1000 TỪ VỰNG IELTS THÔNG DỤNG NHẤT



TỪ VỰNG


LOẠI TỪ


PHIÊN ÂM


NGHĨA CỦA TỪ

abandon

v

/ə’bændən/

từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ

abode

n, v

/əˈbəʊd/

nơi ở, sự lưu trú

abort

v

/ə’bɔ:t/

sẩy thai, làm sẩy thai, phá thai
bỏ dở

abortion

n

/ə’bɔ:∫n/

sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai

abroad

adv

/əˈbrɔːd/

ở nước ngoài, ra nước ngoài

absent

adj

/ˈæbsənt/

vắng mặt, đi nghỉ

abstraction

n

/æbˈstrækʃn/

sự trừu tượng, cái nhìn trừu tượng

absurd

adj

/əb’sə:d/

vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn

abuse

n

/ə´bju:z/

sự lạm dụng

academic

adj

/ˌækəˈdɛmɪk/

(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học

academy

n

/ə’kædəmi/

học viện

access

n

/’ækses/

lối vào, cửa vào, đường vào

accomplish

v

/əˈkɑːmplɪʃ/

hoàn thành, làm xong, đạt được (mục tiêu…)

accord

n

/əˈkɔːrd/

phù hợp, hòa hợp

account

n, v

/ə’kaunt/

sự tính toán, tính toán

accountant

n

/ə´kauntənt/

nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán

accurate

adj

/ˈækjərət/

đúng đắn, chính xác, xác đáng

accuse

v

/əkjuːz/

buộc tội, kết tội, tố cáo

accused

n

/ə’kju:zt/

bị cáo

achieve

v

/əˈtʃiːv/

đạt được, giành được

acid

n, adj

/’æsid/

(hoá học) axit, chua

acknowledge

v

/ək’nɔlidʤ/

nhận, thừa nhận, công nhận

acquit

v

/əˈkwɪt/

tha tội, tuyên bố trắng án

active

adj

/ˈæktɪv/

tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi

activity

n

/ækˈtɪvəti/

sự tích cực, hoạt động

adamant

n, adj

/ˈædəmənt/

kỷ cương; cứng rắn

add

v

/æd/

thêm vào, làm tăng thêm

address

n

/’ædres/

địa chỉ

adequate

adj

/ˈædɪkwət/

đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng

adjust

v

/əˈdʒʌst/

sửa lại cho đúng, điều chỉnh

administration

n

/ədmini’streiʃn/

sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị

admit

v

/ədˈmɪt/

nhận vào
thừa nhận, thú nhận

adopt

v

/əˈdɒpt/

nhận làm con nuôi

adore

v

/əˈdɔr , əˈdoʊr/

ngưỡng vọng, kính yêu

adroit

adj

/əˈdrɔɪt/

khéo léo, khéo tay

adult

n, adj

/’ædʌlt
/
ə’dʌlt/

người lớn, trưởng thành

adversity

n

/ədˈvɜːrsəti/

sự bất hạnh, nghịch cảnh

affect

v

/ə’fekt/

làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến

affection

n

/ʌ.fɛk.ʃən/

sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến

affectionate

adj

/əˈfekʃənət/

thương yêu, trìu mến

afford

v

/ə’fɔ:rd/

kính yêu, kính mến

agency

n

/ˈeɪdʒənsi/

tác dụng, lực

agenda

n

/ə´dʒendə/

những việc phải làm

aggressive

adj

/əˈɡresɪv/

hay gây hấn, hung hãn, hung hăng

agility

n

/əˈdʒɪləti/

sự nhanh nhẹn, lanh lợi

agitate

v

/ˈædʒɪteɪt/

khích động, làm xúc động

agree

v

/əˈɡriː/

đồng ý, chấp thuận

agreement

n

/ə’gri:mənt/

hiệp định, hiệp nghị

aid

n, v

/eɪd/

sự giúp đỡ, sự viện trợ; cứu trợ

air

n

/er/

bầu không khí, không khí

aisle

n

/aɪl/

cánh, gian bên trong

alarm

n

/ə’lɑ:m/

sự báo động, sự báo nguy

album

n

/´ælbəm/

tập ảnh, quyển album

alien

adj

/’eiliən/

xa lạ

alike

adj, adv

/əˈlaɪk/

tương tự, giống nhau, như nhau

all rounder

n

/ˌɔːl ˈraʊndər/

người toàn diện, toàn năng

alliance

n

/ə’laiəns/

sự liên minh, khối liên minh

allow

v

/əˈlaʊ/

cho phép, để cho

allure

n, v

/əˈlʊr/

sức quyến rũ; cám dỗ

ally

n, v

/ə´lai/

nước đồng minh, liên kết, liên minh

alone

adv, adj

/ə’loun/

một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc

alteration

n

/ˌɔːltəˈreɪʃn/

sự thay đổi, điều chỉnh

alternative

adj

/ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv/

xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau

always

adv

/ˈɔːlweɪz/

luôn luôn, mọi lúc

amateur

n, v

/ˈæmətʃər/
/
ˈæmətər/

người nghiệp dư; có tính chất nghiệp dư

amaze

v

/ə´meiz/

làm kinh ngạc, làm sửng sốt

ambassador

n

/æm’bæsədə/

đại sứ

ambience

n

/ˈæmbiəns/

môi trường, không khí ở một địa điểm

ambition

n

/æmˈbɪʃn/

đam mê, khát vọng, tham vọng

ambitious

adj

/æmˈbɪʃəs/

có nhiều khát vọng, tham vọng

ambulance

n

/’æmbjuləns/

xe cứu thương, xe cấp cứu

amiable

adj

/ˈeɪmiəbl/

đáng mến, dễ thương

amicable

adj

/ˈæmɪkəbl/

thân ái, thân mật, thân tình

amount

n, v

/əˈmaʊnt/

số lượng, lượng; cộng dồn lên đến

ample

adj

/ˈæmpl/

phong phú, nhiều

amusing

adj

/əˈmjuːzɪŋ/

có tính giải trí, buồn cười

angelic

adj

/ænˈdʒelɪk/

tốt bụng, thánh thiện như thiên thần

angry

adj

/ˈæŋɡri/

cáu giận, tức giận

anguish

n

/ˈæŋɡwɪʃ/

nỗi đau đớn, khổ não

anniversary

n

/¸æni´və:səri/

ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm

annoy

v

/əˈnɔɪ/

quấy rầy, làm phiền

annual

adj

/’ænjuəl/

hàng năm, từng năm

anonymous

adj

/ə’nɔniməs/

giấu tên, ẩn danh, nặc danh

answer

n, v

/ˈænsər/

câu trả lời; hồi đáp, trả lời

antiquated

adj

/ˈæntɪkweɪtɪd/

cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời

antique

adj

/ænˈtik/

cổ, cổ xưa, theo lối cổ

anxiety

n

ɳ’zaiəti/

mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng

anxious

adj

/ˈæŋkʃəs/

lo âu, băn khoăn

anyhow

adv

/’enihau/

thế nào cũng được, cách nào cũng được

apart

adv

/ə’pɑ:t/

về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra

appeal

n

/ə’pi:l/

sự kêu gọi; lời kêu gọi

appetite

n

/ˈæpɪˌtaɪt/

sự ngon miệng, sự thèm ăn

apply

v

/ə´plai/

gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào

appointment

n

/ə’pɔintmənt/

sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm

appreciate

v

/əˈpriʃiˌeɪt/

đánh giá, cảm kích

appreciation

n

/əˌpriːʃiˈeɪʃn/

sự đánh giá cao, sự cảm kích

approach

n

/ə´proutʃ/

sự đến gần, sự lại gần

appropriate

adj, v

/ə’proupriət/

thích hợp, thích đáng

approval

n

/ə’pru:vl/

sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận

approve

v

/əˈpruːv/

tán thành, chấp thuận, bằng lòng

area

n

/ˈeriə/

diện tích, khu vực, lĩnh vực

argue

v

/ˈɑrgyu/

chứng tỏ, chỉ rõ

arrive

v

/əˈraɪv/

đến nơi, đạt tới

arrogant

adj

/’ærəgənt/

kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn

article

n

/ˈɑrtɪkəl/

bài báo

ashamed

adj

/əʃeimd/

xấu hổ, ngượng ngùng

aside

adv

/ə’said/

về một bên, sang một bên

ask

v

/æsk/

hỏi, yêu cầu

aspirin

n

/´æspirin/

(dược học) atpirin

aspiring

adj

/əˈspaɪərɪŋ/

thiết tha, mong mỏi, khao khát

assault

n, v

/əˈsɔːlt/

cuộc tấn công, đột kích; tấn công, công kích

assembly

n

/əˈsembli/

cuộc họp, dây chuyền

assertive

adj

/əˈsɜːrtɪv/

quả quyết, quyết đoán

assess

v

/əˈses/

định giá, đánh giá

asset

n

/ˈæset/

tài sản, món quý

assist

v

/əˈsɪst/

giúp, giúp đỡ

associate

adj

/əˈsoʊsieɪt/

kết giao, kết hợp

assume

v

/ə’sju:m/

mang, khoác, có, lấy

assure

v

/ə´ʃuə/

quả quyết, cam đoan

astonishing

adj

/əˈstɑːnɪʃɪŋ/

gây bất ngờ, làm ngạc nhiên

atrocious

adj

/əˈtrəʊʃəs/

hung bạo, tàn ác, tồi tệ

attack

n, v

/ə’tæk/

sự tấn công, tấn công

attempt

n

/ə’tempt/

sự cố gắng, sự thử

attend

v

/əˈtɛnd/

dự, có mặt

attire

n, v

/əˈtaɪər/

quần áo, đồ trang điểm; mặc quần áo

attitude

n

/’ætitju:d/

thái độ, quan điểm

attorney

