Writing task 2 : AGREE OR DISAGREE

 As well as making money, businesses also have social responsibilities. To what extent do you agree  or disagree?  

Sample answer:

Businesses have always sought to make a profit,  but it is becoming increasingly common to hear  people talk about the social obligations that  companies have. I completely agree with the  idea that businesses should do more for society  than simply make money.  

On the one hand, I accept that businesses must  make money in order to survive in a competitive world. It seems logical that the  priority of any company should be to cover its  running costs, such as employees' wages and  payments for buildings and utilities. On top of  these costs, companies also need to invest in  improvements and innovations if they wish to  remain successful. If a company is unable to pay  its bills or meet the changing needs of  customers, any concerns about social  responsibilities become irrelevant. In other  words, a company can only make a positive  contribution to society if it is in good financial  health.  

On the other hand, companies should not be run  with the sole aim of maximising profit; they  have a wider role to play in society. One social  obligation that owners and managers have is to  treat their employees well, rather than exploiting  them. For example, they could pay a living  wage to ensure that workers have a good  quality of life. I also like the idea that businesses  could use a proportion of their profits to support  local charities, environmental projects or  education initiatives. Finally, instead of trying to  minimise their tax payments by using  accounting loopholes, I believe that company  bosses should be happy to contribute to society  through the tax system.  

In conclusion, I believe that companies should  place as much importance on their social  responsibilities as they do on their financial  objectives.  


Tạm dịch:

Các doanh nghiệp luôn tìm cách kiếm lợi nhuận,  nhưng ngày càng trở nên phổ biến khi nghe mọi  người nói về nghĩa vụ xã hội mà công ty có. Tôi  hoàn toàn đồng ý với ý tưởng rằng các doanh  nghiệp nên làm nhiều hơn cho xã hội hơn là chỉ kiếm tiền. 

Một mặt, tôi chấp nhận rằng các doanh nghiệp  phải kiếm tiền để tồn tại trong một thế giới cạnh  tranh. Có vẻ hợp lý rằng ưu tiên của bất kỳ công  ty nào là phải trang trải chi phí hoạt động của nó,  chẳng hạn như tiền lương của nhân viên và các  khoản thanh toán cho các tòa nhà và các tiện ích.  Ngoài những chi phí này, các công ty cũng cần  đầu tư vào những cải tiến và đổi mới nếu họ muốn tiếp tục thành công. Nếu một công ty  không thể thanh toán hóa đơn của mình hoặc  đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng, bất kỳ mối lo ngại nào về trách nhiệm xã hội đều trở nên không liên quan. Nói cách khác, một công ty  chỉ có thể đóng góp tích cực cho xã hội nếu nó có  tài chính tốt. 

Mặt khác, các công ty không nên chạy với mục  đích duy nhất là tối đa hóa lợi nhuận; họ có vai  trò rộng hơn trong xã hội. Một nghĩa vụ xã hội mà chủ sở hữu và người quản lý có là đối xử tốt  với nhân viên của họ, thay vì khai thác họ. Ví dụ, họ có thể trả mức lương sống để đảm bảo rằng  công nhân có chất lượng cuộc sống tốt. Tôi cũng thích ý tưởng rằng các doanh nghiệp có thể sử dụng một phần lợi nhuận của họ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương, các dự án môi trường  hoặc các sáng kiến giáo dục. Cuối cùng, thay vì  cố gắng giảm thiểu các khoản thanh toán thuế của họ bằng cách sử dụng sơ hở kế toán, tôi tin  rằng các ông chủ công ty nên vui vẻ đóng góp  cho xã hội thông qua hệ thống thuế.  

Tóm lại, tôi tin rằng các công ty nên đặt tầm  quan trọng nhiều vào trách nhiệm xã hội như là khi họ thực hiện các mục tiêu tài chính.  

Useful words and phrases: 

  • make a profit : tạo ra lợi nhuận
  • survive in a competitive world : tồn tại trong một thế giới cạnh tranh
  • cover its running costs : trang trải chi phí hoạt động của nó
  • invest in improvements and innovations : đầu tư vào cải tiến và đổi mới
  • social responsibilities : trách nhiệm xã hội
  • make a positive contribution to : đóng góp tích cực vào
  • in good financial health : có sức khỏe tài chính tốt
  • the sole aim of : mục đích duy nhất của
  • have a wider role to play : có vai trò rộng hơn
  • support local charities : hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương
  • using accounting loopholes : lợi dụng lỗ hổng kế toán
  • tax system : hệ thống thuế
  • financial objectives : mục tiêu tài chính

Mới hơn Cũ hơn