Cụm Từ vựng khó Topic : Health

  • Well-being (Sức khỏe tốt) - Trạng thái tốt về sức khỏe và hạnh phúc.
  • Physical fitness (Thể lực) - Tình trạng sức khỏe về khả năng vận động và thể chất.
  • Mental health (Tâm lý sức khỏe) - Trạng thái tâm lý và tinh thần của một người.
  • Dietary habits (Thói quen ăn uống) - Các thói quen liên quan đến chế độ ăn uống.
  • Nutrition (Dinh dưỡng) - Các chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe.
  • Hygiene (Vệ sinh) - Sự duy trì sạch sẽ và các thói quen vệ sinh cá nhân.
  • Exercise regimen (Chế độ tập luyện) - Lịch trình và phương pháp tập luyện.
  • Stress management (Quản lý căng thẳng) - Các kỹ thuật và phương pháp giảm căng thẳng và áp lực.
  • Medical check-up (Kiểm tra y tế) - Cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ do bác sĩ tiến hành.
  • Healthy lifestyle (Lối sống lành mạnh) - Cách sống đúng mực để duy trì sức khỏe.
  • Chronic illness (Bệnh mãn tính) - Bệnh kéo dài hoặc một cách thường xuyên xuất hiện.
  • Symptomatology (Triệu chứng học) - Việc xác định và hiểu các triệu chứng bệnh.
  • Vaccination (Tiêm chủng) - Quá trình tiêm các loại vắc-xin để phòng ngừa bệnh.
  • Healthcare system (Hệ thống chăm sóc sức khỏe) - Cách tổ chức và cung cấp chăm sóc sức khỏe trong một quốc gia.
  • Epidemic (Dịch bệnh) - Sự lan truyền nhanh chóng của một bệnh trong một vùng cụ thể.
  • Holistic approach (Tiếp cận toàn diện) - Cách tiếp cận sức khỏe xem xét cả khía cạnh tinh thần và thể chất.
  • Health insurance (Bảo hiểm y tế) - Hình thức bảo hiểm bao phủ chi phí y tế.
  • Quarantine (Cách ly) - Sự cách ly người hoặc động vật bị nhiễm bệnh để ngăn sự lây lan.
  • Resilience (Sự đàn hồi) - Khả năng phục hồi và đối phó với áp lực và khó khăn.
  • Healthcare provider (Nhà cung cấp dịch vụ y tế) - Cơ sở hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ y tế.
  • Healthcare provider (Nhà cung cấp dịch vụ y tế) - Cơ sở hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ y tế.
  • Public health measures (Biện pháp y tế cộng đồng) - Các biện pháp và chính sách được thực hiện để bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.
  • Hypertension (Tăng huyết áp) - Tình trạng có áp lực máu cao hơn bình thường trong mạch máu.
  • Healthcare disparities (Chênh lệch dịch vụ y tế) - Sự khác biệt trong cơ hội và quyền lợi sức khỏe giữa các tầng lớp và nhóm dân tộc.
  • Health promotion (Tăng cường sức khỏe) - Các hoạt động và chiến dịch để khuyến khích người dân duy trì một lối sống lành mạnh.
  • Infectious disease (Bệnh truyền nhiễm) - Bệnh có thể lây truyền từ người này sang người khác.
  • Telemedicine (Y tế từ xa) - Sử dụng công nghệ để cung cấp dịch vụ y tế từ xa.
  • Alternative medicine (Y học thay thế) - Các phương pháp và liệu pháp ngoài truyền thống để điều trị và duy trì sức khỏe.
  • Non-communicable disease (Bệnh không truyền nhiễm) - Các bệnh không thể lây truyền từ người này sang người khác, thường liên quan đến lối sống và di truyền.
  • Rehabilitation therapy (Điều trị phục hồi) - Các phương pháp điều trị và tập luyện để phục hồi chức năng sau chấn thương hoặc bệnh tật.
  •  Epidemiological study (Nghiên cứu dịch tễ học) - Một phương pháp nghiên cứu sự phân phối và tương quan của bệnh tật trong dân số.
  • Healthcare infrastructure (Cơ sở hạ tầng y tế) - Hệ thống cơ sở vật chất và công nghệ hỗ trợ trong lĩnh vực y tế.
  • Patient care (Chăm sóc bệnh nhân) - Quá trình cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bệnh nhân.
  • Pandemic preparedness (Sự chuẩn bị cho đại dịch) - Các biện pháp và kế hoạch để đối phó với đại dịch toàn cầu.
  • Health insurance coverage (Bảo hiểm y tế) - Phạm vi và loại hình bảo hiểm y tế mà một cá nhân hoặc gia đình có.
  • Inoculation schedule (Lịch tiêm chủng) - Lịch trình và kế hoạch tiêm chủng để bảo vệ sức khỏe.
  • Dental hygiene (Vệ sinh răng miệng) - Thực hành chăm sóc răng miệng và nướu.
  • Healthcare expenditure (Chi phí y tế) - Tổng số tiền tiêu trong lĩnh vực y tế.
  • Medical treatment options (Các phương án điều trị) - Các lựa chọn và phương pháp điều trị y tế.
  • Healthcare administration (Quản lý y tế) - Quá trình điều hành và quản lý cơ sở y tế

  • Hypochondria (Bệnh tưởng) - Tình trạng của người luôn nghĩ rằng họ bị ốm hoặc có bệnh, dù không có triệu chứng thực sự.
  • Holistic healing (Phương pháp chữa trị toàn diện) - Một phương pháp điều trị tập trung vào cả thể chất và tinh thần của người bệnh.
  • Psychosomatic illness (Bệnh tinh thần xác định) - Bệnh phát sinh từ tâm lý của người bệnh, thường không có nguyên nhân vật lý.
  • Immunization program (Chương trình tiêm chủng) - Chương trình quốc gia hoặc cộng đồng để bảo vệ người dân khỏi các bệnh truyền nhiễm.
  • Self-medication (Tự điều trị) - Tự mua và sử dụng thuốc mà không cần tới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Viral load (Lượng virus) - Số lượng virus trong máu hoặc mẫu thử của người bệnh, thường được sử dụng trong việc đánh giá sự phát triển của bệnh.
  • Health maintenance (Bảo dưỡng sức khỏe) - Việc duy trì và giữ gìn sức khỏe, thường bằng cách ăn uống lành mạnh và vận động thường xuyên.
  • Alternative therapy (Phương pháp điều trị thay thế) - Các phương pháp không truyền thống để điều trị bệnh, như thảo dược hoặc acupuncture.
  • Etiology (Nguyên nhân bệnh) - Nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một bệnh.
  • Adverse drug reaction (Tác dụng phụ của thuốc) - Phản ứng không mong muốn từ việc sử dụng thuốc, thường gây ra các triệu chứng có hại.
Chúc các bạn học tốt


Mới hơn Cũ hơn