n

/ə’tз:ni/

người được ủy quyền đại diện

attract

v

/əˈtrækt/

thu hút, hấp dẫn

attractive

adj

/ə’træktiv/

hút, thu hút, hấp dẫn

auction

n, v

/’ɔ:k∫n/

sự bán đấu giá

audacious

adj

/ɔːˈdeɪʃəs/

trơ tráo, táo bạo

audience

n

/ˈɔdiəns/

người nghe, thính giả, người xem, khán giả

authentic

adj

/ɔːˈθentɪk/

đích thực, xác thực

authority

n

/əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti/

uy quyền, quyền lực, quyền thế

available

adj

/ə’veɪləbl/

sẵn có, có thể dùng được

avenge

v

/əˈvendʒ/

trả thù, báo thù

avoid

v

/ә’void/

tránh, tránh xa, ngăn ngừa

aware

adj

/ә’weә(r)/

biết, nhận thấy, nhận thức thấy

away

adj, adv

/əˈweɪ/

rời xa, đi xa, biến đi

awful

adj, adv

/ˈɔːfl/

đáng sợ, khủng khiếp; cực kỳ

awkward

adj

/’ɔ:kwəd/

vụng về, lúng túng, ngượng ngịu

baby

n

/ˈbeɪbi/

đứa trẻ

bachelor

n

/ˈbætʃələr/
/
ˈbætʃlər/

người chưa vợ, người có bằng cử nhân

backward

adj

/’bækwəd/

về phía sau, giật lùi

bacon

n

/’beikən/

thịt lưng lợn muối xông khói

badge

n

/bæʤ/

huy hiệu, phù hiệu; quân hàm

baggage

n

/’bægiʤ/

hành lý

bait

n, v

/beit/

mồi, bả

bake

v

/beik/

bỏ lò, nướng bằng lò

balance

n

/’bæləns/

cái cân, sự thăng bằng

balcony

n

/’bælkəni/

ban công

bald

adj

/bɔ:ld/

hói đầu, trọc trụi

ballet

n

/bæˈleɪ/
/
ˈbæleɪ/

ba lê, kịch múa

band

n, v

/bænd/

dải, băng, đai, nẹp, buộc dải, buộc băng

bane

n

/beɪn/

nguyên do, nỗi khổ

bang

n, v

/bæη/

tóc mái, đánh mạnh, đánh đập

banner

n

/’bænə/

ngọn cờ

bar

n

/ba:/

quầy bán rượu

barbecue

n, v

/´ba:bi¸kju:/

lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con

bare

adj

/beә(r)/

trần, trần truồng, trọc, trần trụi

barely

adv

/’beәli/

công khai, rõ ràng

bargain

n

/´ba:gin/

sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán

barn

n

/ba:n/

kho thóc

barrel

n

/’bærәl/

thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại

baseball

n

/´beis¸bɔ:l/

(thể dục,thể thao) bóng chày

basement

n

/´beismənt/

nền móng, móng (của một bức tường…)

bashful

adj

/ˈʃfl/

rụt rè, bẽn lẽn

battery

n

/’bætəri/

bộ pin, ắc quy

bay

adj, n

/bei/

hồng, vịnh

beam

n

/bi:m/

xà, dầm

bear

v

/beə/

mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu đựng

bearing

n

/´bɛəriη/

sự chịu đựng, sự sinh đẻ

beat

n

/bi:t/

sự đập, tiếng đập

beaten

adj

/bi:tn/

đập, nện (nền đường…)

beautiful

adj

/ˈbjuːtɪfl/

xinh đẹp, tuyệt vời

beg

v

/beɡ/

ăn xin, xin xỏ, cầu xin

begin

v

/bɪˈɡɪn/

bắt đầu, khởi đầu

beginning

n

/bɪˈɡɪnɪŋ/

lúc bắt đầu, căn nguyên

behalf

n

/bɪ’hæf/

thay mặt cho ai đó

behave

v

/bi’heiv/

ăn ở, đối xử, cư xử

behoove

v

/bɪˈhuːv/

có nhiệm vụ

believe

v

/bɪˈliːv/

tin tưởng
cho rằng, nghĩ rằng

belly

n, v

/ˈbɛli/

bụng; dạ dày, phồng ra (cánh buồm…)

beloved

adj, n

/bi’lʌvid/

được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu, người yêu quý

below

adv, prep

/bɪˈləʊ/

ở dưới, cấp dưới, thấp hơn

bend

n, v

/bɛnd/

chỗ uốn, chỗ cong, cúi xuống, uốn cong

beneficial

adj

/ˌbenɪˈfɪʃl/

có ích, có lợi

benefit

n

/’benɪfɪt/

lợi, lợi ích

benevolent

adj

/bəˈnevələnt/

nhân từ, từ thiện

bent

n

/bent/

khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng

berserk

adj

/bərˈsɜːrk/
/b
ərˈzɜːrk/

nổi quạu, cáu tiết

bet

n, v

/bet/

đánh cược, sự đánh cược

betray

v

/bi’trei/

phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ

bias

n, v

/ˈbaɪəs/

thành kiến, sự thiên vị; hướng (ý kiến), gây thành kiến

bid

n, v

/bɪd/

sự đặt giá, trả giá

big

adj, adv

/bɪɡ/

to lớn

big-hearted

adj

/ˌbɪɡ ˈhɑːrtɪd/

rộng lượng, hào hiệp

bigoted

adj

/ˈbɪɡətɪd/

mù quáng

birth

n

/bɜːrθ/

sự sinh đẻ, ra đời
ngày thành lập

bite

n, v

/bait/

cắn, sự cắn, miếng cắn

bizarre

adj

/bɪˈzɑːr/

kỳ quái, kỳ dị

blameless

adj

/ˈbleɪmləs/

không thể chê được

blank

n, adj

/blæŋk/

chỗ trống; để trống, trống rỗng, bần thần

blanket bath

n

/ˈblæŋkɪt bæθ/

việc lau rửa cho người ốm liệt

blasé

adj

/blɑːˈzeɪ/

dửng dưng, quá quen rồi

blend

n, v

/blend/

hỗn hợp; trộn lẫn, pha trộn

blossom

n, v

/ˈblɑːsəm/

hoa; ra hoa, trổ hoa

blot

n, v

/blɑːt/

vết nhơ, vết nhục; bôi nhọ, làm bẩn

blunder

n

/ˈblʌndər/

điều sai lầm, điều ngớ ngẩn
mắc lỗi ngớ ngẩn

boat

n

/bəʊt/

tàu thủy, thuyền

bold

adj

/bəʊld/

táo bạo, gan dạ

bottom

n

/ˈbɑːtəm/

phần đáy, dưới cùng

brave

adj

/breɪv/

gan dạ, dũng cảm; bất chấp, đương đầu với

bravery

n

/ˈbreɪvəri/

tính gan dạ, sự dũng cảm

bread and butter

n

/ˌbred ən ˈbʌtər/

miếng ăn, kế sinh nhai

break

n, v

/breɪk/

chỗ vỡ, sự rạn vỡ; làm gãy, làm đổ vỡ; ngắt, gián đoạn

brief

n, adj

/briːf/

ngắn, vắn tắt; bản tóm tắt

broad

adj

/brɔːd/

rộng, bao la, mênh mông

bumpy

adj

/ˈbʌmpi/

gập ghềnh, mấp mô

bungalow

n

/ˈbʌŋɡələʊ/

nhà một tầng

calamity

n

/kəˈlæməti/

tai họa, thiên tai, tai ương

calendar

n

/ˈkælɪndər/

lịch

calm

adj

/kɑːm/

bình tĩnh, điềm đạm

candid

adj

/ˈkændɪd/

thật thà, ngay thẳng, không xếp đặt

carriage

n

/ˈkærɪdʒ/

xe ngựa
sự chuyên chở hàng hóa

casual

adj, n

/ˈʒuəl/

tự nhiên, như thường lệ, bình thường; quần áo bình thường, không trang trọng

cease

v

/siːs/

thôi, ngừng

center

n, v

/ˈsentər/

trung tâm; đặt làm trung tâm

certain

adj

/ˈsɜːrtn/

chắc chắn

change

n, v

/tʃeɪndʒ/

sự thay đổi, biến đổi; thay đổi

chaos

n

/ˈkeɪɑːs/

sự hỗn loạn, lộn xộn

charismatic

adj

/ˌkærɪzˈmætɪk/

có sức hút, lôi cuốn

chatterbox

n

/ˈtʃætərbɑːks/

người ba hoa, nói nhiều

chiefly

adv

/ˈtʃiːfli/

chủ yếu là, trước nhất

chilly

adj

/ˈtʃɪli/

lạnh lẽo, giá lạnh

chocolate

n

/ˈtʃɔːklət/

sô cô la

choice

n, adj

/tʃɔɪs/

lựa chọn, sự chọn lựa; chất lượng tốt

choosy

adj

/ˈtʃuːzi/

khó chiều, kén chọn

chubby

adj

/ˈtʃʌbi/

mũm mĩm, mập mạp

circuit

n, v

/ˈsɜːrkɪt/

chu vi, đường vòng quanh
đi vòng quanh

civil

adj

/ˈsɪvl/

(thuộc) công dân
lễ phép, lịch sự

clarify

v

/ˈklærəfaɪ/

làm sáng tỏ, giải thích

close

adj, adv

/kləʊz/

đóng kín, đóng cửa
gần sát

coarse

adj

/kɔːrs/

thô (da, vải…)

collect

v

/kəˈlekt/

tập hợp, thu lượm, thu thập

collision

n

/kəˈlɪʒn/

sự va đụng, xung đột

colossal

adj

/kəˈlɑːsl/

khổng lồ, to lớn

combative

adj

/kəmˈbætɪv/

hiếu chiến, thích gây gổ

combine

v

/kəmˈbaɪn/

kết hợp, phối hợp

comical

adj

/ˈkɑːmɪkl/

hài hước, khôi hài

commence

v

/kəˈmens/

khởi đầu, bắt đầu

comment

n, v

/ˈkɑːment/

lời bình luận; bình luận, chỉ trích

commerce

n

/ˈkɑːmɜːrs/

sự buôn bán, giao thương, thương nghiệp

commotion

n

/kəˈməʊʃn/

sự rung chuyển, chấn động

compassion

n

/kəmˈʃn/

lòng thương cảm, lòng trắc ẩn

complex

n, adj

/ˈkɑːmpleks/

khu phức hợp; phức tạp, rắc rối

complicated

adj

/ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/

phức tạp, tinh vi

compliment

n, v

/ˈkɑːmplɪmənt/

lời khen; khen ngợi, ca tụng

comply

v

/kəmˈplaɪ/

tuân theo, đồng ý làm theo

compress

v

/kəmˈpres/

ép, nén, đè

compulsion

n

/kəmˈpʌlʃn/

sự cưỡng bức, ép buộc

concise

adj

/kən´saiz/

ngắn gọn, súc tích (văn)

