chín, còn sống |
|
unfortunate |
adj |
/Λnfo:’t∫әneit/ |
không
may, rủi ro, bất hạnh |
|
unimportant |
adj |
/ˌʌnɪmˈpɔːrtnt/ |
không
quan trọng, không đáng kể |
|
unintelligent |
adj |
/¸ʌnin´telidʒənt/ |
không
thông minh, tối dạ |
|
unkind |
adj |
/ʌn´kaind/ |
không
tốt; độc ác, tàn nhẫn |
|
unlucky |
adj |
/ʌn´lʌki/ |
không
gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi |
|
unoccupied |
adj |
/ʌn´ɔkju¸paid/ |
nhàn
rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian) |
|
unpretentious |
adj |
/¸ʌnpri´tenʃəs/ |
không
khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn |
|
unrelated |
adj |
/¸ʌnri´leitid/ |
không
kể lại, không thuật lại, không có liên quan |
|
unstoppable |
adj |
/ʌn´stɔpəbl/ |
quyết
tâm |
|
unusual |
adj |
/ʌn´ju:ʒuəl/ |
hiếm,
không thông thường, lạ, khác thường |
|
unwilling |
adj |
/ʌn´wiliη/ |
không
muốn, không có ý định, không sẵn lòng, miễn cưỡng |
|
update |
v |
/ˌʌpˈdeɪt/ |
cập
nhật, hiện đại hóa; sự cập nhật |
|
upstanding |
adj |
/ʌp´stændiη/ |
dựng
ngược, dựng đứng lên |
|
urge |
n, v |
/ɜːrdʒ/ |
sự
thúc đẩy, thôi thúc; thúc giục |
|
urgent |
adj |
/ˈɜrdʒənt/ |
gấp,
khẩn cấp, cấp bách |
|
utilize |
v |
/’ju:təlaɪz/ |
dùng,
sử dụng; tận dụng |
|
vacant |
adj |
/’veikənt/ |
trống,
rỗng |
|
vague |
adj |
/veig/ |
mơ
hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức) |
|
valiant |
adj |
/’væljənt/ |
anh
dũng, anh hùng |
|
valour |
n |
/ˈvælər/ |
sự
dũng cảm (nhất là trong chiến tranh) |
|
vanquish |
v |
/ˈvæŋkwɪʃ/ |
thắng,
đánh bại |
|
variety |
n |
/vəˈraɪəti/ |
sự
đa dạng, nhiều thứ, đủ loại, những thứ khác nhau |
|
vary |
v |
/ˈværi/ |
biến
đổi, thay đổi, khác nhau |
|
vast |
adj |
/væst/ |
rộng
lớn, mênh mông, bao la |
|
vendor |
n |
/’vendə(r)/ |
người
bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) |
|
verdict |
n |
/´və:dikt/ |
lời
tuyên án, lời phán quyết |
|
versatile |
adj |
/vɜ:sətaɪl/ |
nhiều
mặt, nhiều phương diện, toàn diện |
|
viable |
adj |
/ˈvaɪəbl/ |
có
thể làm được, khả thi |
|
victory |
n |
/’viktəri/ |
sự
chiến thắng, sự thắng lợi |
|
vigorous |
adj |
/’vigərəs/ |
sôi
nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực |
|
vile |
adj |
/vaɪl/ |
ghê
tởm |
|
violent |
adj |
/ˈvaɪələnt/ |
mãnh
liệt, hung tợn |
|
virtuous |
adj |
/ˈvɜrtʃuəs/ |
có
đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt |
|
voluntary |
adj |
/ˈvɒlənˌtɛri/ |
tự
ý, tự nguyện, tự giác, tình nguyện |
|
vulgar |
adj |
/´vʌlgə/ |
thiếu
thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩu |
|
waiver |
n |
/’weivə/ |
sự
bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; giấy từ bỏ, giấy khước từ |
|
wardrobe |
n |
/’wɔ:droub/ |
tủ
quần áo |
|
warlike |
adj |
/ˈwɔːrlaɪk/ |
(thuộc)
chiến tranh, thích gây sự, hiếu chiến |
|
wealthy |
adj |
/ˈwɛlθi/ |
giàu,
giàu có |
|
weird |
adj |
/’wiәd/ |
không
bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu |
|
wide |
adj |
/waid/ |
rộng,
rộng lớn |
|
willingly |
adv |
/ˈwɪlɪŋli/ |
sẵn
lòng, vui lòng |
|
win |
n, v |
/win/ |
sự
thắng cuộc; thắng cuộc, thắng trận |
|
wisecrack |
n, v |
/´waiz¸kræk/ |
lời
nói lém lỉnh; nói lém lỉnh |
|
withdraw |
v |
/wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ |
rút,
rút lui |
|
withstand |
v |
/wið´stænd/ |
giữ
vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại |
|
woe |
n |
/wəʊ/ |
sự
đau buồn, nỗi phiền muộn |
|
worn |
adj |
/´wɔ:n/ |
mòn,
hỏng (vì sử dụng quá nhiều) |
|
yell |
n, v |
/jel/ |
sự
kêu la, tiếng la hét; kêu la, la hét |
|
yield |
n |
/ji:ld/ |
sản
lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy…) |
.png)