Kì thi THPT Quốc gia sắp đến gần rồi, hocielts.info dành tặng các bạn 30 idioms cực kì thường gặp trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia dưới đây:
1. A nine-to-five job: công việc nhàm chán
2. In black and white: giấy trắng mực đen
3. A blue-collar worker: lao động chân tay
5. burn the midnight oil: thức khuya làm việc, học bài
6. caught between two stools: lưỡng lự, không biết lựa chọn cái nào, do dự
7. break a leg: thường dùng để chúc may mắn
8. hit the books: học cực kỳ tập trung
9. when pigs fly: chuyện viễn vông, không tưởng
10. scratch someone’s back: giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình
11. hit the nail on the head: nói chính xác, làm chính xác
12. take sb/sth for granted: coi thường, không coi trọng
13. take sth into account/consideration: tính đến cái gì, xem xét việc gì
14. put sb/sth at somebody’s disposal: có sẵn theo ý muốn của ai
15. on the verge of = on the brink of = on the edge of: bên bờ vực
16. lead someone by the nose: nắm đầu, dắt mũi ai
17. the eleventh hour: phút chót
18. find fault with: chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
19. off and on/ on and off: không đều đặn, thỉnh thoảng
20. make believe: giả bộ, giả vờ
21. make good time: di chuyển nhanh, đi nhanh
22. look daggers at someone: giận dữ nhìn ai đó
23. be out of the question: không thể được
24. all at once: suddenly (bất thình lình)
25. blow someone’s trumpet: bốc phét, khoác lác
26. sleep on it: suy nghĩ thêm về điều gì đó
27. fight tooth and claw/nail: đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
28. rain cats and dogs: Mưa tầm tã, Mưa nặng hạt
29. chalk and cheese: Khác biệt
30. here and there: everywhere
31. a hot potato: vấn đề nan giải, nóng hổi
32. at the drop of a hat: Ngay lập tức, không do dự, không có lý do rõ ràng
33. back to the drawing board: bắt đầu lại
34. beat about the bush: nói vòng vo, lạc đề
35. best/ greatest thing since sliced bread: ý tưởng hay, tốt
36. splitting headache: đau đầu như búa bổ
37. on the house = free: không phải trả tiền
38. off the peg: may sẵn (quần áo)
39. high and low = here and there
40. spick and span: ngăn nắp, gọn gàng