confess

v

/kənˈfes/

thú tội, nhận tội

confine

v

/kənˈfaɪn/

giam giữ, nhốt giữ lại

conflict

n, v

/ˈkɑːnflɪkt/

sự xung đột, cuộc va chạm; mâu thuẫn, chống đối

conform

v

/kənˈfɔːrm/

thích ứng với, thích nghi

confuse

v

/kənˈfjuːz/

nhầm lẫn, gây khó hiểu

congested

adj

/kənˈdʒestɪd/

đông nghịt, chật ních

connect

v

/kəˈnekt/

nối lại, kết nối

conquer

v

/ˈkɑːŋkər/

đoạt, xâm chiếm, chinh phục

consent

n

/kənˈsent/

sự đồng tình, ưng thuận

considerate

adj

/kənˈsɪdərət/

ân cần, chu đáo

constraint

n

/kənˈstreɪnt/

sự bắt ép, cưỡng ép, sự đè nén

contaminate

v

/kənˈtæmɪneɪt/

làm bẩn, gây ô nhiễm, làm hư hỏng

contemporary

n, adj

/kənˈtempəreri/

đương thời, đương đại; người cùng thời

contrary

n, adj

/ˈkɑːntreri/

trái ngược

control

n, v

/kənˈtrəʊl/

quyền hành, sự điều khiển; kiểm soát, kiềm chế

convert

n, v

/kənˈvɜːrt/

người cải đạo; đổi, biến đổi

cordial

adj

/ˈkɔːrdʒəl/

thân mật, chân thành

correct

v, adj

/kəˈrekt/

sửa, hiệu chỉnh; đúng, chính xác

couch potato

n

/ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/

người nghiện xem tv

counsel

n, v

/ˈkaʊnsl/

sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo; khuyên răn, khuyên bảo

courage

n

/ˈkɜːrɪdʒ/

sự can đảm, dũng khí

courteous

adj

/ˈkɜːrtiəs/

lịch sự, nhã nhặn

coy

adj

/kɔɪ/

bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè

crafty

adj

/ˈkræfti/

láu cá, xảo quyệt

cram

n, v

/kræm/

sự nhồi sọ, nhồi nhét; tống vào, luyện thi

cranky

adj

/ˈkræŋki/

kỳ quặc, gàn dở

crazy

adj

/ˈkreɪzi/

điên rồ, mất trí

creation

n

/kriˈeɪʃn/

sự tạo thành, hình thành
tác phẩm

creative

adj

/kri´eitiv/

sáng tạo

creativity

n

/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

óc sáng tạo, sự sáng tạo

cruel

adj

/ˈkruːəl/

độc ác, tàn bạo, tàn nhẫn

crumble

n, v

/ˈkrʌmbl/

vỡ vụn, đổ nát; bẻ vụn, đập vụn

cunning

adj

/ˈkʌnɪŋ/

xảo quyệt, láu cá

cupboard

n

/ˈkʌbərd/

tủ đựng

curb

n, v

/kɜːrb/

sự kiềm chế, sự nén lại; kìm hãm, hạn chế

curse

n, v

/kɜːrs/

sự nguyền rủa, chửi rủa; nguyền rủa, báng bổ

daft

adj

/dæft/

ngớ ngẩn, mất trí, gàn dở

daily

adj, adv

/ˈdeɪli/

hằng ngày

dainty

adj

/ˈdeɪnti/

nhã nhặn, xinh xắn, dễ thương

daring

adj

/ˈderɪŋ/

táo bạo, mạnh bạo

dash

n

/dæʃ/

sự va đụng, va chạm

dated

adj

/ˈdeɪtɪd/

lỗi thời, cũ kỹ

dawn

n, v

/dɔːn/

bình minh, rạng đông
bắt đầu rạng; lóe lên trong tâm trí

daybreak

n

/ˈdeɪbreɪk/

lúc tảng sáng, rạng đông

deadly

adj

/ˈdedli/

làm chết người, trí mạng, chí tử

dearth

n

/dɜːrθ/

sự khan hiếm, đói kém

debate

n, v

/dɪˈbeɪt/

cuộc tranh luận, tranh luận

deceased

adj

/dɪˈsiːst/

đã chết, qua đời

decoration

n

/ˌdekəˈreɪʃn/

sự trang hoàng, trang trí

dedicated

adj

/ˈdedɪkeɪtɪd/

tận tâm, tận tụy

deduct

v

/dɪˈdʌkt/

trừ đi, khấu trừ

defend

v

/dɪˈfend/

bảo vệ, biện hộ

defy

v

/dɪˈfaɪ/

thách thức, thách đố, bất chấp

deliberate

adj, v

/dɪˈlɪbərət/

chủ tâm, cố ý; cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng

delicate

adj

/ˈdelɪkət/

thanh nhã, thanh tú, tinh tế, khéo léo

delight

n

/dɪˈlaɪt/

sự vui sướng, rạng rỡ

delighted

adj

/dɪˈlaɪtɪd/

vui mừng, vui sướng

demeanor

n

/dɪˈmiːnər/

phong thái, cử chỉ

demerit

n

/diːˈmerɪt/

điều lầm lỗi, đáng trách

democracy

n

/dɪˈmɑːkrəsi/

nền dân chủ, chế độ dân chủ

democrat

n

/ˈdeməkræt/

người theo chế độ dân chủ

demolish

v

/di’mɔliʃ/

phá hủy, đánh đổ

demonstration

n

/ˌdemənˈstreɪʃn/

sự thấu hiểu, biểu hiện, sự chứng minh, thuyết minh
cuộc biểu tình, tuần hành

dense

adj

/dens/

dày đặc, đông đúc, rậm rạp

deny

v

/dɪˈnaɪ/

từ chối, phủ nhận

descendant

n

/dɪˈsendənt/

hậu duệ, con cháu

desperate

adj

/ˈdespərət/

tuyệt vọng, hết hy vọng

despise

v

/dɪˈspaɪz/

xem thường, khinh thường

destiny

n

/ˈdestəni/

vận số, số mệnh

destitute

adj

/ˈdestɪtuːt/

thiếu thốn, nghèo túng

destroy

v

/dis’trɔi/

phá hoại, phá huỷ, tàn phá

detain

v

/dɪˈteɪn/

ngăn cản, cản trở

deter

v

/dɪˈtɜːr/

ngăn cản, cản trở

deteriorate

v

/dɪˈtɪriəreɪt/

hư hỏng, giảm giá trị

determined

adj

/dɪˈtɜːrmɪnd/

đã xác định rõ
quyết tâm, kiên quyết

detest

v

/dɪˈtest/

ghét cay đắng, ghê tởm

devastate

v

/ˈdevəsteɪt/

tàn phá, phá huỷ

dialogue

n

/ˈdaɪəlɔːɡ/

cuộc đối thoại, đoạn đối thoại

differ

v

/ˈdɪfər/

không tán thành, không giống

difficulty

n

/ˈdɪfɪkəlti/

trở ngại, điều khó khăn

dilemma

n

/daɪˈlemə/
/d
ɪˈlemə/

thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử

direction

n

/dəˈrekʃn/
/da
ɪˈrekʃn/

phương hướng, chiều
sự chỉ bảo, hướng dẫn

dirty

adj

/ˈdɜːrti/

dơ bẩn, đê tiện

disagree

v

/ˌdɪsəˈɡriː/

không khớp, không hợp
bất đồng, không đồng ý

disaster

n

/dɪˈzæstər/

thảm họa, tai ương

disclose

v

/dɪsˈkləʊz/

vạch trần, phơi bày

discount

n, v

/ˈdɪskaʊnt/

giảm giá

disgrace

n, v

/dɪsˈɡreɪs/

sự ô nhục, hổ thẹn; làm nhục nhã

dishonor

n

/dɪsˈɑːnər/

vô danh dự, thiếu uy tín

disobedient

adj

/ˌdɪsəˈbiːdiənt/

không tuân thủ, làm trái

dispute

n, v

/ˈdɪspjuːt/
/d
ɪˈspjuːt/

cuộc tranh cãi; bàn cãi, tranh luận

distant

adj

/ˈdɪstənt/

xa cách, lạnh nhạt

distress

n, v

/dɪˈstres/

nỗi đau khổ, buồn bực; làm đau khổ, đau đớn

disturb

v

/dɪˈstɜːrb/

quấy rầy, khuấy động

disturbance

n

/dɪˈstɜːrbəns/

sự nhiễu loạn, náo động

diverse

adj

/daɪˈvɜːrs/

đa dạng, linh tinh

divide

v

/dɪˈvaɪd/

chia cắt ra, phân cắt

divulge

v

/daɪˈvʌldʒ/

để lộ ra

docile

adj

/ˈdɑːsl/

dễ bảo, dễ sai khiến

doubtful

adj

/ˈdaʊtfl/

ngờ vực, hồ nghi

drab

adj

/dræb/

đều đều, buồn tẻ, xám xịt

dreadful

adj

/ˈdredfl/

kinh khiếp, tồi tệ

dream

n, v

/driːm/

giấc mơ; nằm mơ thấy, mơ ước, tưởng tượng

dreary

adj

/ˈdrɪri/

tồi tàn, ảm đạm, thê lương

drowsy

adj

/ˈdraʊzi/

mơ màng, ngủ gà ngủ gật, uể oải

dubious

adj

/ˈduːbiəs/

lờ mờ, mơ hồ, không minh bạch, rõ ràng

dull

adj

/dʌl/

chậm hiểu, tối dạ; làm cho đần độn
đục, mờ, cùn

dumb

adj, v

/dʌm/

câm, không có tiếng nói; làm điếng người

duplicate

n, adj, v

/´dju:plikit/

bản sao

dusk

n

/dʌsk/

chạng vạng, lúc tối nha nhem

eager

adj

/ˈiːɡər/

hăm hở, háo hức

easy

adj

/ˈiːzi/

dễ dàng

elated

adj

/ɪˈleɪtɪd/

phấn khích, phấn khởi

elective

adj

/ɪˈlektɪv/

chọn lọc bằng bầu cử

elegant

adj

/ˈelɪɡənt/

thanh lịch, tao nhã, đoan trang

elevate

v

/ˈelɪveɪt/

nâng lên, đưa lên, nâng cao

elite

n, adj

/ɪˈliːt/
/e
ɪˈliːt/

tinh tú, ưu tú

elusive

adj

/ɪˈluːsɪv/

hay lảng tránh, thoái thác, khó nắm bắt

embarrass

v

/ɪmˈbærəs/

làm xấu hổ, lúng túng

emphatically

adv

/ɪmˈfætɪkli/

mạnh mẽ, dứt khoát

empty

adj

/’empti/

trống, rỗng, trống không

encourage

v

/ɪnˈkɜːrɪdʒ/

khuyên khích, cổ vũ

endorse

v

/ɪnˈdɔːrs/

chứng thực, xác nhận, tán thành

engrossing

adj

/ɪnˈɡrəʊsɪŋ/

choán hết thời gian, quá cuốn hút

enjoy

v

/ɪnˈdʒɔɪ/

thích thú, khoái

enlarge

v

/ɪnˈlɑːrdʒ/

mở rộng, phóng to

enormous

adj

/ɪˈnɔːrməs/

to lớn, khổng lồ

enquire

v

/ɪnˈkwaɪər/

điều tra, thẩm tra

enraged

adj

/ɪnˈreɪdʒ/

nổi giận, nổi khùng

entertaining

adj

/ˌentərˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí, thú vị

entrance

n

/ˈentrəns/

sự đi vào, cổng vào, lối vào
sự gia nhập, quyền tham gia

entrepreneur

n

/,ɔntrəprə’nə:/

người phụ trách hãng buôn

envious

adj

/ˈenviəs/

thèm muốn, đố kỵ, ghen tị

envisage

v

/ɪnˈvɪzɪdʒ/

dự tính, nhìn trước

envy

n, v

/ˈenvi/

sự thèm muốn, nỗi ghen tỵ; them muốn, đố kỵ

epitome

n

/ɪˈpɪtəmi/

bản tóm tắt

equivalent

n, v

/ɪˈkwɪvələnt/

vật tương đương; tương đương

escalate

v

/ˈeskəleɪt/

leo thang (nghĩa bóng)

