COLLOCATION CHỦ ĐỀ DU LỊCH, MẠOHIỂM


 A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm

Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn

A low-cost airline: Hàng không giárẻ

An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm

Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá

To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng.

Tohavea stopover: Nghỉ ngắngiữa cuộc hành trình dài, thườnglà đi bằng máy bay

To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có chỗ ngồi

To go trekking: Đi bộ, leo núi

To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi thám hiểm

To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)

To get hopelessly lost: Bị lạc

To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm

Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày mưa liên tục – liên

quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa thời tiết tốt.

To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời, vui vẻ

Toface the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt

Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời

Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ

To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt

Tokeep one’s eyes peeled: Mở to mắt(informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm

(Budget)tostretchtosomething:Cannotaffordsomething=khôngđủtiền

To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ

Leg of the journey: Phần của chuyến đi

Mới hơn Cũ hơn