Từ vựng Topic : Astronomy

  • Star (Ngôi sao) - Ví dụ: Sun, Sirius, Polaris.
  • Planet (Hành tinh) - Ví dụ: Earth, Mars, Jupiter.
  • Galaxy (Thiên hà) - Ví dụ: Milky Way, Andromeda, Triangulum.
  • Astronomer (Nhà thiên văn học) - Người nghiên cứu về vũ trụ.
  • Telescope (Kính viễn vọng) - Thiết bị quan sát vũ trụ.
  • Constellation (Chòm sao) - Ví dụ: Orion, Ursa Major, Taurus.
  • Black hole (Lỗ đen) - Vùng không gian mà không có ánh sáng thoát ra.
  • Comet (Sao băng) - Ví dụ: Halley's Comet, Comet NEOWISE.
  • Meteor (Sao băng) - Mảnh thụ động rơi từ không gian vào mặt đất.
  • Satellite (Vệ tinh) - Ví dụ: Moon, artificial satellites.
  • Solar system (Hệ Mặt Trời) - Bao gồm Mặt Trời và các hành tinh, một số sao băng, và vệ tinh xung quanh chúng.
  • Space exploration (Khám phá không gian) - Các hoạt động khám phá vũ trụ.
  • Asteroid (Tiểu hành tinh) - Các mảnh đá di động trong không gian.
  • Orbit (Quỹ đạo) - Đường di chuyển của hành tinh hoặc sao.
  • Eclipse (Nhật thực/Hoàn thực) - Khi một hành tinh hoặc sao bị che khuất hoặc che khuất mặt trời hoặc mặt trăng.
  • Star cluster (Tụ sao) - Nhóm các ngôi sao gần nhau.
  • Astronomical unit (Đơn vị thiên văn) - Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời.
  • Light-year (Năm ánh sáng) - Khoảng cách ánh sáng đi trong một năm.
  • Supernova (Siêu tân tinh) - Sự nổ mạnh của một ngôi sao cuối cùng trong vòng đời của nó.
  • Cosmic radiation (Bức xạ vũ trụ) - Tia bức xạ từ không gian ngoài.
  • Dark matter (Vật chất tối) - Dạng của vật chất mà không phát ra hoặc phản ánh ánh sáng, nhưng có tác động hấp dẫn trên các đối tượng vũ trụ.
  • Redshift (Sự dịch màu đỏ) - Sự biến đổi màu của ánh sáng từ các vì sao và thiên thể khi chúng xa rời và di chuyển khỏi Trái Đất, thường được sử dụng để đo tốc độ di chuyển của các thiên thể.
  • Neutron star (Ngôi sao neutron) - Một loại ngôi sao còn sót sau khi một ngôi sao lớn phát nổ thành siêu tân tinh, với hạt neutron chật chội.
  • Event horizon (Ngưỡng sự kiện) - Ranh giới ảo quanh một lỗ đen, nơi không gian và thời gian bị biến dạng đến mức không thể thoát ra nữa.
  • Heliocentrism (Mặt Trời tâm) - Mô hình thiên văn học mà theo đó Mặt Trời nằm ở trung tâm của hệ Mặt Trời và các hành tinh xoay quanh nó.
  • Asterism (Chòm sao nhỏ) - Nhóm các ngôi sao hình thành một hình ảnh hoặc mô hình trên bầu trời, ví dụ như "Xích Đạo Lập Thành."
  • Pulsar (Ngôi sao sóng xung) - Một ngôi sao neutron xoay quanh trục của nó, phát ra sóng xung đặc biệt khi nó xoay.
  • Exoplanet (Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời) - Một hành tinh nằm ngoài hệ Mặt Trời, quay quanh một ngôi sao khác.
  • Parallax (Hiệu ứng thu nhỏ) - Sự thay đổi vị trí tương đối của các ngôi sao khi quan sát từ hai vị trí khác nhau, được sử dụng để đo khoảng cách đến các ngôi sao.