essential

adj

/ɪˈsenʃl/

(thuộc) bản chất, thiết yếu, cốt yếu

eternal

adj

/ɪˈtɜːrnl/

đời đời, vĩnh viễn, bất diệt

ethical

adj

/ˈɪkl/

(thuộc) đạo đức, luân thường đạo lý

evaluate

v

/ɪˈvæljueɪt/

ước lượng, định giá

evil

adj

/ˈiːvl/

xấu xa, ác độc

exactly

adv

/ɪɡˈzæktli/

chính xác, đúng như vậy

exaggerate

v

/ɪɡˈzædʒəreɪt/

thổi phồng, phóng đại, làm quá lên

examine

v

/ɪɡˈzæmɪn/

khám xét, khảo sát

except

prep

/ɪkˈsept/

trừ ra, không kể đến

exceptional

adj

/ɪkˈsepʃənl/

khác thường, ngoại lệ

execute

v

/ˈeksɪkjuːt/

thực hiện, thi hành

exemplary

adj

/ɪɡˈzempləri/

gương mẫu, mẫu mực

exempt

adj

/ɪɡˈzempt/

được miễn (thuế…), không phải thực hiện

exhaust

v

/ɪɡˈzɔːst/

làm kiệt quệ, dốc cạn sức lực

exit

n, v

/ˈeɡzɪt/
/
ˈeksɪt/

lối ra, lối thoát; thoát ra, biến mất

expert

adj

/’ekspɜ:rt/

chuyên môn, thành thạo, thông thạo

explain

v

/ɪkˈspleɪn/

giải thích, lý giải

extinct

adj

/ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng, tuyệt giống

extra

n, adj, adv

/ˈekstrə/

thêm, phụ vào; thêm vào; phần phụ thêm

extravagant

adj

/ɪkˈstrævəɡənt/

quá mức, quá độ

extremist

n

ɪkˈstriːmɪst/

người cực đoan, quá khích

eye-opener

n

/ˈaɪ əʊəpənər/

điều làm cho tỉnh ngộ, khai sáng

fair

n, v

/fer/

hội chợ; đúng, hợp lý, công bằng

fairly

adv

/ˈferli/

công bằng, không thiên vị
kha khá

faithful

adj

/ˈfeɪθfl/

trung thành, chung thủy

famous

adj

/ˈfeɪməs/

nổi tiếng, trứ danh

fanatic

adj

/fəˈnætɪk/

người cuồng tín

fantastic

adj

/fænˈtæstɪk/

tuyệt vời, vô cùng tốt

far flung

adj

/ˌfɑːr ˈflʌŋ/

xa rộng

fast

adj, adv

/fæst/

nhanh chóng, mau

fat

n, adj

/fæt/

chất béo; béo phì, thừa cân

fatal

adj

/ˈfeɪtl/

tiền định, không tránh được
tai hại, gây tai họa, chí mạng

fate

n

/feɪt/

định mệnh, số phận

fatigue

n

/fəˈtiːɡ/

sự mệt mỏi, mệt nhọc

feasible

adj

/ˈfiːzəbl/

khả thi, có thể thực hiện được

feeble

adj

/ˈfiːbl/

yếu đuối, nhu nhược

ferry

n, v

/ˈferi/

phà; chở bằng phà

fetch

v

/fetʃ/

tìm về, đem về
đấm thụi, thọi

fiction

n

/ˈfɪkʃn/

điều hư cấu, tưởng tượng
tiểu thuyết

fill

v

/fɪl/

làm đầy, nhồi đầy

film

n

/fɪlm/

phim ảnh

fine

adj

/faɪn/

tốt, khỏe

finish

n, v

/ˈfɪnɪʃ/

sự kết liễu, phần kết thúc; hoàn thành, kết thúc

fire

n, v

/ˈfaɪər/

lửa, ánh lửa; đốt cháy; sa thải

firm

n, adj

/fɜːrm/

hãng, công ty; chắc chắn, vững chắc

fitting

adj

/ˈfɪtɪŋ/

phù hợp, thích hợp

flaw

n

/flɔː/

thiếu sót, sai lầm

flawless

adj

/ˈflɔːləs/

hoàn hảo, không tì vết

flinch

v

/flɪntʃ/

chùn bước, nao núng

flippant

adj

/ˈflɪpənt/

suồng sã, nhả nhớt

flourish

n, v

/’flʌri∫/

nét trang trí hoa mỹ, thịnh vượng, phát đạt

fluke

n

/fluːk/

sự may mắn

fond

adj

/fɑːnd/

yêu mến, yêu dấu

forbid

v

/fərˈbɪd/

cấm, ngăn cấm

forcefully

adv

/ˈfɔːrsfəli/

mạnh mẽ, sinh động

formerly

adv

/ˈfɔːrmərli/

trước đây, thuở xưa

fortunate

adj

/ˈfɔːrtʃənət/

may mắn, thuận lợi

fraction

n

/ˈfrækʃn/

phần nhỏ, miếng nhỏ

fracture

n

/’fræktʃə/

(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)

fragile

adj

/ˈfrædʒl/

dễ vỡ, yếu ớt

fraud

n

/frɔːd/

sự gian lận, lừa dối

freak

n, adj

/friːk/

quái vật, thứ dị thường; quái dị

freezing

adj

/ˈfriːzɪŋ/

giá lạnh, rét mướt

frequently

adv

/ˈfriːkwəntli/

thường xuyên

frigid

adj

/ˈfrɪdʒɪd/

giá lạnh, nhạt nhẽo

frivolous

adj

/ˈfrɪvələs/

phù phiếm, nhẹ dạ

frosty

adj

/ˈfrɔːsti/

băng giá, giá rét

fuddy-duddy

n, adj

/ˈfʌdi dʌdi/

người cổ hủ; cổ hủ, lỗi thời

fulfillment

n

/fʊlˈfɪlmənt/

hoàn chỉnh

fun

n, adj

/fʌn/

sự vui đùa, niềm vui thích; vui vẻ

function

n, v

/ˈfʌŋkʃn/

chức năng; hoạt động, thực hiện chức năng

funny

adj

/ˈfʌni/

buồn cười, hài hước

furious

adj

/ˈfjʊriəs/

giận dữ, điên tiết

future

n, adj

/ˈfjuːtʃər/

tương lai

gain

n, v

/ɡeɪn/

lợi lộc, lợi ích; đạt được

garbage

n

/ˈɡɑːrbɪdʒ/

rác rưởi

garish

adj

/ˈɡerɪʃ/

lòe loẹt, sặc sỡ

gather

v

/ˈɡæðər/

tập hợp, tụ họp
hái, lượm

gaudy

adj

/ˈɡɔːdi/

lòe loẹt, cầu kỳ

gaunt

adj

/ɡɔːnt/

hoang vắng, thê lương, buồn thảm

gender

n

/ˈdʒendər/

giống, giới tính

generous

adj

/ˈdʒenərəs/

rộng lượng, khoan thai

genuine

adj

/ˈdʒenjuɪn/

thành thật, chân thật

gesture

n

/ˈdʒestʃər/

điệu bộ, cử chỉ, động tác

get

v

/ɡet/

có được, kiếm được, nhận được

glad

adj

/ɡlæd/

vui lòng, sung sướng

glare

v, n

/ɡler/

nhìn trừng trừng; cái nhìn, ánh nhìn giận dữ;
ánh sáng; chiếu sáng

glimpse

n, v

/ɡlɪmps/

cái nhìn lướt qua; nhìn thoáng qua

glitter

v

/ˈɡlɪtər/

lấp lánh

gloomy

adj

/ˈɡluːmi/

tối tăm, u ám, ảm đạm

glossy

adj

/ˈɡlɑːsi/

bóng loáng, hào nhoáng

government

n

/ˈɡʌvərnmənt/

sự cai trị, thống trị
chính phủ, chính quyền

grab

n, v

/ɡræb/

sự chộp, túm lấy; vồ, giật

gracious

adj

/ˈɡreɪʃəs/

hòa nhã, lịch thiệp

great

adj

/ɡreɪt/

to lớn, vĩ đại

gregarious

adj

/ɡrɪˈɡeriəs/

thích đàn đúm, giao du

grief

n

/ɡriːf/

nỗi sầu khổ

grim

adj

/ɡrɪm/

dữ tợn, nhẫn tâm

grouse

n, v

/ɡraʊs/

sự càu nhàu; cằn nhằn, càu nhàu

gruesome

adj

/ˈɡruːsəm/

khủng khiếp, kinh khủng

grumble

n, v

/ˈɡrʌmbl/

sự càu nhàu, cằn nhằn; càu nhàu

guarantee

n, v

/ˌɡærənˈtiː/

sự bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh; hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm

guard

n, v

/ɡɑːrd/

sự đề phòng; bảo vệ, canh giữ

guilt

n

/ɡɪlt/

tội lỗi

guiltless

adj

/ˈɡɪltləs/

không phạm tội, không biết tí gì, không có tí nào

hallucination

n

/həˌluːsɪˈneɪʃn/

ảo giác

halt

n, v

/hɔːlt/

sự dừng lại, tạm nghỉ; cho dừng lại, lưỡng lự, do dự

handover

n

/ˈhændəʊvər/

sự bàn giao

handsome

adj

/ˈhænsəm/

đẹp trai, ưa nhìn

handy

adj

/ˈhændi/

thuận tiện, sẵn tiện

hard

adj, adv

/hɑːrd/

cứng, rắn, hà khắc; khắc nghiệt; hết sức

harmless

adj

/ˈhɑːrmləs/

vô hại, không làm hại ai được

havoc

n

/ˈhævək/

sự tàn phá

hazard

n

/ˈhæzərd/

sự may rủi, mối nguy; phó thác cho may rủi, đánh bạo

hazy

adj

/ˈheɪzi/

lờ mờ, mơ hồ, ngà ngà say

heartless

adj

/ˈhɑːrtləs/

vô tâm, nhẫn tâm

heed

n, v

/hi:d/

chú ý, sự lưu ý, sự để ý

helpful

adj

/ˈhelpfl/

có ích, giúp ích

heroic

adj

/həˈrəʊɪk/

tính chất anh hùng, quả cảm, can đảm

hesitant

adj

/ˈhezɪtənt/

do dự, ngập ngừng, lưỡng lự

hint

n, v

/hɪnt/

lời gợi ý, bóng gió; gợi ý, ám chỉ

hire

n, v

/ˈhaɪər/

sự cho thuê; cho thuê, mướn

honest

adj

/ˈɑːnɪst/

trung thực, chân thật

honorable

adj

/ˈɑːnərəbl/

đáng tôn kính, đáng kính trọng

hop

n, v

/hɑːp/

bước nhảy; nhảy cẫng

horrible

adj

/ˈhɔːrəbl/

xấu xa, khủng khiếp

huge

adj

/hjuːdʒ/

to lớn, đồ sộ

humble

adj

/ˈhʌmbl/

khiêm tốn, nhún nhường

humiliate

v

/hjuːˈmɪlieɪt/

làm nhục, làm bẽ mặt

hurry

n, v

/ˈhɜːri/

sự vội vàng, hấp tấp; thúc giục, bắt làm gấp

hypnotize

v

/ˈhɪpnətaɪz/

thôi miên

identical

adj

/aɪˈdentɪkl/

y hệt, giống nhau

idiot

n

/ˈɪdiət/

đồ ngốc

ignore

v

/ɪɡˈnɔːr/

phớt lờ, bỏ qua

illusion

n

/ɪˈluːʒn/

ảo tưởng, ảo giác

imitate

v

/ˈɪmɪteɪt/

theo gương, noi theo, mô phỏng

immaculate

adj

/ɪˈmækjələt/

trong trắng, không vết, không khuyết điểm

immediate

adj

/ɪˈmiːdiət/

trực tiếp
ngay tức thì, ngay lập tức

imminent

adj

/ˈɪmɪnənt/

sắp xảy ra

impact

n, v

/ˈɪmpækt/

sự va chạm
tác động, ảnh hưởng

impaired

adj

/ɪmˈperd/

suy yếu, khiếm khuyết

impartial

adj

/ɪmˈpɑːrʃl/

công bằng, không thiên vị

impish

adj

/´impiʃ/

nghèo túng, thiếu thốn

implore

v

/ɪmˈplɔːr/

cầu khẩn, khẩn nài

impoverished

adj

/ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/

làm mất công dụng

inadequate

adj

/ɪnˈædɪkwət/

không tương xứng, không thích đáng

inappropriate

/ˌɪnəˈprəʊpriət/

không thích hợp

incarnation

n

/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/

hiện thân, sự tạo hình

increase

n, v

/ˈɪŋkriːs/
/
ɪnˈkriːs/

sự tăng lên
tăng cao, tăng lên

indifferent

adj

/ɪnˈdɪfrənt/

lãnh đạm, thờ ơ

indigenous

adj

/ɪnˈdɪdʒənəs/

bản xứ

indistinct

adj

/ˌɪndɪˈstɪŋkt/

không rõ ràng, lờ mờ

individual

n, adj

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

cá nhân, người, cá thể; riêng lẻ, cá nhân, tách biệt

industrious

adj

/ɪnˈdʌstriəs/

cần cù, siêng năng

inevitable

adj

/ɪnˈevɪtəbl/

không thể tránh được, chắc chắn xảy ra

infamous

adj

/ˈɪnfəməs/

tai tiếng, ô nhục

infant

n

/ˈɪnfənt/

đứa bé còn ẵm ngửa

infect

v

/ɪnˈfekt/

nhiễm, lan truyền

inferior

adj

/ɪnˈfɪriər/

thấp, cấp dưới

inform

v

/ɪnˈfɔːrm/

báo tin, cho biết

infuriate

v

/ɪnˈfjʊrieɪt/

làm cho ai điên tiết, nổi cáu

ingenious

adj

/in´dʒi:niəs/

khéo léo, tài tình, mưu trí

inhabitant

n

/ɪnˈhæbɪtənt/

người ở, dân cư, người cư trú

initiate

n, v

/ɪˈnɪʃieɪt/

người đã được vỡ lòng, khai tâm; bắt đầu, khởi xướng

innocent

adj

/ˈɪnəsnt/

vô tội, ngây thơ

inroad

n

/ˈɪnrəʊd/

sự xâm nhập, đột nhập

insight

n

/ˈɪnsaɪt/

sự hiểu thấu, sự thật ngầm hiểu

insomnia

n

/ɪnˈsɑːmniə/

chứng mất ngủ

inspect

v

/ɪnˈspekt/

xét kỹ, thanh tra

instantly

adv

/ˈɪnstəntli/

ngay khi, ngay lập tức

instruction

n

/ɪnˈstrʌkʃn/

hướng dẫn

insufficient

adj

/ˌɪnsəˈfɪʃnt/

không đủ, thiếu thốn

interesting

adj

/ˈɪntrəstɪŋ/
/
ˈɪntrestɪŋ/

thú vị, gây chú ý

intolerant

adj

/ɪnˈtɑːlərənt/

không dung thứ, không chịu được

intrude

v

/ɪnˈtruːd/

xâm nhập, xâm phạm

invade

v

/ɪnˈveɪd/

xâm lược, xâm chiếm

inventory

n

/ˈɪnvəntɔːri/

sự kiểm kê, bản kiểm kê

investigate

v

/ɪnˈvestɪɡeɪt/

điều tra nghiên cứu

invincible

adj

/ɪnˈvɪnsəbl/

vô địch, bất khả chiến bại

irrelevant

adj

/ɪˈreləvənt/

không thích đáng, không liên quan

irritable

adj

/’iritәb(ә)l/

dễ cáu, cáu kỉnh

isolated

adj

/ˈaɪsəleɪtɪd/

cô lập, bị cách ly

jealous

adj

/ˈdʒeləs/

ghen tị, đố kỵ

jolly

adj, adv, v

/ˈdʒɑːli/

vui tươi, vui vẻ; hết sức, lắm, quá; tán tỉnh

jovial

adj

/ˈdʒəʊviəl/

vui vẻ, vui tính

joy

n

/dʒɔɪ/

sự vui mừng, hân hoan

joyful

adj

/ˈdʒɔɪfl/

vui mừng, hân hoan

jubilant

adj

/ˈdʒuːbɪlənt/

vui sướng, mừng rỡ

junior

n, adj

/ˈdʒuːniər/

người ít tuổi, ít thâm niên hơn; trẻ tuổi, ở cấp dưới

killing

n

/ˈkɪlɪŋ/

sự giết chóc, tàn sát

kind-hearted

adj

/ˌkaɪnd ˈhɑːrtɪd/

tốt bụng, có lòng tốt

laborious

adj

/ləˈbɔːriəs/

cần cù, khó nhọc, gian khổ

lackadaisical

adj

/ˌlækəˈdeɪzɪkl/

đa sầu, đa cảm, yếu đuối, ủy mị

learn

v

/lɜːrn/

học tập
nghe được, biết được

leave

v

/liːv/

sự cho phép; để lại, bỏ lại, bỏ quên, bỏ đi, rời đi

lengthy

adj

/ˈleŋkθi/

dài, dài dòng

lenient

adj

/ˈliːniənt/

nhân hậu, hiền hậu, khoan dung

lethal

adj

/’li:θəl/

làm chết người, gây chết người

lethargic

adj

/ləˈθɑːrdʒɪk/

thờ ơ, lờ phờ

liable

adj

/ˈlaɪəbl/

khả thi, có khả năng xảy ra

liberal

adj

/ˈlɪbərəl/

rộng rãi, hào phóng
tự do

libertarian

n

/ˌlɪbərˈteriən/

người theo chủ nghĩa tự do

license

v

/ˈlaɪsns/

sự cho phép, giấy phép, bằng, chứng chỉ; cho phép, cấp giấy phép

limitation

n

/ˌlɪmɪˈteɪʃn/

sự hạn chế, hạn định

listless

adj

/ˈlɪstləs/

bơ phờ, lờ phờ

literary

adj

/ˈlɪtəreri/

(thuộc) văn chương, có tính văn chương, nghĩa bóng

little

adj

/ˈlɪtl/

nhỏ bé, ít ỏi

livelihood

n

/ˈlaɪvlihʊd/

cách sinh nhai, sinh kế

load

n

/ləʊd/

gánh nặng, trọng tải; chất, chở, chồng chất

loathe

v

/ləʊð/

ghê tởm, kinh hãi

local

adj

/ˈləʊkl/

tính địa phương; người dân địa phương

lofty

adj

/ˈlɔːfti/

cao ngất, sừng sững
kiêu căng, kiêu kỳ

logical

adj

/ˈlɑːdʒɪkl/

hợp lý, hợp với logic

loiter

v

/ˈlɔɪtər/

đi tha thẩn, la cà

loyal

adj

/ˈlɔɪəl/

trung thành, trung kiên

lucid

adj

/ˈluːsɪd/

tỉnh táo

lunar

adj

/ˈluːnər/

(thuộc) mặt trăng

luxurious

adj

/lʌɡˈʒʊriəs/

sang trọng, lộng lẫy

magnanimous

adj

/mæɡˈnænɪməs/

hào hiệp, cao thượng

magnify

v

/ˈɡnɪfaɪ/

làm to ra, phóng to, mở rộng, khuếch đại

maiden

n, adj

/ˈmeɪdn/

trinh nữ, cô gái đồng trinh; (thuộc) trinh nữ, thời con gái

mainly

adv

/ˈmeɪnli/

chính, chủ yếu, phần lớn

maintain

v

/meɪnˈteɪn/

giữ gìn, duy trì, bảo vệ, bảo dưỡng, kiên định với ý kiến

malfunction

n

/ˌmælˈfʌŋkʃn/

sự trục trặc, làm việc sai chức năng

malicious

adj

/məˈlɪʃəs/

hiểm độc, có ác tâm

man-made

adj

/ˌmæn ˈmeɪd/

nhân tạo, do con người tạo ra

mansion

n

/ˈmænʃn/

lâu đài, biệt thự

mate

n, v

/meɪt/

bạn bè, người phụ việc, giúp việc; giao phối (con đực và con cái)

mature

adj

/məˈtʃʊr/
/m
əˈtʊr/

chín, thuần thục, trưởng thành
làm cho chín, làm cho hoàn thiện

meager

adj

/ˈmiːɡər/

gầy gò, khẳng khiu, hom hem
nghèo nàn, đạm bạc

mean

n, v

/miːn/

xấu tính, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn; muốn nói, có ý định, có ý muốn, dự định

