TỪ VỰNG HAY CHỦ ĐỀ WORK AND STUDY

 



Từ vựng

Ý nghĩa

A heavy workload

Khối lượng công việc nặng nề

A nine-to-five job

Làm việc theo giờ hành chính

Do a job-share

Chia sẻ công việc

Get the sack

Bị sa thải

Job satisfaction

Mức độ hài lòng với công việc

Land a new job

Có được một công việc mới

Lay off staff

Sa thải nhân viên

Living wage

Mức lương đủ sống

Make a living/make ends meet

Kiếm sống / kiếm sống

Move up the ladder

Thăng tiến

To be called for an interview

Được gọi phỏng vấn

To be stuck behind a desk

Kẹt lại với công việc văn phòng (không hài lòng)

To be well paid

Được trả lương cao

To be your own boss/run your own business/be self-employed

Tự kinh doanh, tự điều hành doanh nghiệp

To meet a deadline

“Chạy” đúng deadline/ thời hạn

To take early retirement

Nghỉ hưu sớm

Voluntary work

Công việc tình nguyện

Working conditions

Điều kiện làm việc

Bachelor’s degree

Bằng cử nhân

Distance learning

Học từ xa

Eager beaver

Người nhiệt tình, chăm chỉ

Face-to-face classes

Lớp học trực diện

Higher education

Giáo dục đại học

Hit the books

Học hành chăm chỉ

Internship

Kỳ thực tập

Master’s degree

Bằng thạc sĩ

Mature student

Sinh viên trưởng thành

To fall behind with studies

Để tụt hậu với các nghiên cứu

To learn something by heart

Để học một cái gì đó thuộc lòng

To meet a deadline

Để đáp ứng thời hạn

To pass with flying colours

Để vượt qua với màu sắc bay

To play truant

Cúp học

To pursue studying

Theo đuổi việc học

To sit an exam

Ngồi một kỳ thi

To take a year out

Nghỉ học một năm để du lịch hoặc đi làm

Tuition fees

Học phí

Concentrate on something

Tập trung vào một cái gì đó

Revise notes

Sửa lại ghi chú

Overcome the difficulty of something

Vượt qua khó khăn của một cái gì đó

Conduct a research

Tiến hành một nghiên cứu

Study for an exam

Học để chuẩn bị cho bài kiểm tra

Cram for an exam/a test

Ôn bài kiểu nhồi nhét

Take an exam/test

Làm bài kiểm tra / bài thi

Pass/Fail an exam/test

Đạt / Không đạt một kỳ thi / kiểm tra

Express somebody’s belief that + clause

Thể hiện niềm tin của ai đó rằng + mệnh đề

Be in the belief that + clause

Tin rằng + mệnh đề

Boast about something

Khoe khoang về điều gì đó

Succeed in (doing) something

Thành công trong một việc gì đó

 

Mới hơn Cũ hơn