  • Celestial equator (Xích đạo thiên văn) - Đường vuông góc với trục quay của Trái Đất và kết nối các điểm trên bầu trời có độ cao bằng 90 độ.
  • Cosmology (Vũ trụ học) - Lĩnh vực nghiên cứu về nguồn gốc, cấu trúc và phát triển của vũ trụ.
  • Singularity (Tâm tính) - Điểm trung tâm trong một lỗ đen, nơi mật độ và trọng lực vô cùng lớn.
  • Quasar (Siêu tinh tinh) - Thiên thể vũ trụ phát ra năng lượng mạnh từ một lỗ đen siêu tân tinh ở trung tâm của nó.
  • Nebula (Mây sao) - Một khu vực trong không gian chứa các khí, bụi, và các ngôi sao mới hình thành.
  • Asteroid belt (Vành đai tiểu hành tinh) - Khu vực nằm giữa các hành tinh lớn, như Mặt Trời và sao Hải Vương, chứa nhiều tiểu hành tinh.
  • Occultation (Sự che khuất) - Sự kiện khi một thiên thể che khuất một thiên thể khác, thường xảy ra khi Mặt Trăng che khuất Mặt Trời.
  • Helioseismology (Sự rung trời) - Nghiên cứu về sự biến đổi và sóng rung trên bề mặt Mặt Trời để hiểu về cấu trúc nội tiết của nó.
  • Celestial mechanics (Cơ học thiên văn) - Nghiên cứu về chuyển động của các thiên thể và tương tác giữa chúng trong vũ trụ.
  • Astrobiology (Sinh vật học thiên văn) - Nghiên cứu về khả năng tồn tại của cuộc sống ngoài Trái Đất và về việc tìm kiếm dấu vết của cuộc sống trong vũ trụ.
  • Stellar evolution (Tiến hóa ngôi sao) - Quá trình phát triển của một ngôi sao từ khi nó hình thành đến khi nó kết thúc cuộc đời.
  • Cosmic microwave background radiation (Bức xạ nền vi sóng vũ trụ) - Sự phát ra của bức xạ nền vi sóng mà là bức xạ nền chúng ta nhận được từ mọi nơi trong không gian và được coi là bằng chứng hỗ trợ cho Big Bang.
  • Supermassive black hole (Lỗ đen siêu khổng lồ) - Một lỗ đen với khối lượng cực lớn tại trung tâm của một thiên hà, ví dụ như Lỗ đen siêu khổng lồ ở trung tâm của Thiên hà Messier 87.
  • Astrophysics (Vật lý thiên văn) - Lĩnh vực nghiên cứu sự tương tác và quá trình vật lý của các vật thể và hiện tượng vũ trụ.
  • Galactic halo (Vòng thiên hà) - Khu vực ngoài cùng của một thiên hà, bao gồm các tinh vân và các hệ thống sao lẻ rải rác.
  • Supernova remnant (Dư tích siêu tân tinh) - Phần còn lại của một siêu tân tinh sau khi nó đã phát nổ, thường là một mảng khói và khí.
  • Orbital eccentricity (Sự kỳ diện quỹ đạo) - Độ lệch của một quỹ đạo (hành tinh, sao) so với một quỹ đạo tròn hoàn toàn.
  • Cosmic ray (Tia cực ngoại vũ trụ) - Tia bức xạ và các hạt năng lượng cao từ không gian ngoài.
  • Astrolabe (Đồ cận xa) - Một thiết bị cổ điển để đo vị trí của các thiên thể trên bầu trời.
  • Photosphere (Lớp ánh sáng) - Lớp bề mặt của Mặt Trời hoặc một ngôi sao khác, nơi ánh sáng được phát ra.
  • Hubble constant (Hằng số Hubble) - Một giá trị hằng số đo lường tốc độ mở rộng của vũ trụ, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực thiên văn học và cosmology.
Chúc các bạn học tốt.


Mới hơn Cũ hơn