meaningful

adj

/ˈmiːnɪŋfl/

có ý nghĩa, đầy ý nghĩa

memento

n

/məˈmentəʊ/

vật kỷ niệm, vật lưu niệm

memorize

v

/ˈmeməraɪz/

học thuộc, ghi nhớ

mental

adj

/ˈmentl/

(thuộc) tâm thần, tinh thần, trí tuệ, trí óc

mentor

n

/ˈmentɔːr/

người cố vấn, người hướng dẫn

merry

adj

/ˈmeri/

vui vẻ, thú vị, dễ chịu

mesmerize

v

/ˈmezməraɪz/

thôi miên, mê hoặc, quyến rũ

messy

adj

/ˈmesi/

hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi

midday

n

/ˌmɪdˈdeɪ/

buổi trưa, giữa ngày

middle

n, adj

/ˈmɪdl/

giữa, ở giữa

mighty

adj

/ˈmaɪti/

mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ

mild

adj

/maɪld/

nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, hòa nhã

militant

n, adj

/ˈmɪlɪtənt/

người chiến đấu; chiến đấu

mimic

v

/ˈmɪmɪk/

giả, bắt chước

mind

n

/maind/

tinh thần, trí tuệ, đầu óc

miniature

n, adj

/ˈmɪnətʃər/
/
ˈmɪnətʃʊr/

bức tiểu họa, hình thu nhỏ; nhỏ, thu nhỏ lại

minnow

n

/ˈmɪnəʊ/

cá tuế (họ cá chép)

mirage

n

/məˈrɑːʒ/

ảo tưởng, ảo vọng

mischievous

adj

/´mistʃivəs/

tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh

misery

n

/ˈmɪzəri/

cảnh nghèo khổ, đáng thương, sự đau đớn, khổ sở

miss

n, v

/mɪs/

cô gái, thiếu nữ
sự trượt, không trúng đích, sự thiếu vắng
trượt, lỡ, nhỡ

mistake

n, v

/mɪˈsteɪk/

lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm

mistaken

adj

/mɪˈsteɪkən/

sai lầm, bị hiểu sai

moderate

adj, v

/ˈmɑːdərət/

vừa phải, phải chăng, điều độ, ôn hòa, không quá khích; làm cho ôn hòa, giảng hòa, làm dịu nhẹ, tiết chế

modern

adj

/ˈmɑːdərn/

hiện đại, tân tiến

modest

adj

/ˈmɑːdɪst/

khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
bình thường, giản dị
thùy mị, nhu mì

moist

adj

/mɔɪst/

ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp

mood

n

/mu:d/

tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình

moral

n, adj

/ˈmɔːrəl/

lời răn dạy, bài học; (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh, có đạo đức

mortal

adj

/ˈmɔːrtl/

chết, không bất tử
nguy đến tính mạng

mum

adj

/mʌm/

lặng yên, giữ kín

mural

n

/ˈmjʊrəl/

tranh tường

myriad

n, adj

/ˈmɪriəd/

vô số, lớn, nhiều vô cùng

mysterious

adj

/mɪˈstɪriəs/

huyền bí, khó hiểu, bí ẩn

myth

n

/mɪθ/

thần thoại, chuyện hoang đường, lời đồn

narrative

n

/ˈnærətɪv/

chuyện kể, bài tường thuật

nasty

adj

/’na:sti/

bẩn thỉu, dơ dáy

native

n, v

/ˈneɪtɪv/

người gốc, thổ dân; (thuộc) địa phương

nausea

n

/ˈnɔːziə/

sự buồn nôn, sự kinh tởm

necessary

adj

/ˈnesəseri/

cần thiết, thiết yếu

needy

adj

/´ni:di/

nghèo túng, thiếu thốn

negligible

adj

/ˈneɡlɪdʒəbl/

không đáng kể

nervous

adj

/ˈnɜːrvəs/

lo lắng, bồn chồn

neutral

adj

/ˈnuːtrəl/

trung lập, không có tính chất rõ ràng

niche

n, adj

/nɪtʃ/

chỗ thích hợp; phù hợp với một nhóm nhỏ (ngách)

nippy

adj

/ˈnɪpi/

nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát

noise

n

/nɔɪz/

tiếng ồn, huyên náo, om sòm

nonchalant

adj

/ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/

thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình

noon

n

/nuːn/

trưa, buổi trưa
đỉnh cao nhất trong sự nghiệp

normal

n, adj

/ˈnɔːrml/

tình trạng bình thường, mức bình thường; thường, thông thường, bình thường

notable

n, adj

/ˈnəʊtəbl/

người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
có tiếng, trứ danh
đáng kể, đáng chú ý

notify

v

/ˈnəʊtɪfaɪ/

báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết

notorious

adj

/nəʊˈtɔːriəs/

lừng danh, khét tiếng, tai tiếng

nuisance

n

/ˈnuːsns/

sự phiền hà, mối phiền toái, gây khó chịu

nurture

n, v

/ˈnɜːrtʃər/

sự nuôi dưỡng, giáo dục; nuôi nấng, dưỡng giục

obey

v

/o’bei/

vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

obscure

adj

/əbˈskjʊr/

mờ mịt, tối tăm, không rõ nghĩa, mơ hồ, khó hiểu
không có tiếng tăm, vô danh

observe

v

/əbˈzɜːrv/

quan sát, theo dõi
tuân theo, tôn trọng

obsession

n

/əbˈseʃn/

sự ám ảnh, nỗi ám ảnh

obsolete

adj

/ˌɑːbsəˈliːt/

cổ xưa, quá hạn, lỗi thời

obtain

v

/əbˈteɪn/

đạt được, giành được, thu được

occult

adj, v

/əˈkʌlt/

sâu kín, huyền bí; che khuất, che lấp

offensive

n, adj

/əˈfensɪv/

cuộc tấn công, thế tấn công; xúc phạm, làm mất lòng; có tính tấn công, công kích

old fashioned

adj

/ˌoʊldˈʃ.ənd/

cổ hủ, lạc hậu, lỗi thời

operate

v

/ˈɑːpəreɪt/

hoạt động, đang làm việc, thi hành

opportunity

n

/ˌɑːpərˈtuːnəti/

cơ hội, thời cơ, dịp

opposite

n, adj, adv, prep

/ˈɑːpəzɪt/

điều trái ngược, sự đối lập; đối ngược, trái nhau; trước mặt, đối diện

optional

adj

/ˈɑːpʃənl/

tùy ý, không bắt buộc

ordinary

adj

/ˈɔːrdneri/

bình thường, thông thường; điều bình thường, thông thường

original

adj, n

/ə’ridʒənl/

nguyên bản, gốc

original

adj

/əˈrɪdʒənl/

(thuộc) gốc, căn nguyên, đầu tiên, độc đáo; nguyên bản

ornament

n, v

/ˈɔːrnəmənt/

đồ trang hoàng, trang trí, trang sức; trang hoàng

outgoing

adj

/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/

dễ gần, thoải mái, hòa đồng

outrage

adj

/ˈaʊtreɪdʒ/

sự xúc phạm, làm tổn thương, sỉ nhục, sự oán hận, giận dữ; xúc phạm, lăng mạ, sỉ nhục

outrageous

adj

/aʊtˈreɪdʒəs/

tàn bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá
xúc phạm, làm tổn thương

outskirts

n

/ˈaʊtskɜːrts/

phạm vi ngoài (một vấn đề…), vùng ngoại ô, xa trung tâm

outstanding

adj

/aʊtˈstændɪŋ/

nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, vượt trội

overjoyed

adj

/ˌəʊvərˈdʒɔɪd/

vui mừng khôn xiết

overlook

v

/ˌəʊvərˈlʊk/

trông nom, quan sát, xem xét
bỏ qua, tha thứ

overseas

adj, adv

/ˌəʊvərˈsiːz/

nước ngoài, ngang qua biển

oversee

v

/ˌəʊvərˈsiː/

trông nom, giám thị, quan sát

overturned

n, v

/ˌəʊvərˈtɜːrn/

sự lật đổ, đảo lộn; lật úp, đánh đổ, lật ngược

overwhelm

v

/ˌəʊvərˈwelm/

áp đảo, lất át, làm choáng ngợp
tràn ngập, làm chôn vùi

pack

n, v

/pæk/

túi đeo, ba lô, đàn bầy; gói ghém, đóng gói, đóng hộp, xếp chặt, ních người

pail

n

/peɪl/

cái thùng, xô, lượng đựng trong xô

part

n, v

/pɑːrt/

phần, bộ phận, phần việc, nhiệm vụ, vai trò; chia thành từng phần, chia tách

particular

adj

/pərˈtɪkjələr/

riêng biệt, cá biệt, đặc thù, ngoại lệ
tường tận, tỉ mỉ, chi tiết

passion

n

/ˈʃn/

cảm xúc mãnh liệt, sự đam mê, say mê

passport

n

/ˈpæspɔːrt/

hộ chiếu

patient

n, adj

/ˈpeɪʃnt/

bệnh nhân
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

patriotic

adj

/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/

yêu nước, ái quốc

peaceful

adj

/ˈpiːsfl/

hòa bình, thái bình, yên tĩnh

peal

n, v

/piːl/

tràng hồi (sấm, cười…); rung, đánh từng hồi

pedestrian

n, adj

/pəˈdestriən/

người đi bộ, khách bộ hành; bằng chân, đi bộ
chán ngắt, tẻ nhạt

penniless

adj

/ˈpeniləs/

không có tiền, không xu dính túi, nghèo túng

pensive

adj

/ˈpensɪv/

trầm ngâm, sâu sắc

perception

n

/pərˈsepʃn/

sự nhận thức, am hiểu, sự sáng suốt

perhaps

adv

/pərˈhæps/

có lẽ, có thể

permit

n, v

/ˈpɜːrmɪt/
/p
ərˈmɪt/

giấy phép, sự cho phép; cho phép, cho cơ hội

personal

adj

/ˈpɜːrsənl/

cá nhân, riêng tư

photo

n

/ˈfəʊtəʊ/

bức ảnh, tấm ảnh

pinnacle

n

/ˈpɪnəkl/

cực điểm, đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá…), điểm cao nhất, đỉnh cao (sự nghiệp…)

pleasant

adj

/ˈpleznt/

làm thích ý, vừa ý
vui vẻ, dễ thương

pluck

n, v

/plʌk/

nhổ, bứt, hái

plump

adj

/plʌmp/

thẳng thừng, không quanh co, úp mở
bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn

plunge

n, v

/plʌndʒ/

sự lao xuống, bước liều, sự lao đầu vào (khó khăn, nguy hiểm); nhúng, thọc, lao, đâm sâu vào

podium

n

/ˈpəʊdiəm/

bục đứng (cho giáo viên, người diễn thuyết)

polite

adj

/pəˈlaɪt/

lễ phép, lịch thiệp, lịch sự

portion

n, v

/ˈpɔːrʃn/

phần chia, khẩu phần; chia phần, phân phát

possess

v

/pəˈzes/

có, chiếm hữu, sở hữu

possibility

n

/ˌpɑːsəˈbɪləti/

khả năng, sự có thể, triển vọng, tiềm năng

posture

n

/ˈpɑːstʃər/

tư thế, dáng điệu

potent

adj

/ˈpəʊtnt/

có hiệu lực, có hiệu nghiệm, có uy lực, có sức thuyết phục

powerful

adj

/ˈpaʊərfl/

hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn, có tác động mạnh

practice

n, v

/ˈpræktɪs/

thói quen, thông lệ
sự thực hành, thực tiễn
thực hành, luyện tập

precisely

adv

/prɪˈsaɪsli/

đúng, chính xác, một cách chính xác

prejudiced

adj

/ˈpredʒədɪst/

có thành kiến, biểu lộ thành kiến

preposterous

adj

/prɪˈpɑːstərəs/

hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời,
ngớ ngẩn, lố bịch

preserve

v

/prɪˈzɜːrv/

bảo quản, giữ gìn, lưu giữ, bảo tồn

prestigious

adj

/preˈstiːdʒəs/

có uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín, đem lại thanh thế

prevail

v

/prɪˈveɪl/

thắng thế, chiếm ưu thế, đánh bại
thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều

prevent

v

/prɪˈvent/

ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa

previously

adv

/ˈpriːviəsli/

trước, trước đây

prior

adj, adv

/ˈpraɪər/

trước; trước khi, quan trọng hơn

private

adj

/ˈpraɪvət/

riêng tư, cá nhân, tư nhân

prize

n

/praɪz/

giải thưởng, phần thưởng

procedure

n

/prəˈsiːdʒər/

thủ tục, chuỗi hành động

process

n, v

/ˈprɑːses/

quá trình, quy trình, sự tiến triển; chế biến, xử lý

produce

v, n

/prəˈduːs/

sản lương, sản vật, sản phẩm, kết quả; trình ra, đưa ra, giơ ra

promote

v

/prəˈməʊt/

thăng chức
xúc tiến, khuyến khích

prompt

v, adj

/prɑːmpt/

mau, lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức; xúi giục, thúc giục, thúc đẩy

propel

v

/prəˈpel/

đẩy tới, thúc đẩy

propose

v

/prəˈpəʊz/

đề nghị, đề xuất, đưa ra
đề cử, tiến cử
cầu hôn

prosper

adj, v

/[‘prɔspə] /

thịnh vượng, làm cho thịnh vượng

prototype

n

/ˈprəʊtətaɪp/

nguyên mẫu, mẫu đầu tiên
người, vật đầu tiên

provocative

adj

/prəˈvɑːkətɪv/

khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi

provoke

v

/prəˈvəʊk/

khích, xúi giục, khêu gợi

prudent

adj

/ˈpruːdnt/

thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan

pudgy

adj

/ˈpʌdʒi/

(thông tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn

punctual

adj

/ˈpʌŋktʃuəl/

đúng giờ, đúng thời điểm

punishment

n

/’pʌniʃmənt/

sự trừng trị; sự bị trừng phạt

purchase

n, v

/ˈpɜːrtʃəs/

sự mua sắm, vật mua được; mua, sắm, tậu, trả giá

pure

adj

/pjʊr/

nguyên chất, tinh khiết, trong lành, thanh khiết

quake

v

/kweɪk/

sự run rẩy, động đất; rung động, run, rẩy

quantity

n

/ˈkwɑːntəti/

lượng, số lượng, khối lượng

questionable

adj

/ˈkwestʃənəbl/

đáng ngờ, có vấn đề

quick

adj, adv

/kwɪk/

nhanh, mau, tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
nhanh

quickness

n

/´kwiknis/

sự nhanh, sự mau chóng

racket

n

/ˈrækɪt/

tiếng ồn, cảnh nhộn nhịp, huyên náo

ratify

n

/´ræti¸fai/

thông qua, phê chuẩn

rational

adj

/´ræʃənəl/

có lý trí, dựa trên lý trí

ravage

n

/´rævidʒ/

sự tàn phá

raze

v

/reiz/

phá bằng, san bằng, phá trụi

recent

adj

/´ri:sənt/

gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra

recipient

n

/rɪˈsɪpiənt/

người nhận, nước nhận

reciprocate

v

/ri´siprə¸keit/

trả, đền đáp lại; đáp lại

reduction

n

/ri´dʌkʃən/

sự thu nhỏ, sự giảm bớt

refined

adj

/ri´faind/

nguyên chất, đã lọc, đã tinh chế

refresh

v

/ri´freʃ/

làm khoẻ người, làm tỉnh táo

regret

n, v

/ri’gret/

lòng thương tiếc, hối tiếc, tiếc

rejuvenate

v

/ri´dʒu:və¸neit/

làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại..

relax

v

/ri´læks/

nới lỏng, buông lỏng, lơi ra

remark

n, v

/ri’mɑ:k/

sự để ý, sự chú ý; nhận xét, bình luận

remorse

n

/ri’mɔ:s/

sự ăn năn, sự hối hận

remote

adj

/ri’mout/

xa, xa xôi; hẻo lánh

renew

v

/ri´nju:/

thay mới, làm mới lại

renowned

adj

/rɪˈnaʊnd/

nổi tiếng, lừng danh

represent

v

/ˌreprɪˈzent/

đại diện, biểu trưng

republican

adj, n

/rɪˈpʌblɪkən/

cộng hòa, mang đặc trưng của nền cộng hòa; người ủng hộ chế độ cộng hòa

repulsive

adj

/ri’pʌlsiv/

ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm

reputable

adj

/ˈrepjətəbl/

có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin

resilient

adj

/ri´ziliənt/

bật nảy; co giãn, đàn hồi

resist

v, n

/ri’zist/

kháng cự, chống lại; chất cản màu

respond

v

/ri’spond/

hưởng ứng

response

n

/rɪˈspɒns/

sự trả lời; câu trả lời

rest

n, v

/rest /

sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái
nghỉ, nghỉ ngơi

restrict

v

/ris´trikt/

hạn chế, giới hạn

retaliate

v

/ri´tæli¸eit/

trả đũa, trả miếng, trả thù

retrograde

adj, n, v

/´retrou¸greid/

lùi lại, thụt lùi

reveal

v

/rɪˈviːl/

bộc lộ, tiết lộ, làm lộ ra

revenge

n, v

/ri’vendʤ/

(sự) trả thù, báo thù

rich

adj

/ritʃ/

giàu, giàu có, dồi dào, phong phú

righteous

adj

/´raitʃəs/

ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)

robust

adj

/roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/

tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ

rookie

n

/’rƱki/

lính mới, tân binh

roster

n

/´roustə/

bảng phân công

rough

adj

/rf/

ráp, nhám, xù xì; miền đất gồ ghề

routine

n, adj

/ruːˈtiːn/

công việc, thói quen thường ngày
thường lệ, thường làm đều đặn

rude

adj

/ru:d/

khiếm nhã, bất lịch sự

ruin

n, v

/ru:in/

sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng; làm hỏng, làm tan nát, tàn phá

rush

n, v

/rʌ∫/

cây bấc, cây cói; xông lên, lao vào

sack

n, v

/sæk/

bao tải, bao bố
bỏ vào bao; đóng bao

safety

n

/ˈseɪfti/

sự an toàn, chắc chắn

sane

adj

/sein/

lành mạnh; đúng mực

satellite

n

/ˈsætəlaɪt/

vệ tinh, vệ tinh nhân tạo
tay sai, người hầu

scanty

adj

/´skænti/

ít ỏi, thiếu, không đủ

scarcity

n

/ˈskersəti/

sự hiếm có

scrawny

n

/´skrɔ:ni/

gầy nhẳng; gầy giơ xương;

scribble

v, n

/skribl/

viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả

scrutinize

v

/´skru:ti¸naiz/

nhìn chăm chú, nhìn kỹ

secluded

adj

/si´klu:did/

hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy

secret

adj, n

/’si:krit/

thầm kín, bí mật; điều bí mật

section

n, v

/’sekʃn/

bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn; chia thành phần;

sector

n

/ˈsektər/

khu vực, lĩnh vực

secure

adj, v

/sɪ’kjʊə(r)/ /sə’kjʊr/

chắc chắn, bảo đảm; làm kiên cố

segment

n, v

/’segmənt/

đoạn, khúc, đốt, miếng; phân đoạn, phân đốt

seize

v

/si:z/

nắm; bắt; chộp

select

v, adj

/si´lekt/

tuyển, được lựa chọn

selective

adj

/si’lektiv/

có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn

selfless

adj

/´selflis/

không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác

senior

n, adj

/ˈsiːniər/

người lớn tuổi hơn, người có thâm niên, kinh nghiệm nhiều; cao hơn về tuổi, kinh nghiệm

sensible

adj

/’sensəbl/

có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán

separate

adj

/’seprət/

khác nhau, riêng biệt, độc lập

serene

adj

/si’ri:n/

trong, sáng sủa, quang tạnh
trầm lặng; thanh bình, thanh thản

settled

adj

/´setld/

không thay đổi, không có khả năng thay đổi

severe

adj

/səˈvɪər/

khắt khe, gay gắt

sewer

n

/ˈsuːər/

người khâu, người may vá

sheer

adj, adv

/ʃiə/

không giới hạn, không kiểm soát; thẳng đứng, vuông góc

shield

n

/ʃi:ld/

cái mộc, cái khiên; che chở, bảo vệ

shiny

adj

/’∫aini/

sáng chói, bóng

shiver

n

ʃivə/

(sự) run, sự rùng mình

shocking

adj

ʃɔkiη/

gây ra căm phẫn, làm ghê tởm

shout

v

/ʃaʊt/

sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn

shove

n, v

/ʃʌv/

xô đẩy thô bạo

showy

adj

ʃoui/

loè loẹt, phô trương

shrewd

adj

/ʃruːd/

khôn ngoan, sắc sảo

shrine

n

/∫rain/

mồ, hòm đựng thánh cốt

sightseeing

n

/’saɪtsi:ɪŋ/

sự tham quan

significant

adj

/sɪgˈnɪfɪkənt/

đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý

silly

adj

/ˈsɪli/

ngờ nghệch, ngớ ngẩn

simplify

v

/’simplifai/

làm đơn giản, đơn giản hoá

simultaneously

adv

/¸siməl´teiniəsli/

đồng thời, xảy ra cùng một lúc

sincere

adj

/sin´siə/

thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ

skeptical

adj

/´skeptikl/

hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực

skillful

adj

/´skilful/

khéo tay; tài giỏi

skinny

adj

/’skini/

gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

sleeplessness

n

/´sli:plisnis/

sự khó ngủ, sự không ngủ được

slender

adj

/´slendə/

mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai

slick

adj

/slik/

bóng, mượt; trơn, tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn

sluggish

adj

/´slʌgiʃ/

chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ

snub

adj

/snʌb/

hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót

sociable

adj

/ˈsəʊʃəbl/

dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng

soil

n, v

/sɔɪl/

đất trồng, vết bẩn, vết nhơ; làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn

solemn

adj

/ˈsɒləm/

trọng thể; chính thức

sorrow

n, v

/ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ/

sự đau khổ, sự buồn phiền; cảm thấy buồn bã

souvenir

n

/ˌsuvəˈnɪər/
/
ˈsuvəˌnɪər/

vật kỷ niệm, đồ lưu niệm

sparkle

n, v

/ˈspɑrkəl/

(sự) toé lửa, nhấp nháy, lấp lánh

sparse

adj

/spa:s/

thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra

specific

adj

/spĭ-sĭf’ĭk/

rành mạch, rõ ràng; cụ thể, đặc trưng, riêng biệt

spill

n, v

/spil/

(sự) tràn ra, chảy ra, đổ ra

split

v, adj

/split/

nứt, nẻ, chia ra, tách ra

spotless

adj

/´spɔtlis/

không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm

sprint

n

/sprint/

sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút

stable

adj

/steibl/

vững chắc; ổn định; kiên định, kiên quyết

state

n

/steɪt/

trạng thái, tình trạng
quốc gia, nhà nước

steady

adj, v

/’stedi/

vững, vững chắc, vững vàng; làm cho vững

stern

adj

/stɜ:n/

nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng

stiff

adj

/stɪf/

cứng
cứng rắn, kiên quyết

stigma

n

/ˈstɪɡmə/

vết nhơ, điều sỉ nhục

stock

n, v, adj

/stɔk/

kho dự trữ, hàng cất trong kho; cung cấp; có sẵn trong kho

stoic

n

/´stouik/

người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh

stout

adj, n

/staut/

chắc, khoẻ, bền; người chắc mập, người mập mạp

strait

adj, n

/streit/

hẹp, chặt chẽ; tình cảnh khó khăn

strangle

v

/’stræɳgl/

siết cổ chết; bóp nghẹt

strenuous

adj

/´strenjuəs/

hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng

strike

n, v

/straɪk/

cuộc đình công, bãi công; đánh, đập, tấn công

stringent

adj

/’strin-juh/

nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp…)

struggle

n, v

/’strʌg(ә)l/

sự đấu tranh, cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu; đấu tranh, chống lại

study

n, v

/’stʌdi/

sự tìm tòi, sự nghiên cứu, sự điều tra về một vấn đề; học, nghiên cứu, xem rất cẩn thận

stunned

v

/stʌn/

làm choáng váng, đánh bất tỉnh

subtle

adj

/sʌtl/

phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế

subtract

v

/səb´trækt/

trừ

success

n

/sәk’ses/

sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt

suggest

v

/sə’dʤest/

đề nghị; đề xuất; gợi ý

supervise

v

/’su:pəvaiz/

giám sát; quản lý; kiểm soát

support

n, v

/səˈpɔːrt/

sự ủng hộ, người ủng hộ; hỗ trợ

surge

n, v

/sə:dʒ/

sự tràn; tràn (như) sóng

surplus

n

/’sə:pləs/

số dư, số thừa; số thặng dư

surprising

adj

/sə(r)´praiziη/

làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt

sustain

v

/səˈsteɪn/

đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)

swift

adj, adv

/swift/

mau, nhanh, lẹ

symbolize

v

/ˈsɪmbəlaɪz/

tượng trưng, biểu tượng hóa

talkative

adj

/ˈtɔkətɪv/

thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép

tall

adj

/tɔ:l/

cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật)

tame

adj, v

/teim/

thuần, đã thuần hoá (thú rừng..); dạy cho thuần

tandem

n

/’tændəm/

xe hai ngựa thắng con trước con sau

tangible

adj

/’tændʒəbl/

hữu hình, có thể sờ mó được

taut

adj

/tɔːt/

căng, không bị chùng
căng thẳng (thân kinh, cơ bắp…)

tavern

n

/ˈtævərn/

quán rượu, quán trọ

temper

n

/’tempә(r)/

tính tình, tình khí, tâm tính

temporary

adj

/ˈtɛmpəˌrɛri/

tạm thời, nhất thời, lâm thời

tender

adj

/’tendә(r)/

mềm, dễ nhai, không dai (thịt)

tenet

n

/’tenit/

nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa

tense

adj, v

/tens/

căng, căng thẳng, bồn chồn; làm cho căng thẳng, hồi hộp

terrible

adj

/ˈterəbl/

khủng khiếp, gây khiếp sợ

thoughtless

adj

/´θɔ:tlis/

không suy nghĩ, vô tư lự

thrifty

adj

/´θrifti/

tiết kiệm, tằn tiện

thrive

v

thrive

thịnh vượng, làm cho thịnh vượng

thumping

adj, adv

/ˈθʌmpɪŋ/

to lớn, khổng lồ; hết mức, cực kỳ

tight

adj

/taɪt/

chặt, bó khít

timely

adj

/´taimli/

xảy ra đúng lúc, hợp thời

timid

adj

/’timid/

rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi

tip

n

/tip/

đầu, mút, đỉnh, chóp

toilet

n

/´tɔilit/

nhà vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh

traffic

n

/ˈtræfɪk/

sự đi lại, giao thông, vận tải

tragic

adj

/ˈtrædʒɪk/

bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch

tranquil

adj

/´træηkwil/

yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy

tranquility

v

/træns’fɔ:m/

thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng)

transform

adj

/´trænzitəri/

ngắn ngủi; phù du; bóng chớp

transitory

adj

/´trænzitəri/

ngắn ngủi, phù du, bóng chớp

tremble

n

/’trembl/

sự run; cảm giác run, động tác run

triumph

adj, v

/ˈtraɪəmf , ˈtraɪʌmf/

sự chiến thắng, thành công lớn; chiến thắng

trivial

adj

/ˈtrɪviəl/

tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng

trustworthy

adj

/ˈtrʌstwɜːrði/

đáng tin cậy

ultrasound

n

/ˈʌltrəsaʊnd/

siêu âm, sóng siêu âm

umbrella

n

/ʌmˈbrelə/

ô, dù
sự bảo vệ, thế lực bảo vệ

unchanging

adj

/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/

không thay đổi, không đổi

unconquerable

adj

/ʌη´kɔηkərəbl/

không thể chinh phục được, không thể chế ngự được

uncooked

adj

/ʌη´kukt/

chưa nấu chín, còn sống

unfortunate

adj

/Λnfo:’t∫әneit/

không may, rủi ro, bất hạnh

unimportant

adj

/ˌʌnɪmˈpɔːrtnt/

không quan trọng, không đáng kể

unintelligent

adj

ʌnin´telidʒənt/

không thông minh, tối dạ

unkind

adj

/ʌn´kaind/

không tốt; độc ác, tàn nhẫn

unlucky

adj

/ʌn´lʌki/

không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi

unoccupied

adj

/ʌɔkju¸paid/

nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian)
không có người ở, trống, bỏ không (đất…)

unpretentious

adj

ʌnpri´tenʃəs/

không khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn

unrelated

adj

ʌnri´leitid/

không kể lại, không thuật lại, không có liên quan

unstoppable

adj

/ʌn´stɔpəbl/

quyết tâm

unusual

adj

/ʌn´ju:ʒuəl/

hiếm, không thông thường, lạ, khác thường
đáng chú ý, đặc sắc; đặc biệt

unwilling

adj

/ʌn´wiliη/

không muốn, không có ý định, không sẵn lòng, miễn cưỡng

update

v

/ˌʌpˈdeɪt/

cập nhật, hiện đại hóa; sự cập nhật

upstanding

adj

/ʌp´stændiη/

dựng ngược, dựng đứng lên

urge

n, v

/ɜːrdʒ/

sự thúc đẩy, thôi thúc; thúc giục

urgent

adj

/ˈɜrdʒənt/

gấp, khẩn cấp, cấp bách

utilize

v

/’ju:təlaɪz/

dùng, sử dụng; tận dụng

vacant

adj

/’veikənt/

trống, rỗng

vague

adj

/veig/

mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức)

valiant

adj

/’væljənt/

anh dũng, anh hùng

valour

n

/ˈvælər/

sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)

vanquish

v

/ˈvæŋkwɪʃ/

thắng, đánh bại
chế ngự, khắc phục, vượt qua

variety

n

/vəˈraɪəti/

sự đa dạng, nhiều thứ, đủ loại, những thứ khác nhau

vary

v

/ˈværi/

biến đổi, thay đổi, khác nhau

vast

adj

/væst/

rộng lớn, mênh mông, bao la

vendor

n

/’vendə(r)/

người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời)

verdict

n

/´və:dikt/

lời tuyên án, lời phán quyết

versatile

adj

/vɜ:sətaɪl/

nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện

viable

adj

/ˈvaɪəbl/

có thể làm được, khả thi

victory

n

/’viktəri/

sự chiến thắng, sự thắng lợi

vigorous

adj

/’vigərəs/

sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực

vile

adj

/vaɪl/

ghê tởm
tồi tệ, rẻ tiền, không có giá trị

violent

adj

/ˈvaɪələnt/

mãnh liệt, hung tợn

virtuous

adj

/ˈvɜrtʃuəs/

có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt

voluntary

adj

/ˈvɒlənˌtɛri/

tự ý, tự nguyện, tự giác, tình nguyện

vulgar

adj

/´vʌlgə/

thiếu thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩu

waiver

n

/’weivə/

sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; giấy từ bỏ, giấy khước từ

wardrobe

n

/’wɔ:droub/

tủ quần áo

warlike

adj

/ˈwɔːrlaɪk/

(thuộc) chiến tranh, thích gây sự, hiếu chiến

wealthy

adj

/ˈwɛlθi/

giàu, giàu có

weird

adj

/’wiәd/

không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu

wide

adj

/waid/

rộng, rộng lớn

willingly

adv

/ˈwɪlɪŋli/

sẵn lòng, vui lòng
tự ý, tự nguyện

win

n, v

/win/

sự thắng cuộc; thắng cuộc, thắng trận

wisecrack

n, v

/´waiz¸kræk/

lời nói lém lỉnh; nói lém lỉnh

withdraw

v

/wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/

rút, rút lui

withstand

v

/wið´stænd/

giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại

woe

n

/wəʊ/

sự đau buồn, nỗi phiền muộn

worn

adj

/´wɔ:n/

mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)

yell

n, v

/jel/

sự kêu la, tiếng la hét; kêu la, la hét

yield

n

/ji:ld/

sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy…)

 

 


Mới hơn Cũ hơn